MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 38,049,778,067 48,425,781,638 217,589,593,191 440,646,799,081
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,049,778,067 48,425,781,638 217,589,593,191 440,646,799,081
4. Giá vốn hàng bán 21,685,882,789 35,611,840,516 186,955,233,668 350,031,343,683
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,363,895,278 12,813,941,122 30,634,359,523 90,615,455,398
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143,889,512 967,690,228 324,391,709 1,899,714,049
7. Chi phí tài chính -616,016,384 -73,027,332 711,187,795 5,122,731,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,832,773
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 110,000,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,634,072,732 3,776,851,055 4,034,525,801 5,765,581,844
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,489,728,442 10,077,807,627 26,213,037,636 81,516,855,677
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác 167,441,556 191,810,999 7,499,999 720,878,725
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -167,441,556 -191,810,999 -7,499,999 -720,878,725
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,322,286,886 9,885,996,628 26,205,537,637 80,795,976,952
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,949,283,644 2,005,644,442 5,313,465,126 16,409,323,220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,373,003,242 7,880,352,186 20,892,072,511 64,386,653,732
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,623,973,559 7,992,333,740 21,287,399,215 64,933,312,465
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -250,970,317 -111,981,554 -395,326,704 -546,658,733
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 158 131 349 1,065
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.