MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 995,486,619,666 960,569,946,784 878,311,567,083 882,653,563,858
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 68,490,447,599 49,454,713,518 98,035,825,035 29,343,739,671
1. Tiền 28,490,447,599 49,454,713,518 17,535,825,035 14,343,739,671
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 80,500,000,000 15,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 433,647,187,047 454,014,027,665 465,205,640,713 454,021,248,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 299,920,144,129 434,654,781,476 466,860,366,630 454,783,283,480
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,799,602,955 22,491,920,534 10,464,479,442 13,890,047,743
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 82,991,932,052
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,146,581,221 10,624,782,008 4,313,143,892 1,780,267,019
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,211,073,310 -13,757,456,353 -16,432,349,251 -16,432,349,251
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 478,321,634,476 453,931,587,708 305,810,186,721 391,937,400,423
1. Hàng tồn kho 479,141,471,956 454,220,364,738 306,736,034,139 392,881,731,371
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -819,837,480 -288,777,030 -925,847,418 -944,330,948
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,027,350,544 3,169,617,893 9,259,914,614 7,351,174,773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,066,312,891 2,582,720,013
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,824,485,657 161,257,061 7,498,674,319 1,187,845,347
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,230,394 1,197,905,344 1,082,514,762 2,643,871,496
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 6,132,321,602 1,810,455,488 678,725,533 936,737,917
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 406,510,619,088 595,110,294,225 781,776,984,864 928,337,642,414
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 356,654,959,380 495,436,356,723 661,499,494,821 805,712,336,956
1. Tài sản cố định hữu hình 212,141,945,262 338,337,587,633 464,286,241,021 653,994,430,332
- Nguyên giá 434,617,577,488 581,694,640,544 769,823,609,647 1,026,593,061,439
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,475,632,226 -243,357,052,911 -305,537,368,626 -372,598,631,107
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,885,129,447 39,789,086,667
- Nguyên giá 17,701,986,160 40,531,233,018
- Giá trị hao mòn lũy kế -816,856,713 -742,146,351
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 127,627,884,671 157,098,769,090 197,213,253,800 111,928,819,957
V. Đầu tư tài chính dài hạn 22,956,133,267 77,966,234,921 102,456,535,544 99,320,351,582
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,356,133,267 76,366,234,921 100,856,535,544 97,720,351,582
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 26,899,526,441 21,707,702,581 17,820,954,499 23,304,953,876
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,613,087,963 19,187,477,649 17,820,954,499 23,304,953,876
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 10,286,438,478 2,520,224,932
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,401,997,238,754 1,555,680,241,009 1,660,088,551,947 1,810,991,206,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 576,741,497,198 626,191,011,105 546,204,523,749 584,942,516,578
I. Nợ ngắn hạn 560,103,108,254 626,191,011,105 546,204,523,749 584,942,516,578
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,591,495,579 101,402,561,681 47,669,162,984 81,024,357,830
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,544,852,970 3,102,493,618 2,260,938,042 1,290,881,644
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 37,501,112,234 17,017,134,519 52,590,247,322 36,084,221,270
4. Phải trả người lao động 17,590,629,377 26,378,931,586 24,128,478,767 29,380,879,592
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 38,751,232,050 45,446,396,063 51,858,009,258 54,914,626,169
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,237,970,975
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,748,197,548
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,638,388,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 209,500,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,432,820,144
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 780,699,145,444 929,489,229,904 1,113,884,028,198 1,226,048,689,694
I. Vốn chủ sở hữu 780,699,145,444 929,489,229,904 1,113,884,028,198 1,226,048,689,694
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,689,980,000 433,379,960,000 433,379,960,000 433,379,960,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,263,974,235
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 175,139,331,251 175,139,331,251 347,134,076,608 483,745,809,343
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 364,261,689,677 280,761,794,137 288,768,021,355 265,584,924,351
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,401,997,238,754 1,555,680,241,009 1,660,088,551,947 1,810,991,206,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.