MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 69,904,781,854 47,061,183,980 49,047,860,964 50,295,474,900
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 18,951,716,064 8,498,579,168 27,831,532,918 14,239,337,145
1. Tiền 18,951,716,064 3,498,579,168 4,331,532,918 6,239,337,145
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 23,500,000,000 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 10,610,552,055
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 10,610,552,055
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 38,720,277,839 21,775,920,298 10,721,670,078 14,509,360,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 9,631,703,217 9,756,187,064 10,033,876,193 10,856,169,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,218,127,400 1,950,709,700 525,630,740 1,018,500,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 71,528,330
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 27,500,000,000 8,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 370,447,222 1,569,023,534 162,163,145 2,563,163,145
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,006,680,651 12,755,311,272 10,494,657,968 8,759,426,132
1. Hàng tồn kho 12,329,386,354 13,078,016,975 10,817,363,671 9,082,131,835
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -322,705,703 -322,705,703 -322,705,703 -322,705,703
V.Tài sản ngắn hạn khác 226,107,300 31,373,242 2,176,798,876
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 226,107,300 2,081,570,505
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,373,242 95,228,371
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 102,639,456,649 100,340,180,775 94,797,502,179 91,627,745,346
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 89,254,092,365 83,979,956,911 82,065,917,015 77,653,318,400
1. Tài sản cố định hữu hình 89,254,092,365 83,979,956,911 82,065,917,015 77,653,318,400
- Nguyên giá 254,244,288,894 268,320,971,108 284,337,144,095 293,889,918,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -164,990,196,529 -184,341,014,197 -202,271,227,080 -216,236,600,251
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,443,477,366 7,563,846,886 2,800,024,606 3,579,226,697
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,443,477,366 7,563,846,886 2,800,024,606 3,579,226,697
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 941,886,918 796,376,978 1,931,560,558 2,395,200,249
1. Chi phí trả trước dài hạn 941,886,918 796,376,978 1,931,560,558 2,395,200,249
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 172,544,238,503 147,401,364,755 143,845,363,143 141,923,220,246
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 80,711,318,388 46,465,375,708 34,496,535,242 32,294,534,093
I. Nợ ngắn hạn 62,738,679,660 19,988,289,593 16,176,874,176 22,119,699,514
1. Phải trả người bán ngắn hạn 817,521,315 273,497,800 837,386,650 597,955,437
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,937,500 148,597,055 64,487,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,245,540,822 1,024,955,482 848,051,501 1,160,843,034
4. Phải trả người lao động 3,010,000,000 3,037,560,018 3,695,611,959 8,608,804,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 535,500,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 24,188,824,238 8,199,323,013 3,030,301,012 3,747,387,797
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,144,495,189 6,077,495,629 6,071,194,958 6,074,868,150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 626,860,596 1,226,860,596 1,629,840,596 1,929,840,596
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 17,972,638,728 26,477,086,115 18,319,661,066 10,174,834,579
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 14,322,097,637 12,248,466,108 10,174,834,579
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,972,638,728 12,154,988,478 6,071,194,958
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,832,920,115 100,935,989,047 109,348,827,901 109,628,686,153
I. Vốn chủ sở hữu 91,832,920,115 100,935,989,047 109,348,827,901 109,628,686,153
1. Vốn góp của chủ sở hữu 62,096,300,000 62,096,300,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 62,096,300,000 62,096,300,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,410,000 -1,410,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,158,140,494 27,658,140,494
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,414,350,643 11,017,419,575 9,186,108,923 9,465,967,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 12,180,089,749 10,944,994,932 9,186,108,923 6,879,769,422
- LNST chưa phân phối kỳ này 234,260,894 72,424,643 2,586,197,753
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 164,128,978 164,128,978 164,128,978 164,128,978
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 172,544,238,503 147,401,364,755 143,845,363,143 141,923,220,246
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.