MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 176,745,277,753 532,655,603,200 207,445,096,620 444,036,595,699
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 196,336,725
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 176,745,277,753 532,655,603,200 207,248,759,895 444,036,595,699
4. Giá vốn hàng bán 37,520,383,357 340,692,694,621 40,890,971,526 34,722,027,802
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 139,224,894,396 191,962,908,579 166,357,788,369 409,314,567,897
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,460,511 4,819,250,544 465,065,210 19,800,538
7. Chi phí tài chính 3,644,540,788 5,918,541,461 4,902,743,580 10,357,756,190
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,157,018,224 5,237,001,908 4,902,743,580 10,163,289,606
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,050,989,195 44,043,434,781 57,629,042,985 73,363,060,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,702,002,089 42,625,879,363 54,441,052,041 84,406,226,240
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 80,889,822,835 104,194,303,518 49,850,014,973 241,207,325,161
12. Thu nhập khác 37,000 11,205,206,764 28,103,743,959 32,641,696,749
13. Chi phí khác 997,499,604 1,573,529,892 4,756,325,809 14,592,580,002
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -997,462,604 9,631,676,872 23,347,418,150 18,049,116,747
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 79,892,360,231 113,825,980,390 73,197,433,123 259,256,441,908
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 19,418,281,568 24,286,267,611 10,996,196,224 64,463,981,953
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -11,643,371,419 -775,076,920
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 72,117,450,082 90,314,789,699 62,201,236,899 194,792,459,955
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 70,334,723,010 86,598,545,811 62,126,807,271 197,610,263,087
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,782,727,072 3,716,243,888 74,429,628 -2,817,803,132
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,861 4,667 2,005 2,644
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,861 4,667 2,005 2,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.