MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 921,572,015,733 814,124,025,151
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,472,836,672 172,493,273,864
1. Tiền 57,141,676,950 138,073,228,284
2. Các khoản tương đương tiền 32,331,159,722 34,420,045,580
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,626,660,100 2,386,660,700
1. Chứng khoán kinh doanh 3,944,000,000 3,944,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,317,339,900 -1,557,339,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 312,861,198,519 268,274,181,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 260,171,280,173 197,801,078,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,158,363,968 33,991,371,196
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 365,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,845,333,757 40,937,983,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,732,566,713 -4,700,561,527
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 53,787,334 44,309,270
IV. Hàng tồn kho 509,239,531,091 360,456,966,381
1. Hàng tồn kho 521,548,094,593 362,880,682,323
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,308,563,502 -2,423,715,942
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,371,789,351 10,512,942,729
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,033,607,063 6,730,412,958
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,047,467,651 3,547,385,554
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,843,277 235,144,217
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 107,871,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 693,939,637,113 718,013,460,259
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 358,643,197,324 452,573,501,015
1. Tài sản cố định hữu hình 141,485,293,671 237,627,627,062
- Nguyên giá 255,474,128,060 369,327,415,057
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,988,834,389 -131,699,787,995
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 217,157,903,653 214,945,873,953
- Nguyên giá 227,240,196,677 228,089,541,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,082,293,024 -13,143,667,234
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,536,693,456 14,268,232,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 78,536,693,456 14,268,232,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,773,640,000 13,271,764,387
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,773,640,000 13,333,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,875,613
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 244,986,106,333 237,899,962,221
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,487,454,903 10,594,209,460
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,847,041,375 3,676,249,636
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 237,651,610,054 223,629,503,125
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,615,511,652,846 1,532,137,485,410
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 666,183,260,665 489,959,906,280
I. Nợ ngắn hạn 593,260,520,392 387,159,972,752
1. Phải trả người bán ngắn hạn 168,158,978,019 100,267,386,663
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,377,661,457 5,762,054,252
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,189,389,793 5,366,616,731
4. Phải trả người lao động 37,806,760,444 23,811,187,867
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,904,645,507 12,265,512,549
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 124,664,000 77,671,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,175,371,366 27,432,012,189
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,786,001,194 188,532,294,102
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -396,492,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,737,048,612 24,041,729,399
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,922,740,273 102,799,933,528
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,034,000 1,306,541,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,928,205,265 67,431,900,200
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,947,501,008 34,061,492,233
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 750,642,205,849 1,042,177,579,130
I. Vốn chủ sở hữu 750,642,205,849 1,042,177,579,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 200,731,689,970 198,114,041,234
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 65,714,988,029 158,560,973,705
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,096,612,695 121,174,200,172
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,618,375,334 37,386,773,533
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,327,036,341
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,615,511,652,846 1,532,137,485,410
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.