MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 12,287,333,639 82,815,012,173 56,625,972,485 55,716,778,323
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 196,336,725
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 12,090,996,914 82,815,012,173 56,625,972,485 55,716,778,323
4. Giá vốn hàng bán 6,848,764,641 9,792,534,726 18,169,233,836 6,080,438,323
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,242,232,273 73,022,477,447 38,456,738,649 49,636,340,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 457,370,545 3,140,316 1,594,934 2,959,415
7. Chi phí tài chính 1,337,606,285 1,034,458,808 1,048,193,754 1,482,484,733
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,337,606,285 1,034,458,808 1,048,193,754 1,482,484,733
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,424,003,904 12,907,100,330 13,600,936,373 11,697,002,378
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,747,115,113 15,152,567,848 15,215,451,988 10,325,917,092
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -28,809,122,484 43,931,490,777 8,593,751,468 26,133,895,212
12. Thu nhập khác 11,454,545 4,219,766 47,160,556 28,040,909,092
13. Chi phí khác 1,611,008,869 211,086,396 1,243,675,746 1,690,554,798
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,599,554,324 -206,866,630 -1,196,515,190 26,350,354,294
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -30,408,676,808 43,724,624,147 7,397,236,278 52,484,249,506
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 52,901,499 8,529,014,917 2,783,354,602 -369,074,794
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -30,461,578,307 35,195,609,230 4,613,881,676 52,853,324,300
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -29,465,200,483 35,640,520,681 4,932,230,092 51,019,256,981
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -996,377,824 -444,911,451 -318,348,416 1,834,067,319
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -1,647 1,291 179 1,750
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -1,647 1,291 179 1,750
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.