MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Từ Liêm (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,446,677,688 196,723,253,159 60,786,419,217 38,049,778,067
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,446,677,688 196,723,253,159 60,786,419,217 38,049,778,067
4. Giá vốn hàng bán 7,953,720,224 125,860,294,954 82,636,006,397 21,685,882,789
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,492,957,464 70,862,958,205 -21,849,587,180 16,363,895,278
6. Doanh thu hoạt động tài chính 247,079,571 138,008,494 81,362,840,012 143,889,512
7. Chi phí tài chính -1,535,784,126 366,557,674 1,896,597,709 -616,016,384
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,071,893,514
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 50,363,990
9. Chi phí bán hàng 3,182,200,675
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,467,103,605 3,721,294,902 5,632,690,148 4,634,072,732
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,808,717,556 66,963,478,113 48,801,764,300 12,489,728,442
12. Thu nhập khác 1,674,079,417
13. Chi phí khác 1,383,238,972 501,990,713 8,045,155,003 167,441,556
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,383,238,972 1,172,088,704 -8,045,155,003 -167,441,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,425,478,584 68,135,566,817 40,756,609,297 12,322,286,886
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,550,518,352 13,714,178,059 9,635,532,821 2,949,283,644
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,874,960,232 54,421,388,758 31,121,076,476 9,373,003,242
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,084,827,985 54,650,895,718 31,605,749,068 9,623,973,559
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -209,867,753 -229,506,960 -484,672,592 -250,970,317
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 100 896 518 158
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.