1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
320,084,482,841 |
425,540,287,626 |
240,451,061,202 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
24,106,985,256 |
46,160,385,210 |
25,211,883,367 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
295,977,497,585 |
379,379,902,416 |
215,239,177,835 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
190,610,598,882 |
254,477,007,789 |
132,358,108,846 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
105,366,898,703 |
124,902,894,627 |
82,881,068,989 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
1,203,223,601 |
1,892,891,297 |
3,099,551,575 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,768,272,856 |
7,292,968,419 |
2,541,452,418 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
3,841,211,971 |
3,799,794,453 |
2,448,258,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
26,731,196,264 |
32,134,119,712 |
18,595,471,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
31,912,053,124 |
38,339,985,658 |
23,494,950,102 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
43,158,600,060 |
49,028,712,136 |
41,348,746,380 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,175,583,667 |
178,264,437 |
403,020,607 |
|
13. Chi phí khác |
|
26,052,287 |
97,342,791 |
265,073,469 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,149,531,380 |
80,921,646 |
137,947,138 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
44,308,131,440 |
49,109,633,782 |
41,486,693,518 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,983,451,620 |
3,223,147,257 |
6,850,024,569 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-45,188,752 |
1,947,825,979 |
-393,928,239 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
41,369,868,572 |
43,938,660,546 |
35,030,597,188 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
37,546,948,661 |
38,135,376,985 |
31,483,081,452 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
3,822,919,911 |
5,803,283,561 |
3,547,515,736 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,456 |
2,495 |
2,060 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,456 |
2,495 |
|
|