MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 148,225,196,264 12,287,333,639 82,815,012,173 56,625,972,485
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 196,336,725
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 148,225,196,264 12,090,996,914 82,815,012,173 56,625,972,485
4. Giá vốn hàng bán 105,223,570,282 6,848,764,641 9,792,534,726 18,169,233,836
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 43,001,625,982 5,242,232,273 73,022,477,447 38,456,738,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,652,538,787 457,370,545 3,140,316 1,594,934
7. Chi phí tài chính 1,733,382,814 1,337,606,285 1,034,458,808 1,048,193,754
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,733,371,492 1,337,606,285 1,034,458,808 1,048,193,754
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 12,490,919,210 19,424,003,904 12,907,100,330 13,600,936,373
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,217,204,764 13,747,115,113 15,152,567,848 15,215,451,988
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,212,657,981 -28,809,122,484 43,931,490,777 8,593,751,468
12. Thu nhập khác 450,897,758 11,454,545 4,219,766 47,160,556
13. Chi phí khác 139,563,196 1,611,008,869 211,086,396 1,243,675,746
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 311,334,562 -1,599,554,324 -206,866,630 -1,196,515,190
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,523,992,543 -30,408,676,808 43,724,624,147 7,397,236,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,583,938,313 52,901,499 8,529,014,917 2,783,354,602
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -436,205,449
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 19,376,259,679 -30,461,578,307 35,195,609,230 4,613,881,676
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 19,005,002,087 -29,465,200,483 35,640,520,681 4,932,230,092
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 371,257,592 -996,377,824 -444,911,451 -318,348,416
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,221 -1,647 1,291 179
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,221 -1,647 1,291 179
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.