TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
813,875,099,794 |
832,737,970,680 |
854,172,582,617 |
879,052,156,677 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
177,548,182,629 |
204,534,366,799 |
183,478,548,019 |
175,805,182,428 |
|
1. Tiền |
156,499,177,024 |
172,549,205,637 |
123,959,372,208 |
147,655,182,428 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,049,005,605 |
31,985,161,162 |
59,519,175,811 |
28,150,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,178,270,000 |
704,890,500 |
667,791,000 |
667,791,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,178,270,000 |
731,612,000 |
731,612,000 |
731,612,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-26,721,500 |
-63,821,000 |
-63,821,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
265,244,372,670 |
304,389,093,435 |
282,716,425,720 |
274,830,246,103 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
202,265,949,161 |
190,347,301,846 |
192,876,287,939 |
170,233,172,896 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,513,314,284 |
62,660,873,344 |
48,923,910,284 |
65,468,312,870 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
160,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,061,995,742 |
55,953,004,052 |
45,814,018,387 |
45,261,395,208 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,050,354,726 |
-4,828,024,617 |
-5,114,309,553 |
-6,154,574,309 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
253,468,209 |
55,938,810 |
56,518,663 |
21,939,438 |
|
IV. Hàng tồn kho |
346,779,757,623 |
316,410,332,391 |
378,581,593,740 |
421,842,693,562 |
|
1. Hàng tồn kho |
349,433,619,266 |
321,034,917,878 |
382,188,348,598 |
432,025,317,017 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,653,861,643 |
-4,624,585,487 |
-3,606,754,858 |
-10,182,623,455 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,124,516,872 |
6,699,287,555 |
8,728,224,138 |
5,906,243,584 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
19,922,993,421 |
3,420,883,604 |
5,746,589,091 |
3,040,132,058 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,177,405,967 |
3,137,996,198 |
2,878,970,353 |
2,841,994,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,117,484 |
136,338,138 |
102,545,715 |
24,117,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,069,615 |
118,979 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
682,406,117,389 |
673,481,480,814 |
665,747,693,965 |
667,274,903,133 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
435,921,461,968 |
435,975,210,730 |
446,568,082,350 |
441,191,253,350 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
224,277,840,845 |
225,324,267,922 |
234,793,804,825 |
230,438,782,204 |
|
- Nguyên giá |
376,088,347,491 |
383,891,140,574 |
400,264,982,698 |
402,474,826,188 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-151,810,506,646 |
-158,566,872,652 |
-165,471,177,873 |
-172,036,043,984 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
210,752,471,146 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
230,275,691,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-19,523,220,041 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
211,643,621,123 |
210,650,942,808 |
211,774,277,525 |
|
|
- Nguyên giá |
228,095,541,187 |
228,095,541,187 |
230,233,691,187 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,451,920,064 |
-17,444,598,379 |
-18,459,413,662 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,557,490,626 |
14,369,085,571 |
14,111,047,793 |
14,712,796,259 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,557,490,626 |
14,369,085,571 |
14,111,047,793 |
14,712,796,259 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
-311,306,038 |
13,333,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
-14,200,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
13,333,640,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
555,053,962 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
218,593,524,795 |
209,803,544,513 |
205,379,869,860 |
198,037,213,524 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,913,224,321 |
11,704,665,798 |
12,342,809,039 |
11,400,095,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,642,858,527 |
592,123,825 |
2,060,992,990 |
2,191,737,549 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
204,037,441,947 |
197,506,754,890 |
190,976,067,831 |
184,445,380,774 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,496,281,217,183 |
1,506,219,451,494 |
1,519,920,276,582 |
1,546,327,059,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
410,807,387,824 |
381,423,474,814 |
392,046,453,817 |
369,497,414,095 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
368,139,429,124 |
338,773,134,312 |
355,695,836,760 |
334,137,466,213 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,168,775,782 |
88,647,813,015 |
80,062,471,512 |
69,781,255,318 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,500,445,324 |
9,333,415,065 |
19,222,430,091 |
8,982,854,731 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,454,928,424 |
5,812,762,533 |
7,064,248,621 |
6,361,404,577 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,036,802,485 |
30,766,994,271 |
28,636,285,522 |
22,849,806,078 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,028,708,731 |
5,929,173,325 |
6,727,157,473 |
6,393,642,354 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
70,730,000 |
98,275,000 |
128,145,000 |
273,434,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,959,774,225 |
20,335,518,862 |
66,778,684,656 |
92,839,261,138 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,225,506,839 |
165,187,971,174 |
117,284,068,075 |
101,217,070,980 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,693,757,314 |
12,661,211,067 |
29,792,345,810 |
25,438,737,037 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
42,667,958,700 |
42,650,340,502 |
36,350,617,057 |
35,359,947,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,048,438,705 |
1,093,294,742 |
2,368,884,542 |
1,690,586,542 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,762,735,950 |
7,762,735,950 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,856,784,045 |
33,794,309,810 |
33,981,732,515 |
33,669,361,340 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,085,473,829,359 |
1,124,795,976,680 |
1,127,873,822,765 |
1,176,829,645,715 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,085,473,829,359 |
1,124,795,976,680 |
1,127,873,822,765 |
1,176,829,645,715 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
261,040,632,814 |
270,055,237,021 |
313,536,646,044 |
310,876,807,373 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
140,598,371,832 |
175,810,760,131 |
126,581,063,317 |
165,206,228,499 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,405,738,497 |
42,137,992,663 |
90,733,005,211 |
129,274,487,984 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
152,004,110,329 |
133,672,767,468 |
35,848,058,106 |
35,931,740,515 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
199,679,296,863 |
194,774,451,678 |
203,600,585,554 |
216,591,081,993 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,496,281,217,183 |
1,506,219,451,494 |
1,519,920,276,582 |
1,546,327,059,810 |
|