TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
802,551,603,263 |
908,121,785,426 |
1,014,359,955,117 |
870,016,363,623 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
146,307,310,836 |
307,787,170,377 |
206,504,044,680 |
140,231,732,035 |
|
1. Tiền |
95,707,310,836 |
193,787,170,377 |
159,304,044,680 |
97,331,732,035 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,600,000,000 |
114,000,000,000 |
47,200,000,000 |
42,900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,521,538,200 |
4,470,205,700 |
6,270,205,700 |
5,270,205,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
636,162,000 |
636,162,000 |
636,162,000 |
636,162,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-114,623,800 |
-165,956,300 |
-165,956,300 |
-165,956,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
5,800,000,000 |
4,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
199,829,992,326 |
272,253,248,763 |
322,019,550,532 |
193,794,817,985 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,199,298,455 |
232,147,264,495 |
222,229,096,175 |
146,411,128,781 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,352,226,571 |
28,605,521,649 |
50,442,225,635 |
13,744,862,749 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,761,750,158 |
14,023,103,588 |
52,325,926,183 |
36,878,504,980 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,485,622,858 |
-2,522,640,969 |
-2,977,697,461 |
-3,239,678,525 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
2,340,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
448,438,613,288 |
319,981,336,508 |
473,708,605,044 |
523,494,132,799 |
|
1. Hàng tồn kho |
460,192,636,323 |
331,085,190,803 |
485,668,080,668 |
537,809,959,140 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,754,023,035 |
-11,103,854,295 |
-11,959,475,624 |
-14,315,826,341 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,454,148,613 |
3,629,824,078 |
5,857,549,161 |
7,225,475,104 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,242,588,313 |
3,624,910,464 |
5,773,376,619 |
7,186,521,383 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
203,778,043 |
337,130 |
81,818 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,782,257 |
4,576,484 |
84,090,724 |
38,953,721 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
828,224,137,908 |
909,441,423,064 |
922,927,718,120 |
920,950,381,101 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
478,015,202,092 |
469,853,055,476 |
669,405,721,439 |
679,365,105,662 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
262,441,705,288 |
255,708,152,019 |
463,482,992,337 |
459,779,049,402 |
|
- Nguyên giá |
487,246,626,234 |
488,640,887,803 |
703,868,849,315 |
707,798,053,511 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,804,920,946 |
-232,932,735,784 |
-240,385,856,978 |
-248,019,004,109 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
215,573,496,804 |
214,144,903,457 |
205,922,729,102 |
219,586,056,260 |
|
- Nguyên giá |
241,432,675,448 |
241,432,675,448 |
233,983,286,545 |
248,611,966,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,859,178,644 |
-27,287,771,991 |
-28,060,557,443 |
-29,025,909,960 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
174,668,028,790 |
272,812,773,056 |
82,799,389,432 |
86,413,725,650 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
174,668,028,790 |
272,812,773,056 |
82,799,389,432 |
86,413,725,650 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
149,491,887,026 |
140,726,574,532 |
144,673,587,249 |
129,122,529,789 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,844,889,907 |
10,517,110,486 |
21,150,219,506 |
10,489,418,197 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,651,409,594 |
3,735,044,808 |
3,794,116,790 |
5,420,028,924 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,005,116,230 |
1,005,116,230 |
781,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
131,990,471,295 |
125,469,303,008 |
118,948,134,723 |
112,426,966,438 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,630,775,741,171 |
1,817,563,208,490 |
1,937,287,673,237 |
1,790,966,744,724 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
565,271,699,377 |
688,983,467,878 |
800,830,070,578 |
675,669,821,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
493,919,033,071 |
592,953,749,352 |
696,159,164,613 |
598,805,341,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
65,165,738,416 |
113,507,721,763 |
212,167,782,322 |
62,203,408,847 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,782,073,459 |
18,590,195,725 |
19,516,338,273 |
9,666,361,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,372,892,720 |
9,558,203,789 |
7,261,021,460 |
17,220,387,019 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,738,998,279 |
32,245,333,031 |
4,577,981,928 |
21,252,787,028 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,879,025,867 |
12,542,515,165 |
10,821,762,309 |
10,608,915,377 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
242,439,700 |
186,417,600 |
145,149,250 |
98,667,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
189,024,042,458 |
193,709,274,219 |
218,184,440,539 |
249,572,412,980 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
161,461,755,209 |
179,701,860,800 |
193,367,894,633 |
181,436,883,638 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
35,252,066,963 |
32,912,227,260 |
30,116,793,899 |
46,745,517,651 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
71,352,666,306 |
96,029,718,526 |
104,670,905,965 |
76,864,480,032 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
239,192,000 |
228,292,000 |
239,384,000 |
210,684,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,322,416,494 |
63,215,820,581 |
71,948,641,953 |
44,273,641,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,791,057,812 |
32,585,605,945 |
32,482,880,012 |
32,380,154,079 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,065,504,041,794 |
1,128,579,740,612 |
1,136,457,602,659 |
1,115,296,923,272 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,065,504,041,794 |
1,128,579,740,612 |
1,136,457,602,659 |
1,115,296,923,272 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
393,888,565,571 |
396,858,632,148 |
391,475,991,532 |
439,192,020,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,997,037,172 |
148,966,207,882 |
162,176,375,847 |
92,872,661,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
116,019,414,266 |
175,106,923,778 |
15,827,750,027 |
90,612,842,735 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,022,377,094 |
-26,140,715,896 |
146,348,625,820 |
2,259,818,626 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
74,553,031,201 |
75,689,492,732 |
75,739,827,430 |
76,166,833,974 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,630,775,741,171 |
1,817,563,208,490 |
1,937,287,673,237 |
1,790,966,744,724 |
|