MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,707,491,559,658 1,917,848,821,649 2,164,070,223,226 2,218,893,355,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 287,601,246,626 109,949,992,376 107,658,285,836 115,728,109,312
1. Tiền 285,101,246,626 88,949,992,376 86,658,285,836 94,728,109,312
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000 21,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 811,393,310,618 1,089,941,065,956 1,362,533,983,779 1,175,964,138,957
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 689,472,987,065 1,022,706,118,105 1,213,791,954,664 1,077,163,642,195
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,729,186,796 65,907,296,301 142,516,452,549 94,461,782,224
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 8,948,857,800 15,461,572,866 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,454,038,137 5,551,580,750 10,449,505,766 8,660,835,594
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,211,759,180 -19,685,502,066 -19,685,502,066 -19,783,693,922
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 598,769,261,125 716,906,126,429 691,952,642,557 925,551,958,316
1. Hàng tồn kho 603,647,374,541 722,255,123,221 697,301,639,349 930,900,955,108
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,878,113,416 -5,348,996,792 -5,348,996,792 -5,348,996,792
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,727,741,289 1,051,636,888 1,925,311,054 1,649,149,048
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189,638,249 213,895,243 1,100,512,047 912,261,972
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,137,414,410 277,779,703 277,787,703 277,794,703
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,400,688,630 559,961,942 547,011,304 459,092,373
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,485,121,725,582 1,511,645,967,674 1,492,549,767,040 1,537,736,090,598
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,154,932,942,157 1,115,091,896,123 1,072,389,967,689 1,086,096,955,241
1. Tài sản cố định hữu hình 1,113,569,809,581 1,072,128,458,290 1,030,535,665,340 1,045,351,788,376
- Nguyên giá 1,814,384,132,132 1,825,251,911,690 1,835,271,555,865 1,903,569,298,715
- Giá trị hao mòn lũy kế -700,814,322,551 -753,123,453,400 -804,735,890,525 -858,217,510,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,363,132,576 42,963,437,833 41,854,302,349 40,745,166,865
- Nguyên giá 46,870,472,921 49,371,495,144 49,371,495,144 49,371,495,144
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,507,340,345 -6,408,057,311 -7,517,192,795 -8,626,328,279
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 134,349,551,667 215,146,899,641 246,927,265,101 277,288,656,332
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 134,349,551,667 215,146,899,641 246,927,265,101 277,288,656,332
V. Đầu tư tài chính dài hạn 156,678,733,650 145,969,241,369 153,283,905,700 162,581,608,127
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 156,513,733,650 145,804,241,369 153,118,905,700 157,268,608,127
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000 1,500,000,000 6,648,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 39,160,498,108 35,437,930,541 19,948,628,550 11,768,870,898
1. Chi phí trả trước dài hạn 39,160,498,108 35,437,930,541 19,948,628,550 11,768,870,898
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,192,613,285,240 3,429,494,789,323 3,656,619,990,266 3,756,629,446,231
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,358,945,914,362 1,596,059,686,566 1,730,763,503,319 1,823,780,394,638
I. Nợ ngắn hạn 1,180,482,175,863 1,408,790,275,462 1,484,674,138,602 1,577,274,356,766
1. Phải trả người bán ngắn hạn 146,277,645,243 147,852,073,973 161,117,280,180 157,715,547,958
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,575,282,204 1,724,145,838 1,580,719,055 1,687,987,736
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,351,602,737 46,552,914,696 33,969,573,214 24,687,650,718
4. Phải trả người lao động 58,593,253,398 65,275,007,414 63,257,507,246 57,798,028,488
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 175,855,879,296 115,242,142,793 172,144,351,785 144,542,619,298
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 22,328,692,624 35,265,833,994 16,941,118,155 20,587,694,832
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 763,383,472,457 996,151,543,850 1,035,211,791,064 1,148,613,415,805
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,116,347,904 726,612,904 451,797,903 21,641,411,931
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 178,463,738,499 187,269,411,104 246,089,364,717 246,506,037,872
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170,463,738,499 174,269,411,104 233,089,364,717 233,506,037,872
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 8,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000 13,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,833,667,370,878 1,833,435,102,757 1,925,856,486,947 1,932,849,051,593
I. Vốn chủ sở hữu 1,833,027,370,878 1,832,795,102,757 1,925,216,486,947 1,932,209,051,593
1. Vốn góp của chủ sở hữu 743,673,070,000 743,673,070,000 743,673,070,000 892,407,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 722,568,011,805 722,568,011,805 722,568,011,805 732,244,784,945
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 366,786,289,073 366,554,020,952 458,975,405,142 307,556,586,648
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 640,000,000 640,000,000 640,000,000 640,000,000
1. Nguồn kinh phí 640,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 640,000,000 640,000,000 640,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,192,613,285,240 3,429,494,789,323 3,656,619,990,266 3,756,629,446,231
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.