1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,165,594,947 |
567,819,578,813 |
262,460,415,338 |
488,885,524,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,276,736,046 |
21,758,195,605 |
42,776,579,475 |
36,065,499,851 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
169,888,858,901 |
546,061,383,208 |
219,683,835,863 |
452,820,024,769 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
107,958,992,379 |
353,545,607,390 |
147,897,865,968 |
283,466,376,857 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,929,866,522 |
192,515,775,818 |
71,785,969,895 |
169,353,647,912 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,998,611,628 |
1,132,782,237 |
1,358,147,739 |
3,256,647,544 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,264,394,602 |
5,815,976,937 |
2,779,967,590 |
3,231,231,677 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,099,061,792 |
1,954,356,507 |
1,400,768,030 |
2,717,659,892 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,145,067,087 |
48,202,549,237 |
23,714,298,777 |
38,827,744,482 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,355,549,046 |
54,365,046,208 |
27,554,277,146 |
46,167,913,297 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,163,467,415 |
85,264,985,673 |
19,095,574,121 |
84,383,406,000 |
|
12. Thu nhập khác |
1,232,026,558 |
1,746,276,700 |
524,244,075 |
697,315,454 |
|
13. Chi phí khác |
822,371,973 |
2,816,366,603 |
499,537,490 |
412,262,648 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
409,654,585 |
-1,070,089,903 |
24,706,585 |
285,052,806 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,573,122,000 |
84,194,895,770 |
19,120,280,706 |
84,668,458,806 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,036,244,594 |
7,919,376,792 |
3,258,656,583 |
9,088,614,847 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-365,230,345 |
1,710,912,920 |
-225,525,269 |
-1,664,910,713 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,902,107,751 |
74,564,606,058 |
16,087,149,392 |
77,244,754,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,226,670,588 |
73,035,230,196 |
15,827,750,026 |
75,785,092,707 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
675,437,163 |
1,529,375,862 |
259,399,366 |
1,459,661,965 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
980 |
4,156 |
901 |
4,312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
980 |
4,156 |
|
4,312 |
|