1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
176,745,277,753 |
532,655,603,200 |
207,445,096,620 |
444,036,595,699 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
196,336,725 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
176,745,277,753 |
532,655,603,200 |
207,248,759,895 |
444,036,595,699 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,520,383,357 |
340,692,694,621 |
40,890,971,526 |
34,722,027,802 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
139,224,894,396 |
191,962,908,579 |
166,357,788,369 |
409,314,567,897 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
62,460,511 |
4,819,250,544 |
465,065,210 |
19,800,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,644,540,788 |
5,918,541,461 |
4,902,743,580 |
10,357,756,190 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,157,018,224 |
5,237,001,908 |
4,902,743,580 |
10,163,289,606 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,050,989,195 |
44,043,434,781 |
57,629,042,985 |
73,363,060,844 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
35,702,002,089 |
42,625,879,363 |
54,441,052,041 |
84,406,226,240 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,889,822,835 |
104,194,303,518 |
49,850,014,973 |
241,207,325,161 |
|
12. Thu nhập khác |
37,000 |
11,205,206,764 |
28,103,743,959 |
32,641,696,749 |
|
13. Chi phí khác |
997,499,604 |
1,573,529,892 |
4,756,325,809 |
14,592,580,002 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-997,462,604 |
9,631,676,872 |
23,347,418,150 |
18,049,116,747 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,892,360,231 |
113,825,980,390 |
73,197,433,123 |
259,256,441,908 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
19,418,281,568 |
24,286,267,611 |
10,996,196,224 |
64,463,981,953 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-11,643,371,419 |
-775,076,920 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
72,117,450,082 |
90,314,789,699 |
62,201,236,899 |
194,792,459,955 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
70,334,723,010 |
86,598,545,811 |
62,126,807,271 |
197,610,263,087 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,782,727,072 |
3,716,243,888 |
74,429,628 |
-2,817,803,132 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,861 |
4,667 |
2,005 |
2,644 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,861 |
4,667 |
2,005 |
2,644 |
|