MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 470,989,107,352 470,989,107,352 921,572,015,733
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,023,212,818 99,023,212,818 89,472,836,672
1. Tiền 78,423,212,818 78,423,212,818 57,141,676,950
2. Các khoản tương đương tiền 20,600,000,000 20,600,000,000 32,331,159,722
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,386,660,700 2,386,660,700 2,626,660,100
1. Chứng khoán kinh doanh 3,944,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,317,339,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,557,339,300 -1,557,339,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,638,072,405 124,638,072,405 312,861,198,519
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 113,501,026,773 113,501,026,773 260,171,280,173
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,306,510,090 13,306,510,090 22,158,363,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 365,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,601,890,593 1,601,890,593 35,845,333,757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,771,355,051 -3,771,355,051 -5,732,566,713
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 53,787,334
IV. Hàng tồn kho 224,677,968,327 224,677,968,327 509,239,531,091
1. Hàng tồn kho 228,349,336,304 228,349,336,304 521,548,094,593
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,671,367,977 -3,671,367,977 -12,308,563,502
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,263,193,102 20,263,193,102 7,371,789,351
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,828,287,862 1,828,287,862 3,033,607,063
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,400,000 7,400,000 4,047,467,651
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 182,843,277
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 18,427,505,240 18,427,505,240 107,871,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 482,018,725,808 482,018,725,808 693,939,637,113
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 84,494,247,208 84,494,247,208 358,643,197,324
1. Tài sản cố định hữu hình 51,650,313,468 51,650,313,468 141,485,293,671
- Nguyên giá 103,135,721,404 103,135,721,404 255,474,128,060
- Giá trị hao mòn lũy kế -51,485,407,936 -51,485,407,936 -113,988,834,389
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,023,770,335 6,023,770,335 217,157,903,653
- Nguyên giá 10,978,387,000 10,978,387,000 227,240,196,677
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,954,616,665 -4,954,616,665 -10,082,293,024
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 78,536,693,456
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,820,163,405 26,820,163,405 78,536,693,456
V. Đầu tư tài chính dài hạn 379,712,637,822 379,712,637,822 11,773,640,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 371,414,557,822 371,414,557,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 8,298,080,000 8,298,080,000 11,773,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 107,276,119 107,276,119 244,986,106,333
1. Chi phí trả trước dài hạn 107,276,119 107,276,119 4,487,454,903
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,847,041,375
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 237,651,610,054
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 953,007,833,160 953,007,833,160 1,615,511,652,846
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 202,336,568,425 202,336,568,425 666,183,260,665
I. Nợ ngắn hạn 202,297,816,425 202,297,816,425 593,260,520,392
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,499,209,984 90,499,209,984 168,158,978,019
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 17,569,562,855 17,569,562,855 9,377,661,457
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,980,775,433 2,980,775,433 15,189,389,793
4. Phải trả người lao động 31,557,582,847 31,557,582,847 37,806,760,444
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 649,463,428 649,463,428 3,904,645,507
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 124,664,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 77,175,371,366
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 247,786,001,194
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,624,328,537 17,624,328,537 33,737,048,612
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 38,752,000 38,752,000 72,922,740,273
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,752,000 38,752,000 47,034,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 37,928,205,265
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,947,501,008
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 744,945,670,425 744,945,670,425 750,642,205,849
I. Vốn chủ sở hữu 744,945,670,425 744,945,670,425 750,642,205,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,950,000,000 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,950,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 123,109,451,671 123,109,451,671 200,731,689,970
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,816,800,045 119,816,800,045 65,714,988,029
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 53,096,612,695
- LNST chưa phân phối kỳ này 12,618,375,334
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 953,007,833,160 953,007,833,160 1,615,511,652,846
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.