TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,707,491,559,658 |
1,917,848,821,649 |
2,164,070,223,226 |
2,218,893,355,633 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
287,601,246,626 |
109,949,992,376 |
107,658,285,836 |
115,728,109,312 |
|
1. Tiền |
285,101,246,626 |
88,949,992,376 |
86,658,285,836 |
94,728,109,312 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,500,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
21,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
811,393,310,618 |
1,089,941,065,956 |
1,362,533,983,779 |
1,175,964,138,957 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
689,472,987,065 |
1,022,706,118,105 |
1,213,791,954,664 |
1,077,163,642,195 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,729,186,796 |
65,907,296,301 |
142,516,452,549 |
94,461,782,224 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
8,948,857,800 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,454,038,137 |
5,551,580,750 |
10,449,505,766 |
8,660,835,594 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,211,759,180 |
-19,685,502,066 |
-19,685,502,066 |
-19,783,693,922 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
598,769,261,125 |
716,906,126,429 |
691,952,642,557 |
925,551,958,316 |
|
1. Hàng tồn kho |
603,647,374,541 |
722,255,123,221 |
697,301,639,349 |
930,900,955,108 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,878,113,416 |
-5,348,996,792 |
-5,348,996,792 |
-5,348,996,792 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,727,741,289 |
1,051,636,888 |
1,925,311,054 |
1,649,149,048 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,638,249 |
213,895,243 |
1,100,512,047 |
912,261,972 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,137,414,410 |
277,779,703 |
277,787,703 |
277,794,703 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,400,688,630 |
559,961,942 |
547,011,304 |
459,092,373 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,485,121,725,582 |
1,511,645,967,674 |
1,492,549,767,040 |
1,537,736,090,598 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,154,932,942,157 |
1,115,091,896,123 |
1,072,389,967,689 |
1,086,096,955,241 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,113,569,809,581 |
1,072,128,458,290 |
1,030,535,665,340 |
1,045,351,788,376 |
|
- Nguyên giá |
1,814,384,132,132 |
1,825,251,911,690 |
1,835,271,555,865 |
1,903,569,298,715 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-700,814,322,551 |
-753,123,453,400 |
-804,735,890,525 |
-858,217,510,339 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,363,132,576 |
42,963,437,833 |
41,854,302,349 |
40,745,166,865 |
|
- Nguyên giá |
46,870,472,921 |
49,371,495,144 |
49,371,495,144 |
49,371,495,144 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,507,340,345 |
-6,408,057,311 |
-7,517,192,795 |
-8,626,328,279 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,349,551,667 |
215,146,899,641 |
246,927,265,101 |
277,288,656,332 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,349,551,667 |
215,146,899,641 |
246,927,265,101 |
277,288,656,332 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
156,678,733,650 |
145,969,241,369 |
153,283,905,700 |
162,581,608,127 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
156,513,733,650 |
145,804,241,369 |
153,118,905,700 |
157,268,608,127 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
6,648,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
39,160,498,108 |
35,437,930,541 |
19,948,628,550 |
11,768,870,898 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
39,160,498,108 |
35,437,930,541 |
19,948,628,550 |
11,768,870,898 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,192,613,285,240 |
3,429,494,789,323 |
3,656,619,990,266 |
3,756,629,446,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,358,945,914,362 |
1,596,059,686,566 |
1,730,763,503,319 |
1,823,780,394,638 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,180,482,175,863 |
1,408,790,275,462 |
1,484,674,138,602 |
1,577,274,356,766 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
146,277,645,243 |
147,852,073,973 |
161,117,280,180 |
157,715,547,958 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,575,282,204 |
1,724,145,838 |
1,580,719,055 |
1,687,987,736 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,351,602,737 |
46,552,914,696 |
33,969,573,214 |
24,687,650,718 |
|
4. Phải trả người lao động |
58,593,253,398 |
65,275,007,414 |
63,257,507,246 |
57,798,028,488 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
175,855,879,296 |
115,242,142,793 |
172,144,351,785 |
144,542,619,298 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,328,692,624 |
35,265,833,994 |
16,941,118,155 |
20,587,694,832 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
763,383,472,457 |
996,151,543,850 |
1,035,211,791,064 |
1,148,613,415,805 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,116,347,904 |
726,612,904 |
451,797,903 |
21,641,411,931 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
178,463,738,499 |
187,269,411,104 |
246,089,364,717 |
246,506,037,872 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
170,463,738,499 |
174,269,411,104 |
233,089,364,717 |
233,506,037,872 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
8,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
13,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,833,667,370,878 |
1,833,435,102,757 |
1,925,856,486,947 |
1,932,849,051,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,833,027,370,878 |
1,832,795,102,757 |
1,925,216,486,947 |
1,932,209,051,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
743,673,070,000 |
743,673,070,000 |
743,673,070,000 |
892,407,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
722,568,011,805 |
722,568,011,805 |
722,568,011,805 |
732,244,784,945 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
366,786,289,073 |
366,554,020,952 |
458,975,405,142 |
307,556,586,648 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
640,000,000 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,192,613,285,240 |
3,429,494,789,323 |
3,656,619,990,266 |
3,756,629,446,231 |
|