MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 71,172,444,516 48,842,549,546 47,404,215,482 746,604,431,669
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 71,172,444,516 48,842,549,546 47,404,215,482 746,604,431,669
4. Giá vốn hàng bán 63,375,983,733 41,373,008,047 37,245,775,916 258,606,427,710
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,796,460,783 7,469,541,499 10,158,439,566 487,998,003,959
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,991,511 12,441,565 585,139,479 1,705,259,849
7. Chi phí tài chính -1,217,958,830 798,067,927 2,228,577,490 5,985,371,566
- Trong đó: Chi phí lãi vay 798,067,927 2,228,577,490 5,985,371,566
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 634,598,350 367,024,543 147,776,725 432,936,220
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,262,853,206 6,247,482,026 6,617,219,814 10,165,446,492
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,129,959,568 69,408,568 1,750,005,016 473,119,509,530
12. Thu nhập khác 1,591,978,502 1,130,878,771 207,244,848 59,936,830
13. Chi phí khác 590,000,280 525,181,808 769,027,932 15,238,967,021
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,001,978,222 605,696,963 -561,783,084 -15,179,030,191
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,131,937,790 675,105,531 1,188,221,932 457,940,479,339
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 744,387,557 240,057,468 160,395,858 94,921,445,307
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,387,550,233 435,048,063 1,027,826,074 363,019,034,032
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,387,550,233 435,048,063 1,027,826,074 363,019,034,032
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 39 07 17 5,952
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.