MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,416,087,498,897 1,924,007,771,544 2,302,419,973,083
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 49,735,663,171 109,949,992,376 124,508,048,251
1. Tiền 17,235,663,171 88,949,992,376 97,508,048,251
2. Các khoản tương đương tiền 32,500,000,000 21,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 650,298,478,750 1,080,153,772,818 1,293,192,424,218
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 609,807,952,787 1,012,918,824,967 1,132,041,703,224
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 56,122,021,549 65,907,296,301 155,682,083,418
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,461,572,866 15,461,572,866
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,589,142,594 5,551,580,750 9,395,005,268
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,220,638,180 -19,685,502,066 -19,387,940,558
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 702,542,926,650 716,906,126,429 852,974,374,152
1. Hàng tồn kho 703,595,186,596 722,255,123,221 864,581,501,453
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,052,259,946 -5,348,996,792 -11,607,127,301
V.Tài sản ngắn hạn khác 13,510,430,326 16,997,879,921 31,745,126,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 282,683,540 16,160,138,276 15,801,529,236
2. Thuế GTGT được khấu trừ 10,966,775,603 277,779,703 10,483,221,352
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 979,034,853 559,961,942 5,460,375,874
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 1,281,936,330
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,164,260,818,359 1,495,699,724,641 1,959,300,911,318
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,009,672,386,545 1,115,091,896,123 1,315,384,055,673
1. Tài sản cố định hữu hình 819,949,660,893 1,072,128,458,290 1,276,794,538,059
- Nguyên giá 1,274,281,038,745 1,825,251,911,690 2,242,192,412,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -454,331,377,852 -753,123,453,400 -965,397,874,047
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 40,661,258,364 42,963,437,833 38,589,517,614
- Nguyên giá 42,570,913,770 49,371,495,144 49,435,906,053
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,909,655,406 -6,408,057,311 -10,846,388,439
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 215,146,899,641 191,781,018,464
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 149,061,467,288 215,146,899,641 191,781,018,464
V. Đầu tư tài chính dài hạn 116,646,691,086 145,969,241,369 443,992,756,732
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 116,410,691,086 145,804,241,369 241,895,688,132
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,500,000,000 203,432,068,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,364,000,000 -1,335,000,000 -1,335,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,941,740,728 19,491,687,508 8,143,080,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,941,740,728 19,491,687,508 8,143,080,449
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,580,348,317,256 3,419,707,496,185 4,261,720,884,401
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,114,438,371,928 1,586,272,393,428 2,175,715,167,767
I. Nợ ngắn hạn 1,091,101,694,848 1,399,002,982,324 1,932,727,830,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 121,759,783,507 147,852,073,973 269,939,060,091
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,324,360,207 1,724,145,838 1,836,473,847
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 22,431,668,047 46,552,914,696 9,310,580,274
4. Phải trả người lao động 22,933,563,959 65,275,007,414 47,647,861,600
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 68,105,176,901 105,454,849,655 113,505,433,496
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 37,325,508,642 16,695,865,730
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 994,091,869,202 1,455,610,252,041
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 726,612,904 18,182,303,631
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,336,677,080 187,269,411,104 242,987,337,057
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 23,336,677,080 174,269,411,104 237,987,337,057
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 13,000,000,000 5,000,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,465,909,945,328 1,833,435,102,757 2,086,005,716,634
I. Vốn chủ sở hữu 1,465,909,945,328 1,832,795,102,757 2,085,365,716,634
1. Vốn góp của chủ sở hữu 563,392,900,000 743,673,070,000 892,403,020,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 467,151,163,939 722,568,011,805 732,244,784,946
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 379,026,591,389 366,554,020,952 460,717,911,688
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,595,497,222 414,117,754,562
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,958,523,730 46,600,157,126
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 640,000,000 640,000,000
1. Nguồn kinh phí 640,000,000 640,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,580,348,317,256 3,419,707,496,185 4,261,720,884,401
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.