TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
995,486,619,666 |
960,569,946,784 |
878,311,567,083 |
882,653,563,858 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,490,447,599 |
49,454,713,518 |
98,035,825,035 |
29,343,739,671 |
|
1. Tiền |
28,490,447,599 |
49,454,713,518 |
17,535,825,035 |
14,343,739,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
40,000,000,000 |
|
80,500,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
433,647,187,047 |
454,014,027,665 |
465,205,640,713 |
454,021,248,991 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
299,920,144,129 |
434,654,781,476 |
466,860,366,630 |
454,783,283,480 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,799,602,955 |
22,491,920,534 |
10,464,479,442 |
13,890,047,743 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
82,991,932,052 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,146,581,221 |
10,624,782,008 |
4,313,143,892 |
1,780,267,019 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,211,073,310 |
-13,757,456,353 |
-16,432,349,251 |
-16,432,349,251 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
478,321,634,476 |
453,931,587,708 |
305,810,186,721 |
391,937,400,423 |
|
1. Hàng tồn kho |
479,141,471,956 |
454,220,364,738 |
306,736,034,139 |
392,881,731,371 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-819,837,480 |
-288,777,030 |
-925,847,418 |
-944,330,948 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,027,350,544 |
3,169,617,893 |
9,259,914,614 |
7,351,174,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,066,312,891 |
|
|
2,582,720,013 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,824,485,657 |
161,257,061 |
7,498,674,319 |
1,187,845,347 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,230,394 |
1,197,905,344 |
1,082,514,762 |
2,643,871,496 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
6,132,321,602 |
1,810,455,488 |
678,725,533 |
936,737,917 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
406,510,619,088 |
595,110,294,225 |
781,776,984,864 |
928,337,642,414 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
356,654,959,380 |
495,436,356,723 |
661,499,494,821 |
805,712,336,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,141,945,262 |
338,337,587,633 |
464,286,241,021 |
653,994,430,332 |
|
- Nguyên giá |
434,617,577,488 |
581,694,640,544 |
769,823,609,647 |
1,026,593,061,439 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-222,475,632,226 |
-243,357,052,911 |
-305,537,368,626 |
-372,598,631,107 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,885,129,447 |
|
|
39,789,086,667 |
|
- Nguyên giá |
17,701,986,160 |
|
|
40,531,233,018 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-816,856,713 |
|
|
-742,146,351 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
127,627,884,671 |
157,098,769,090 |
197,213,253,800 |
111,928,819,957 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
22,956,133,267 |
77,966,234,921 |
102,456,535,544 |
99,320,351,582 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,356,133,267 |
76,366,234,921 |
100,856,535,544 |
97,720,351,582 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
26,899,526,441 |
21,707,702,581 |
17,820,954,499 |
23,304,953,876 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,613,087,963 |
19,187,477,649 |
17,820,954,499 |
23,304,953,876 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
10,286,438,478 |
2,520,224,932 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,401,997,238,754 |
1,555,680,241,009 |
1,660,088,551,947 |
1,810,991,206,272 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
576,741,497,198 |
626,191,011,105 |
546,204,523,749 |
584,942,516,578 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
560,103,108,254 |
626,191,011,105 |
546,204,523,749 |
584,942,516,578 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
98,591,495,579 |
101,402,561,681 |
47,669,162,984 |
81,024,357,830 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,544,852,970 |
3,102,493,618 |
2,260,938,042 |
1,290,881,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,501,112,234 |
17,017,134,519 |
52,590,247,322 |
36,084,221,270 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,590,629,377 |
26,378,931,586 |
24,128,478,767 |
29,380,879,592 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
38,751,232,050 |
45,446,396,063 |
51,858,009,258 |
54,914,626,169 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,237,970,975 |
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,748,197,548 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
16,638,388,944 |
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
209,500,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,432,820,144 |
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
780,699,145,444 |
929,489,229,904 |
1,113,884,028,198 |
1,226,048,689,694 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
780,699,145,444 |
929,489,229,904 |
1,113,884,028,198 |
1,226,048,689,694 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,689,980,000 |
433,379,960,000 |
433,379,960,000 |
433,379,960,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
1,263,974,235 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
175,139,331,251 |
175,139,331,251 |
347,134,076,608 |
483,745,809,343 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
364,261,689,677 |
280,761,794,137 |
288,768,021,355 |
265,584,924,351 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,401,997,238,754 |
1,555,680,241,009 |
1,660,088,551,947 |
1,810,991,206,272 |
|