1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
148,225,196,264 |
12,287,333,639 |
82,815,012,173 |
56,625,972,485 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
196,336,725 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
148,225,196,264 |
12,090,996,914 |
82,815,012,173 |
56,625,972,485 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
105,223,570,282 |
6,848,764,641 |
9,792,534,726 |
18,169,233,836 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,001,625,982 |
5,242,232,273 |
73,022,477,447 |
38,456,738,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,652,538,787 |
457,370,545 |
3,140,316 |
1,594,934 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,733,382,814 |
1,337,606,285 |
1,034,458,808 |
1,048,193,754 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,733,371,492 |
1,337,606,285 |
1,034,458,808 |
1,048,193,754 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,490,919,210 |
19,424,003,904 |
12,907,100,330 |
13,600,936,373 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,217,204,764 |
13,747,115,113 |
15,152,567,848 |
15,215,451,988 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,212,657,981 |
-28,809,122,484 |
43,931,490,777 |
8,593,751,468 |
|
12. Thu nhập khác |
450,897,758 |
11,454,545 |
4,219,766 |
47,160,556 |
|
13. Chi phí khác |
139,563,196 |
1,611,008,869 |
211,086,396 |
1,243,675,746 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
311,334,562 |
-1,599,554,324 |
-206,866,630 |
-1,196,515,190 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,523,992,543 |
-30,408,676,808 |
43,724,624,147 |
7,397,236,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,583,938,313 |
52,901,499 |
8,529,014,917 |
2,783,354,602 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-436,205,449 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,376,259,679 |
-30,461,578,307 |
35,195,609,230 |
4,613,881,676 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,005,002,087 |
-29,465,200,483 |
35,640,520,681 |
4,932,230,092 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
371,257,592 |
-996,377,824 |
-444,911,451 |
-318,348,416 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,221 |
-1,647 |
1,291 |
179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,221 |
-1,647 |
1,291 |
179 |
|