TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,489,532,696,732 |
1,531,473,619,546 |
1,552,514,115,707 |
1,955,197,890,312 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,642,039,457 |
94,380,432,838 |
37,560,019,022 |
16,635,665,214 |
|
1. Tiền |
6,642,039,457 |
4,365,638,317 |
10,990,666,524 |
14,056,469,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,000,000,000 |
90,014,794,521 |
26,569,352,498 |
2,579,195,871 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
762,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
762,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
237,487,460,325 |
238,333,827,900 |
242,080,109,187 |
172,165,097,496 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,831,542,873 |
3,811,262,780 |
3,311,262,780 |
1,187,410,780 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,535,600,007 |
12,856,489,054 |
10,818,238,014 |
2,645,140,767 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,120,317,445 |
221,666,076,066 |
227,950,608,393 |
168,332,545,949 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,198,605,736,094 |
1,167,418,043,648 |
1,241,244,087,892 |
1,002,617,984,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,198,605,736,094 |
1,167,418,043,648 |
1,241,244,087,892 |
1,002,617,984,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
31,797,460,856 |
31,341,315,160 |
31,629,899,606 |
1,079,142,774 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
177,134,096 |
170,173,043 |
142,228,428 |
386,291,865 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
30,145,633,135 |
30,478,291,208 |
30,794,820,269 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,850,909 |
692,850,909 |
692,850,909 |
692,850,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
781,842,716 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,355,151,956 |
92,038,534,986 |
92,469,405,338 |
82,291,058,809 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
44,349,499,684 |
44,088,888,323 |
43,130,805,492 |
60,145,501,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
44,349,499,684 |
44,088,888,323 |
43,130,805,492 |
60,145,501,949 |
|
- Nguyên giá |
69,698,656,378 |
70,370,350,013 |
70,370,350,013 |
77,487,966,216 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,349,156,694 |
-26,281,461,690 |
-27,239,544,521 |
-17,342,464,267 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
-327,468,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,787,140,403 |
36,149,097,238 |
37,165,313,219 |
10,731,253,192 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
27,787,140,403 |
36,149,097,238 |
10,731,253,192 |
10,731,253,192 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
26,434,060,027 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,525,158,830 |
9,525,158,830 |
9,525,158,830 |
9,525,158,830 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-16,479,822,150 |
-16,479,822,150 |
-16,479,822,150 |
-16,479,822,150 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,688,353,039 |
2,270,390,595 |
2,643,127,797 |
1,884,144,838 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,688,353,039 |
2,270,390,595 |
2,643,127,797 |
1,884,144,838 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,572,887,848,688 |
1,623,512,154,532 |
1,644,983,521,045 |
2,037,488,949,121 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
312,580,260,852 |
370,224,518,633 |
543,204,152,991 |
572,690,547,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
301,720,027,852 |
359,364,285,633 |
532,343,919,991 |
561,830,314,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,518,846,908 |
18,659,151,350 |
11,545,945,275 |
15,587,995,422 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,786,867,889 |
55,503,511,971 |
21,549,719,035 |
18,488,177,302 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,395,024,808 |
2,724,906,842 |
2,675,240,620 |
139,786,062,920 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,281,069,826 |
1,492,376,569 |
1,511,628,673 |
7,815,455,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,512,482,587 |
6,526,292,695 |
6,526,292,695 |
9,713,696,783 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
226,676,335,119 |
174,079,277,498 |
326,795,873,701 |
211,038,099,574 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
87,278,501,700 |
149,716,325,500 |
149,716,325,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,549,400,715 |
13,100,267,008 |
12,022,894,492 |
9,684,500,881 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,260,307,587,836 |
1,253,287,635,899 |
1,101,779,368,054 |
1,464,798,402,086 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,260,307,587,836 |
1,253,287,635,899 |
1,101,779,368,054 |
1,464,798,402,086 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
754,929,749,424 |
747,909,797,487 |
596,401,529,642 |
959,420,563,674 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
752,542,199,191 |
745,087,199,191 |
592,612,324,191 |
592,612,324,191 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,387,550,233 |
2,822,598,296 |
3,789,205,451 |
366,808,239,483 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,572,887,848,688 |
1,623,512,154,532 |
1,644,983,521,045 |
2,037,488,949,121 |
|