1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
509,596,895,680 |
|
|
320,084,482,841 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
40,986,418,257 |
|
|
24,106,985,256 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
468,610,477,423 |
|
|
295,977,497,585 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
307,414,221,383 |
|
|
190,610,598,882 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
161,196,256,040 |
|
|
105,366,898,703 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
580,475,326 |
|
|
1,203,223,601 |
|
7. Chi phí tài chính |
22,715,164,960 |
|
|
4,768,272,856 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,826,696,986 |
|
|
3,841,211,971 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,383,140,310 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
45,588,314,650 |
|
|
26,731,196,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
42,316,915,097 |
|
|
31,912,053,124 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
55,539,476,969 |
|
|
43,158,600,060 |
|
12. Thu nhập khác |
4,709,143,703 |
|
|
1,175,583,667 |
|
13. Chi phí khác |
259,832,147 |
|
|
26,052,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,449,311,556 |
|
|
1,149,531,380 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
64,371,928,835 |
|
|
44,308,131,440 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,811,268,406 |
|
|
2,983,451,620 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,158,744,056 |
|
|
-45,188,752 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
50,336,264,175 |
|
|
41,369,868,572 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,472,092,590 |
|
|
37,546,948,661 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
11,864,171,585 |
|
|
3,822,919,911 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
2,456 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,456 |
|