MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 320,084,482,841 425,540,287,626 240,451,061,202 458,802,833,229
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,106,985,256 46,160,385,210 25,211,883,367 24,180,194,353
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,977,497,585 379,379,902,416 215,239,177,835 434,622,638,876
4. Giá vốn hàng bán 190,610,598,882 254,477,007,789 132,358,108,846 246,490,047,672
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,366,898,703 124,902,894,627 82,881,068,989 188,132,591,204
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,203,223,601 1,892,891,297 3,099,551,575 548,484,330
7. Chi phí tài chính 4,768,272,856 7,292,968,419 2,541,452,418 4,479,870,025
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,841,211,971 3,799,794,453 2,448,258,416 2,304,357,003
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 26,731,196,264 32,134,119,712 18,595,471,664 47,695,561,039
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 31,912,053,124 38,339,985,658 23,494,950,102 55,044,913,542
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,158,600,060 49,028,712,136 41,348,746,380 81,460,730,928
12. Thu nhập khác 1,175,583,667 178,264,437 403,020,607 642,471,080
13. Chi phí khác 26,052,287 97,342,791 265,073,469 977,141,574
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,149,531,380 80,921,646 137,947,138 -334,670,494
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,308,131,440 49,109,633,782 41,486,693,518 81,126,060,434
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,983,451,620 3,223,147,257 6,850,024,569 9,326,642,846
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -45,188,752 1,947,825,979 -393,928,239 -1,647,795,301
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 41,369,868,572 43,938,660,546 35,030,597,188 73,447,212,889
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 37,546,948,661 38,135,376,985 31,483,081,452 68,584,968,781
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,822,919,911 5,803,283,561 3,547,515,736 4,862,244,108
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,456 2,495 2,060 4,487
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,456 2,495
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.