1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
71,172,444,516 |
48,842,549,546 |
47,404,215,482 |
746,604,431,669 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
71,172,444,516 |
48,842,549,546 |
47,404,215,482 |
746,604,431,669 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
63,375,983,733 |
41,373,008,047 |
37,245,775,916 |
258,606,427,710 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,796,460,783 |
7,469,541,499 |
10,158,439,566 |
487,998,003,959 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
12,991,511 |
12,441,565 |
585,139,479 |
1,705,259,849 |
|
7. Chi phí tài chính |
-1,217,958,830 |
798,067,927 |
2,228,577,490 |
5,985,371,566 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
798,067,927 |
2,228,577,490 |
5,985,371,566 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
634,598,350 |
367,024,543 |
147,776,725 |
432,936,220 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,262,853,206 |
6,247,482,026 |
6,617,219,814 |
10,165,446,492 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,129,959,568 |
69,408,568 |
1,750,005,016 |
473,119,509,530 |
|
12. Thu nhập khác |
1,591,978,502 |
1,130,878,771 |
207,244,848 |
59,936,830 |
|
13. Chi phí khác |
590,000,280 |
525,181,808 |
769,027,932 |
15,238,967,021 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,001,978,222 |
605,696,963 |
-561,783,084 |
-15,179,030,191 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,131,937,790 |
675,105,531 |
1,188,221,932 |
457,940,479,339 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
744,387,557 |
240,057,468 |
160,395,858 |
94,921,445,307 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,387,550,233 |
435,048,063 |
1,027,826,074 |
363,019,034,032 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,387,550,233 |
435,048,063 |
1,027,826,074 |
363,019,034,032 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
39 |
07 |
17 |
5,952 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|