TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,153,620,202,980 |
1,274,307,572,649 |
1,233,826,275,164 |
1,370,176,230,240 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
203,921,815,301 |
280,066,407,710 |
189,543,789,234 |
478,493,214,743 |
|
1. Tiền |
139,621,815,301 |
252,559,580,313 |
164,043,789,234 |
359,193,214,743 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
64,300,000,000 |
27,506,827,397 |
25,500,000,000 |
119,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,700,000,000 |
3,000,000,000 |
66,500,000,000 |
60,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,700,000,000 |
3,000,000,000 |
66,500,000,000 |
60,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
253,883,822,170 |
240,370,058,660 |
294,831,346,357 |
382,198,073,126 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
151,572,648,693 |
174,419,935,866 |
135,571,569,178 |
222,124,489,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,182,942,329 |
43,759,569,941 |
36,054,887,212 |
40,540,127,965 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,369,508,377 |
23,951,575,519 |
24,981,404,633 |
21,309,970,827 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,241,277,229 |
-1,761,022,666 |
-1,776,514,666 |
-1,776,514,666 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
679,950,235,331 |
737,441,792,039 |
664,769,404,375 |
438,573,645,142 |
|
1. Hàng tồn kho |
692,254,509,908 |
747,959,271,574 |
675,286,883,910 |
446,415,047,832 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,304,274,577 |
-10,517,479,535 |
-10,517,479,535 |
-7,841,402,690 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,164,330,178 |
13,429,314,240 |
18,181,735,198 |
10,911,297,229 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,428,741,197 |
6,057,243,757 |
8,888,744,887 |
5,824,558,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
200,672,369 |
777,856,330 |
2,541,753,753 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,735,588,981 |
7,171,398,114 |
8,515,133,981 |
2,544,984,620 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
833,833,562,750 |
831,721,302,717 |
846,500,191,432 |
851,929,408,561 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2,114,960,000 |
2,114,960,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
2,114,960,000 |
2,114,960,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
712,391,840,069 |
714,878,371,516 |
730,334,514,115 |
742,942,954,919 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
501,283,165,035 |
504,326,159,829 |
516,456,962,852 |
523,176,916,064 |
|
- Nguyên giá |
870,972,213,020 |
883,553,706,663 |
907,836,521,701 |
923,514,523,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-369,689,047,985 |
-379,227,546,834 |
-391,379,558,849 |
-400,337,607,123 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
211,108,675,034 |
210,552,211,687 |
213,877,551,263 |
219,766,038,855 |
|
- Nguyên giá |
253,303,885,393 |
253,451,135,393 |
257,464,885,393 |
264,407,935,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,195,210,359 |
-42,898,923,706 |
-43,587,334,130 |
-44,641,896,538 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,178,882,623 |
3,055,274,882 |
2,958,035,420 |
10,584,021,116 |
|
- Nguyên giá |
5,625,315,267 |
5,625,315,267 |
5,625,315,267 |
13,350,617,119 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,446,432,644 |
-2,570,040,385 |
-2,667,279,847 |
-2,766,596,003 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,054,224,869 |
13,309,016,423 |
16,754,343,229 |
4,513,618,495 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,054,224,869 |
13,309,016,423 |
16,754,343,229 |
4,513,618,495 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
81,146,879,809 |
74,416,904,516 |
68,276,603,288 |
65,712,118,651 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,633,989,028 |
26,701,263,222 |
27,591,364,079 |
28,885,771,051 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,057,314,629 |
6,117,306,248 |
4,944,145,263 |
6,942,494,760 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,231 |
786,116,231 |
|
5. Lợi thế thương mại |
46,669,459,922 |
40,812,218,816 |
34,954,977,715 |
29,097,736,609 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,987,453,765,730 |
2,106,028,875,366 |
2,080,326,466,596 |
2,222,105,638,801 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
611,494,084,295 |
801,160,838,448 |
733,052,712,261 |
775,985,782,830 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
579,869,092,460 |
769,267,354,807 |
701,081,349,085 |
743,870,080,377 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
107,894,436,862 |
71,408,137,301 |
70,802,013,984 |
128,719,616,999 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,073,511,034 |
8,997,035,241 |
25,313,884,037 |
15,088,944,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,532,865,710 |
15,553,003,012 |
12,109,324,252 |
23,705,496,897 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,301,084,867 |
12,080,759,524 |
9,614,176,399 |
21,637,130,952 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,460,247,188 |
14,621,158,850 |
16,794,443,545 |
17,824,649,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
675,000,000 |
450,000,000 |
225,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
145,392,607,976 |
236,748,894,304 |
217,580,145,021 |
197,379,028,244 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
261,189,513,287 |
358,608,593,339 |
319,888,900,411 |
315,821,580,222 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,349,825,536 |
50,799,773,236 |
28,753,461,436 |
23,693,633,042 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,624,991,835 |
31,893,483,641 |
31,971,363,176 |
32,115,702,453 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
268,637,000 |
539,998,000 |
595,724,000 |
742,964,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,356,354,835 |
31,353,485,641 |
31,375,639,176 |
31,372,738,453 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,375,959,681,435 |
1,304,868,036,918 |
1,347,273,754,335 |
1,446,119,855,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,375,959,681,435 |
1,304,868,036,918 |
1,347,273,754,335 |
1,446,119,855,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
483,838,593,602 |
523,357,831,436 |
517,773,090,080 |
509,428,844,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
298,370,715,554 |
188,721,431,683 |
235,393,590,679 |
339,812,581,961 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
263,162,052,285 |
98,553,568,110 |
117,644,771,340 |
116,367,009,307 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,208,663,269 |
90,167,863,573 |
117,748,819,339 |
223,445,572,654 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
86,684,964,429 |
85,723,365,949 |
87,041,665,726 |
89,813,021,321 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,987,453,765,730 |
2,106,028,875,366 |
2,080,326,466,596 |
2,222,105,638,801 |
|