MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,489,532,696,732 1,531,473,619,546 1,552,514,115,707 1,955,197,890,312
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,642,039,457 94,380,432,838 37,560,019,022 16,635,665,214
1. Tiền 6,642,039,457 4,365,638,317 10,990,666,524 14,056,469,343
2. Các khoản tương đương tiền 15,000,000,000 90,014,794,521 26,569,352,498 2,579,195,871
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 762,700,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 762,700,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 237,487,460,325 238,333,827,900 242,080,109,187 172,165,097,496
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,831,542,873 3,811,262,780 3,311,262,780 1,187,410,780
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,535,600,007 12,856,489,054 10,818,238,014 2,645,140,767
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 224,120,317,445 221,666,076,066 227,950,608,393 168,332,545,949
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,198,605,736,094 1,167,418,043,648 1,241,244,087,892 1,002,617,984,828
1. Hàng tồn kho 1,198,605,736,094 1,167,418,043,648 1,241,244,087,892 1,002,617,984,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 31,797,460,856 31,341,315,160 31,629,899,606 1,079,142,774
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 177,134,096 170,173,043 142,228,428 386,291,865
2. Thuế GTGT được khấu trừ 30,145,633,135 30,478,291,208 30,794,820,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 692,850,909 692,850,909 692,850,909 692,850,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 781,842,716
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,355,151,956 92,038,534,986 92,469,405,338 82,291,058,809
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 44,349,499,684 44,088,888,323 43,130,805,492 60,145,501,949
1. Tài sản cố định hữu hình 44,349,499,684 44,088,888,323 43,130,805,492 60,145,501,949
- Nguyên giá 69,698,656,378 70,370,350,013 70,370,350,013 77,487,966,216
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,349,156,694 -26,281,461,690 -27,239,544,521 -17,342,464,267
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 327,468,000 327,468,000 327,468,000 327,468,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,468,000 -327,468,000 -327,468,000 -327,468,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,787,140,403 36,149,097,238 37,165,313,219 10,731,253,192
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 27,787,140,403 36,149,097,238 10,731,253,192 10,731,253,192
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,434,060,027
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,525,158,830 9,525,158,830 9,525,158,830 9,525,158,830
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -16,479,822,150 -16,479,822,150 -16,479,822,150 -16,479,822,150
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,688,353,039 2,270,390,595 2,643,127,797 1,884,144,838
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,688,353,039 2,270,390,595 2,643,127,797 1,884,144,838
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,572,887,848,688 1,623,512,154,532 1,644,983,521,045 2,037,488,949,121
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 312,580,260,852 370,224,518,633 543,204,152,991 572,690,547,035
I. Nợ ngắn hạn 301,720,027,852 359,364,285,633 532,343,919,991 561,830,314,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,518,846,908 18,659,151,350 11,545,945,275 15,587,995,422
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,786,867,889 55,503,511,971 21,549,719,035 18,488,177,302
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,395,024,808 2,724,906,842 2,675,240,620 139,786,062,920
4. Phải trả người lao động 1,281,069,826 1,492,376,569 1,511,628,673 7,815,455,653
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,512,482,587 6,526,292,695 6,526,292,695 9,713,696,783
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 226,676,335,119 174,079,277,498 326,795,873,701 211,038,099,574
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,278,501,700 149,716,325,500 149,716,325,500
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,549,400,715 13,100,267,008 12,022,894,492 9,684,500,881
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,260,307,587,836 1,253,287,635,899 1,101,779,368,054 1,464,798,402,086
I. Vốn chủ sở hữu 1,260,307,587,836 1,253,287,635,899 1,101,779,368,054 1,464,798,402,086
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -104,521,661,588 -104,521,661,588 -104,521,661,588 -104,521,661,588
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 754,929,749,424 747,909,797,487 596,401,529,642 959,420,563,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 752,542,199,191 745,087,199,191 592,612,324,191 592,612,324,191
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,387,550,233 2,822,598,296 3,789,205,451 366,808,239,483
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,572,887,848,688 1,623,512,154,532 1,644,983,521,045 2,037,488,949,121
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.