TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
921,572,015,733 |
|
|
814,124,025,151 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,472,836,672 |
|
|
172,493,273,864 |
|
1. Tiền |
57,141,676,950 |
|
|
138,073,228,284 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
32,331,159,722 |
|
|
34,420,045,580 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,626,660,100 |
|
|
2,386,660,700 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,944,000,000 |
|
|
3,944,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,317,339,900 |
|
|
-1,557,339,300 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
312,861,198,519 |
|
|
268,274,181,477 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
260,171,280,173 |
|
|
197,801,078,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,158,363,968 |
|
|
33,991,371,196 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
365,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
35,845,333,757 |
|
|
40,937,983,544 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,732,566,713 |
|
|
-4,700,561,527 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
53,787,334 |
|
|
44,309,270 |
|
IV. Hàng tồn kho |
509,239,531,091 |
|
|
360,456,966,381 |
|
1. Hàng tồn kho |
521,548,094,593 |
|
|
362,880,682,323 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,308,563,502 |
|
|
-2,423,715,942 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,371,789,351 |
|
|
10,512,942,729 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,033,607,063 |
|
|
6,730,412,958 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,047,467,651 |
|
|
3,547,385,554 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
182,843,277 |
|
|
235,144,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
107,871,360 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
693,939,637,113 |
|
|
718,013,460,259 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
358,643,197,324 |
|
|
452,573,501,015 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
141,485,293,671 |
|
|
237,627,627,062 |
|
- Nguyên giá |
255,474,128,060 |
|
|
369,327,415,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-113,988,834,389 |
|
|
-131,699,787,995 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
217,157,903,653 |
|
|
214,945,873,953 |
|
- Nguyên giá |
227,240,196,677 |
|
|
228,089,541,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,082,293,024 |
|
|
-13,143,667,234 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
78,536,693,456 |
|
|
14,268,232,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
78,536,693,456 |
|
|
14,268,232,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
11,773,640,000 |
|
|
13,271,764,387 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,773,640,000 |
|
|
13,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-61,875,613 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
244,986,106,333 |
|
|
237,899,962,221 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,487,454,903 |
|
|
10,594,209,460 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,847,041,375 |
|
|
3,676,249,636 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
237,651,610,054 |
|
|
223,629,503,125 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,615,511,652,846 |
|
|
1,532,137,485,410 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
666,183,260,665 |
|
|
489,959,906,280 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
593,260,520,392 |
|
|
387,159,972,752 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,158,978,019 |
|
|
100,267,386,663 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,377,661,457 |
|
|
5,762,054,252 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,189,389,793 |
|
|
5,366,616,731 |
|
4. Phải trả người lao động |
37,806,760,444 |
|
|
23,811,187,867 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,904,645,507 |
|
|
12,265,512,549 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
124,664,000 |
|
|
77,671,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
77,175,371,366 |
|
|
27,432,012,189 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
247,786,001,194 |
|
|
188,532,294,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
-396,492,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,737,048,612 |
|
|
24,041,729,399 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,922,740,273 |
|
|
102,799,933,528 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,034,000 |
|
|
1,306,541,095 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
37,928,205,265 |
|
|
67,431,900,200 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
34,947,501,008 |
|
|
34,061,492,233 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
750,642,205,849 |
|
|
1,042,177,579,130 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
750,642,205,849 |
|
|
1,042,177,579,130 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,950,000,000 |
|
|
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,950,000,000 |
|
|
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
|
|
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-20,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
200,731,689,970 |
|
|
198,114,041,234 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
65,714,988,029 |
|
|
158,560,973,705 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
53,096,612,695 |
|
|
121,174,200,172 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,618,375,334 |
|
|
37,386,773,533 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
201,327,036,341 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,615,511,652,846 |
|
|
1,532,137,485,410 |
|