TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,416,087,498,897 |
|
1,924,007,771,544 |
2,302,419,973,083 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,735,663,171 |
|
109,949,992,376 |
124,508,048,251 |
|
1. Tiền |
17,235,663,171 |
|
88,949,992,376 |
97,508,048,251 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,500,000,000 |
|
21,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
650,298,478,750 |
|
1,080,153,772,818 |
1,293,192,424,218 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
609,807,952,787 |
|
1,012,918,824,967 |
1,132,041,703,224 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
56,122,021,549 |
|
65,907,296,301 |
155,682,083,418 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
15,461,572,866 |
15,461,572,866 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,589,142,594 |
|
5,551,580,750 |
9,395,005,268 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,220,638,180 |
|
-19,685,502,066 |
-19,387,940,558 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
702,542,926,650 |
|
716,906,126,429 |
852,974,374,152 |
|
1. Hàng tồn kho |
703,595,186,596 |
|
722,255,123,221 |
864,581,501,453 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,052,259,946 |
|
-5,348,996,792 |
-11,607,127,301 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
13,510,430,326 |
|
16,997,879,921 |
31,745,126,462 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
282,683,540 |
|
16,160,138,276 |
15,801,529,236 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,966,775,603 |
|
277,779,703 |
10,483,221,352 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
979,034,853 |
|
559,961,942 |
5,460,375,874 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,281,936,330 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,164,260,818,359 |
|
1,495,699,724,641 |
1,959,300,911,318 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,009,672,386,545 |
|
1,115,091,896,123 |
1,315,384,055,673 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
819,949,660,893 |
|
1,072,128,458,290 |
1,276,794,538,059 |
|
- Nguyên giá |
1,274,281,038,745 |
|
1,825,251,911,690 |
2,242,192,412,106 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-454,331,377,852 |
|
-753,123,453,400 |
-965,397,874,047 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
40,661,258,364 |
|
42,963,437,833 |
38,589,517,614 |
|
- Nguyên giá |
42,570,913,770 |
|
49,371,495,144 |
49,435,906,053 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,909,655,406 |
|
-6,408,057,311 |
-10,846,388,439 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
215,146,899,641 |
191,781,018,464 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
149,061,467,288 |
|
215,146,899,641 |
191,781,018,464 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
116,646,691,086 |
|
145,969,241,369 |
443,992,756,732 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
116,410,691,086 |
|
145,804,241,369 |
241,895,688,132 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
|
1,500,000,000 |
203,432,068,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,364,000,000 |
|
-1,335,000,000 |
-1,335,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,941,740,728 |
|
19,491,687,508 |
8,143,080,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,941,740,728 |
|
19,491,687,508 |
8,143,080,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,580,348,317,256 |
|
3,419,707,496,185 |
4,261,720,884,401 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,114,438,371,928 |
|
1,586,272,393,428 |
2,175,715,167,767 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,091,101,694,848 |
|
1,399,002,982,324 |
1,932,727,830,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
121,759,783,507 |
|
147,852,073,973 |
269,939,060,091 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,324,360,207 |
|
1,724,145,838 |
1,836,473,847 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,431,668,047 |
|
46,552,914,696 |
9,310,580,274 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,933,563,959 |
|
65,275,007,414 |
47,647,861,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
68,105,176,901 |
|
105,454,849,655 |
113,505,433,496 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
37,325,508,642 |
16,695,865,730 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
994,091,869,202 |
1,455,610,252,041 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
726,612,904 |
18,182,303,631 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
23,336,677,080 |
|
187,269,411,104 |
242,987,337,057 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
23,336,677,080 |
|
174,269,411,104 |
237,987,337,057 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
13,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,465,909,945,328 |
|
1,833,435,102,757 |
2,086,005,716,634 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,465,909,945,328 |
|
1,832,795,102,757 |
2,085,365,716,634 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
563,392,900,000 |
|
743,673,070,000 |
892,403,020,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
467,151,163,939 |
|
722,568,011,805 |
732,244,784,946 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
379,026,591,389 |
|
366,554,020,952 |
460,717,911,688 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
46,595,497,222 |
414,117,754,562 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
319,958,523,730 |
46,600,157,126 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
640,000,000 |
640,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
640,000,000 |
640,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,580,348,317,256 |
|
3,419,707,496,185 |
4,261,720,884,401 |
|