1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,492,306,873 |
|
3,716,884,150 |
1,848,675,602 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
430,864,631 |
|
315,972,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,061,442,242 |
|
3,400,912,150 |
1,848,675,602 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
17,124,150,035 |
|
2,803,147,350 |
3,675,697,288 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,937,292,207 |
|
597,764,800 |
-1,827,021,686 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
138,601,220 |
|
26,505,115 |
16,793,947 |
|
7. Chi phí tài chính |
593,308,819 |
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
593,308,819 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,499,235,128 |
|
821,901,359 |
265,272,132 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,050,924,253 |
|
1,888,659,999 |
1,723,200,517 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,302,980,143 |
|
-4,030,806,337 |
-3,798,700,388 |
|
12. Thu nhập khác |
12,246,789 |
|
|
634,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
54,824,872 |
|
|
166,966,667 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-42,578,083 |
|
|
467,033,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,345,558,226 |
|
-4,030,806,337 |
-3,331,667,055 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,345,558,226 |
|
-4,030,806,337 |
-3,331,667,055 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,345,558,226 |
|
-4,030,806,337 |
-3,331,667,055 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-469 |
|
-806 |
-666 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|