MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,153,620,202,980 1,274,307,572,649 1,233,826,275,164 1,370,176,230,240
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 203,921,815,301 280,066,407,710 189,543,789,234 478,493,214,743
1. Tiền 139,621,815,301 252,559,580,313 164,043,789,234 359,193,214,743
2. Các khoản tương đương tiền 64,300,000,000 27,506,827,397 25,500,000,000 119,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,700,000,000 3,000,000,000 66,500,000,000 60,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,700,000,000 3,000,000,000 66,500,000,000 60,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 253,883,822,170 240,370,058,660 294,831,346,357 382,198,073,126
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 151,572,648,693 174,419,935,866 135,571,569,178 222,124,489,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,182,942,329 43,759,569,941 36,054,887,212 40,540,127,965
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 100,000,000,000 100,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,369,508,377 23,951,575,519 24,981,404,633 21,309,970,827
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,241,277,229 -1,761,022,666 -1,776,514,666 -1,776,514,666
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 679,950,235,331 737,441,792,039 664,769,404,375 438,573,645,142
1. Hàng tồn kho 692,254,509,908 747,959,271,574 675,286,883,910 446,415,047,832
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,304,274,577 -10,517,479,535 -10,517,479,535 -7,841,402,690
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,164,330,178 13,429,314,240 18,181,735,198 10,911,297,229
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,428,741,197 6,057,243,757 8,888,744,887 5,824,558,856
2. Thuế GTGT được khấu trừ 200,672,369 777,856,330 2,541,753,753
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,735,588,981 7,171,398,114 8,515,133,981 2,544,984,620
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 833,833,562,750 831,721,302,717 846,500,191,432 851,929,408,561
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,114,960,000 2,114,960,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,114,960,000 2,114,960,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 712,391,840,069 714,878,371,516 730,334,514,115 742,942,954,919
1. Tài sản cố định hữu hình 501,283,165,035 504,326,159,829 516,456,962,852 523,176,916,064
- Nguyên giá 870,972,213,020 883,553,706,663 907,836,521,701 923,514,523,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -369,689,047,985 -379,227,546,834 -391,379,558,849 -400,337,607,123
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 211,108,675,034 210,552,211,687 213,877,551,263 219,766,038,855
- Nguyên giá 253,303,885,393 253,451,135,393 257,464,885,393 264,407,935,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,195,210,359 -42,898,923,706 -43,587,334,130 -44,641,896,538
III. Bất động sản đầu tư 3,178,882,623 3,055,274,882 2,958,035,420 10,584,021,116
- Nguyên giá 5,625,315,267 5,625,315,267 5,625,315,267 13,350,617,119
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,446,432,644 -2,570,040,385 -2,667,279,847 -2,766,596,003
IV. Tài sản dở dang dài hạn 11,054,224,869 13,309,016,423 16,754,343,229 4,513,618,495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 11,054,224,869 13,309,016,423 16,754,343,229 4,513,618,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380 26,061,735,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 81,146,879,809 74,416,904,516 68,276,603,288 65,712,118,651
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,633,989,028 26,701,263,222 27,591,364,079 28,885,771,051
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,057,314,629 6,117,306,248 4,944,145,263 6,942,494,760
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,230 786,116,231 786,116,231
5. Lợi thế thương mại 46,669,459,922 40,812,218,816 34,954,977,715 29,097,736,609
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,987,453,765,730 2,106,028,875,366 2,080,326,466,596 2,222,105,638,801
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 611,494,084,295 801,160,838,448 733,052,712,261 775,985,782,830
I. Nợ ngắn hạn 579,869,092,460 769,267,354,807 701,081,349,085 743,870,080,377
1. Phải trả người bán ngắn hạn 107,894,436,862 71,408,137,301 70,802,013,984 128,719,616,999
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,073,511,034 8,997,035,241 25,313,884,037 15,088,944,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,532,865,710 15,553,003,012 12,109,324,252 23,705,496,897
4. Phải trả người lao động 3,301,084,867 12,080,759,524 9,614,176,399 21,637,130,952
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,460,247,188 14,621,158,850 16,794,443,545 17,824,649,414
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 675,000,000 450,000,000 225,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 145,392,607,976 236,748,894,304 217,580,145,021 197,379,028,244
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 261,189,513,287 358,608,593,339 319,888,900,411 315,821,580,222
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 27,349,825,536 50,799,773,236 28,753,461,436 23,693,633,042
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,624,991,835 31,893,483,641 31,971,363,176 32,115,702,453
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 268,637,000 539,998,000 595,724,000 742,964,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 31,356,354,835 31,353,485,641 31,375,639,176 31,372,738,453
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,375,959,681,435 1,304,868,036,918 1,347,273,754,335 1,446,119,855,971
I. Vốn chủ sở hữu 1,375,959,681,435 1,304,868,036,918 1,347,273,754,335 1,446,119,855,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 483,838,593,602 523,357,831,436 517,773,090,080 509,428,844,839
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 298,370,715,554 188,721,431,683 235,393,590,679 339,812,581,961
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 263,162,052,285 98,553,568,110 117,644,771,340 116,367,009,307
- LNST chưa phân phối kỳ này 35,208,663,269 90,167,863,573 117,748,819,339 223,445,572,654
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 86,684,964,429 85,723,365,949 87,041,665,726 89,813,021,321
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,987,453,765,730 2,106,028,875,366 2,080,326,466,596 2,222,105,638,801
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.