MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 802,551,603,263 908,121,785,426 1,014,359,955,117 870,016,363,623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 146,307,310,836 307,787,170,377 206,504,044,680 140,231,732,035
1. Tiền 95,707,310,836 193,787,170,377 159,304,044,680 97,331,732,035
2. Các khoản tương đương tiền 50,600,000,000 114,000,000,000 47,200,000,000 42,900,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,521,538,200 4,470,205,700 6,270,205,700 5,270,205,700
1. Chứng khoán kinh doanh 636,162,000 636,162,000 636,162,000 636,162,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -114,623,800 -165,956,300 -165,956,300 -165,956,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 5,800,000,000 4,800,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 199,829,992,326 272,253,248,763 322,019,550,532 193,794,817,985
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146,199,298,455 232,147,264,495 222,229,096,175 146,411,128,781
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 44,352,226,571 28,605,521,649 50,442,225,635 13,744,862,749
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,761,750,158 14,023,103,588 52,325,926,183 36,878,504,980
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,485,622,858 -2,522,640,969 -2,977,697,461 -3,239,678,525
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,340,000
IV. Hàng tồn kho 448,438,613,288 319,981,336,508 473,708,605,044 523,494,132,799
1. Hàng tồn kho 460,192,636,323 331,085,190,803 485,668,080,668 537,809,959,140
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,754,023,035 -11,103,854,295 -11,959,475,624 -14,315,826,341
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,454,148,613 3,629,824,078 5,857,549,161 7,225,475,104
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,242,588,313 3,624,910,464 5,773,376,619 7,186,521,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 203,778,043 337,130 81,818
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,782,257 4,576,484 84,090,724 38,953,721
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 828,224,137,908 909,441,423,064 922,927,718,120 920,950,381,101
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 478,015,202,092 469,853,055,476 669,405,721,439 679,365,105,662
1. Tài sản cố định hữu hình 262,441,705,288 255,708,152,019 463,482,992,337 459,779,049,402
- Nguyên giá 487,246,626,234 488,640,887,803 703,868,849,315 707,798,053,511
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,804,920,946 -232,932,735,784 -240,385,856,978 -248,019,004,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 215,573,496,804 214,144,903,457 205,922,729,102 219,586,056,260
- Nguyên giá 241,432,675,448 241,432,675,448 233,983,286,545 248,611,966,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,859,178,644 -27,287,771,991 -28,060,557,443 -29,025,909,960
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174,668,028,790 272,812,773,056 82,799,389,432 86,413,725,650
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174,668,028,790 272,812,773,056 82,799,389,432 86,413,725,650
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,049,020,000 26,049,020,000 26,049,020,000 26,049,020,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,049,020,000 26,049,020,000 26,049,020,000 26,049,020,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 149,491,887,026 140,726,574,532 144,673,587,249 129,122,529,789
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,844,889,907 10,517,110,486 21,150,219,506 10,489,418,197
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,651,409,594 3,735,044,808 3,794,116,790 5,420,028,924
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 1,005,116,230 1,005,116,230 781,116,230 786,116,230
5. Lợi thế thương mại 131,990,471,295 125,469,303,008 118,948,134,723 112,426,966,438
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,630,775,741,171 1,817,563,208,490 1,937,287,673,237 1,790,966,744,724
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 565,271,699,377 688,983,467,878 800,830,070,578 675,669,821,452
I. Nợ ngắn hạn 493,919,033,071 592,953,749,352 696,159,164,613 598,805,341,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 65,165,738,416 113,507,721,763 212,167,782,322 62,203,408,847
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,782,073,459 18,590,195,725 19,516,338,273 9,666,361,380
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,372,892,720 9,558,203,789 7,261,021,460 17,220,387,019
4. Phải trả người lao động 15,738,998,279 32,245,333,031 4,577,981,928 21,252,787,028
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,879,025,867 12,542,515,165 10,821,762,309 10,608,915,377
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 242,439,700 186,417,600 145,149,250 98,667,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 189,024,042,458 193,709,274,219 218,184,440,539 249,572,412,980
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161,461,755,209 179,701,860,800 193,367,894,633 181,436,883,638
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 35,252,066,963 32,912,227,260 30,116,793,899 46,745,517,651
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 71,352,666,306 96,029,718,526 104,670,905,965 76,864,480,032
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 239,192,000 228,292,000 239,384,000 210,684,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,322,416,494 63,215,820,581 71,948,641,953 44,273,641,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,791,057,812 32,585,605,945 32,482,880,012 32,380,154,079
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,065,504,041,794 1,128,579,740,612 1,136,457,602,659 1,115,296,923,272
I. Vốn chủ sở hữu 1,065,504,041,794 1,128,579,740,612 1,136,457,602,659 1,115,296,923,272
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 393,888,565,571 396,858,632,148 391,475,991,532 439,192,020,087
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 89,997,037,172 148,966,207,882 162,176,375,847 92,872,661,361
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 116,019,414,266 175,106,923,778 15,827,750,027 90,612,842,735
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,022,377,094 -26,140,715,896 146,348,625,820 2,259,818,626
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 74,553,031,201 75,689,492,732 75,739,827,430 76,166,833,974
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,630,775,741,171 1,817,563,208,490 1,937,287,673,237 1,790,966,744,724
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.