1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
509,920,625,876 |
478,430,002,971 |
468,814,338,331 |
505,362,972,978 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
828,159,864 |
882,375,550 |
308,922,412 |
1,141,298,213 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
509,092,466,012 |
477,547,627,421 |
468,505,415,919 |
504,221,674,765 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
398,754,916,635 |
388,363,334,176 |
379,579,388,044 |
414,964,671,107 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,337,549,377 |
89,184,293,245 |
88,926,027,875 |
89,257,003,658 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
639,070,752 |
3,029,499,355 |
3,002,971,863 |
886,961,165 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,748,504,958 |
10,500,000,376 |
9,380,796,855 |
8,050,188,810 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,040,305,425 |
10,135,712,680 |
8,672,980,585 |
7,805,012,079 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
23,197,148,784 |
27,784,349,717 |
31,845,726,436 |
32,198,654,353 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,226,572,604 |
20,530,334,669 |
21,560,524,193 |
23,671,928,475 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,804,393,783 |
33,399,107,838 |
29,141,952,254 |
26,223,193,185 |
|
12. Thu nhập khác |
1,773,568,067 |
909,638,723 |
744,718,870 |
894,149,298 |
|
13. Chi phí khác |
644,632,924 |
365,883,107 |
178,477,880 |
977,610,550 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,128,935,143 |
543,755,616 |
566,240,990 |
-83,461,252 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,933,328,926 |
33,942,863,454 |
29,708,193,244 |
26,139,731,933 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
56,522,204 |
54,783,698 |
872,771,527 |
1,839,878,591 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
6,667,875,148 |
12,695,010,653 |
6,244,293,683 |
2,798,893,360 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
49,208,931,574 |
21,193,069,103 |
22,591,128,034 |
21,500,959,982 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
49,208,931,574 |
21,193,069,103 |
22,591,128,034 |
21,500,959,982 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
603 |
260 |
276 |
264 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
264 |
|