TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
69,904,781,854 |
47,061,183,980 |
49,047,860,964 |
50,295,474,900 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,951,716,064 |
8,498,579,168 |
27,831,532,918 |
14,239,337,145 |
|
1. Tiền |
18,951,716,064 |
3,498,579,168 |
4,331,532,918 |
6,239,337,145 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
5,000,000,000 |
23,500,000,000 |
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,000,000,000 |
|
10,610,552,055 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,000,000,000 |
|
10,610,552,055 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
38,720,277,839 |
21,775,920,298 |
10,721,670,078 |
14,509,360,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
9,631,703,217 |
9,756,187,064 |
10,033,876,193 |
10,856,169,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,218,127,400 |
1,950,709,700 |
525,630,740 |
1,018,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
71,528,330 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
27,500,000,000 |
8,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
370,447,222 |
1,569,023,534 |
162,163,145 |
2,563,163,145 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,006,680,651 |
12,755,311,272 |
10,494,657,968 |
8,759,426,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,329,386,354 |
13,078,016,975 |
10,817,363,671 |
9,082,131,835 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-322,705,703 |
-322,705,703 |
-322,705,703 |
-322,705,703 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
226,107,300 |
31,373,242 |
|
2,176,798,876 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
226,107,300 |
|
|
2,081,570,505 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
31,373,242 |
|
95,228,371 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,639,456,649 |
100,340,180,775 |
94,797,502,179 |
91,627,745,346 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
89,254,092,365 |
83,979,956,911 |
82,065,917,015 |
77,653,318,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
89,254,092,365 |
83,979,956,911 |
82,065,917,015 |
77,653,318,400 |
|
- Nguyên giá |
254,244,288,894 |
268,320,971,108 |
284,337,144,095 |
293,889,918,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,990,196,529 |
-184,341,014,197 |
-202,271,227,080 |
-216,236,600,251 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,443,477,366 |
7,563,846,886 |
2,800,024,606 |
3,579,226,697 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,443,477,366 |
7,563,846,886 |
2,800,024,606 |
3,579,226,697 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
941,886,918 |
796,376,978 |
1,931,560,558 |
2,395,200,249 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
941,886,918 |
796,376,978 |
1,931,560,558 |
2,395,200,249 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
172,544,238,503 |
147,401,364,755 |
143,845,363,143 |
141,923,220,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,711,318,388 |
46,465,375,708 |
34,496,535,242 |
32,294,534,093 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,738,679,660 |
19,988,289,593 |
16,176,874,176 |
22,119,699,514 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
817,521,315 |
273,497,800 |
837,386,650 |
597,955,437 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
169,937,500 |
148,597,055 |
64,487,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,245,540,822 |
1,024,955,482 |
848,051,501 |
1,160,843,034 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,010,000,000 |
3,037,560,018 |
3,695,611,959 |
8,608,804,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
535,500,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,188,824,238 |
8,199,323,013 |
3,030,301,012 |
3,747,387,797 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,144,495,189 |
6,077,495,629 |
6,071,194,958 |
6,074,868,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
626,860,596 |
1,226,860,596 |
1,629,840,596 |
1,929,840,596 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
17,972,638,728 |
26,477,086,115 |
18,319,661,066 |
10,174,834,579 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
14,322,097,637 |
12,248,466,108 |
10,174,834,579 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,972,638,728 |
12,154,988,478 |
6,071,194,958 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
91,832,920,115 |
100,935,989,047 |
109,348,827,901 |
109,628,686,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
91,832,920,115 |
100,935,989,047 |
109,348,827,901 |
109,628,686,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
62,096,300,000 |
62,096,300,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
62,096,300,000 |
62,096,300,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-1,410,000 |
-1,410,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,158,140,494 |
27,658,140,494 |
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,414,350,643 |
11,017,419,575 |
9,186,108,923 |
9,465,967,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
12,180,089,749 |
10,944,994,932 |
9,186,108,923 |
6,879,769,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
234,260,894 |
72,424,643 |
|
2,586,197,753 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
164,128,978 |
164,128,978 |
164,128,978 |
164,128,978 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
172,544,238,503 |
147,401,364,755 |
143,845,363,143 |
141,923,220,246 |
|