MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 446,487,476,385 259,136,377,980 547,553,185,223 386,231,044,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 35,620,049,370 18,862,801,599 14,265,788,780 25,632,859,707
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 410,867,427,015 240,273,576,381 533,287,396,443 360,598,184,731
4. Giá vốn hàng bán 271,609,057,732 139,593,708,144 315,380,113,267 236,640,242,612
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,258,369,283 100,679,868,237 217,907,283,176 123,957,942,119
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,425,511,381 307,797,476 2,242,013,704 859,927,361
7. Chi phí tài chính 6,307,203,143 2,189,026,138 5,732,719,505 5,495,517,990
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,606,955,824 64,394,622 1,984,061,649 1,292,223,047
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 38,426,771,201 17,391,619,424 45,143,652,357 22,954,539,342
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,086,341,493 33,336,009,390 74,907,976,386 44,637,015,164
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,863,564,827 48,071,010,761 94,364,948,632 51,730,796,984
12. Thu nhập khác 2,315,174,261 1,026,075,379 5,018,725,973 575,916,080
13. Chi phí khác 2,074,812,521 1,347,271,535 1,511,343,325 100,226,931
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 240,361,740 -321,196,156 3,507,382,648 475,689,149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,103,926,567 47,749,814,605 97,872,331,280 52,206,486,133
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,527,825,187 3,759,443,704 8,035,609,369 4,313,857,997
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,291,985,736 -65,257,314 -405,518,513 649,655,464
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 56,284,115,644 44,055,628,215 90,242,240,424 47,242,972,672
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 48,595,012,548 37,762,658,116 80,822,603,083 42,729,450,002
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 7,689,103,096 6,292,970,099 9,419,637,341 4,513,522,670
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,179 2,470 5,291 2,796
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 3,179 5,291
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.