1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
446,487,476,385 |
259,136,377,980 |
547,553,185,223 |
386,231,044,438 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
35,620,049,370 |
18,862,801,599 |
14,265,788,780 |
25,632,859,707 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
410,867,427,015 |
240,273,576,381 |
533,287,396,443 |
360,598,184,731 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
271,609,057,732 |
139,593,708,144 |
315,380,113,267 |
236,640,242,612 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,258,369,283 |
100,679,868,237 |
217,907,283,176 |
123,957,942,119 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,425,511,381 |
307,797,476 |
2,242,013,704 |
859,927,361 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,307,203,143 |
2,189,026,138 |
5,732,719,505 |
5,495,517,990 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,606,955,824 |
64,394,622 |
1,984,061,649 |
1,292,223,047 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,426,771,201 |
17,391,619,424 |
45,143,652,357 |
22,954,539,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
40,086,341,493 |
33,336,009,390 |
74,907,976,386 |
44,637,015,164 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,863,564,827 |
48,071,010,761 |
94,364,948,632 |
51,730,796,984 |
|
12. Thu nhập khác |
2,315,174,261 |
1,026,075,379 |
5,018,725,973 |
575,916,080 |
|
13. Chi phí khác |
2,074,812,521 |
1,347,271,535 |
1,511,343,325 |
100,226,931 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
240,361,740 |
-321,196,156 |
3,507,382,648 |
475,689,149 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,103,926,567 |
47,749,814,605 |
97,872,331,280 |
52,206,486,133 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,527,825,187 |
3,759,443,704 |
8,035,609,369 |
4,313,857,997 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
2,291,985,736 |
-65,257,314 |
-405,518,513 |
649,655,464 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
56,284,115,644 |
44,055,628,215 |
90,242,240,424 |
47,242,972,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,595,012,548 |
37,762,658,116 |
80,822,603,083 |
42,729,450,002 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
7,689,103,096 |
6,292,970,099 |
9,419,637,341 |
4,513,522,670 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,179 |
2,470 |
5,291 |
2,796 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,179 |
|
5,291 |
|
|