MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 509,920,625,876 478,430,002,971 468,814,338,331 505,362,972,978
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 828,159,864 882,375,550 308,922,412 1,141,298,213
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 509,092,466,012 477,547,627,421 468,505,415,919 504,221,674,765
4. Giá vốn hàng bán 398,754,916,635 388,363,334,176 379,579,388,044 414,964,671,107
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 110,337,549,377 89,184,293,245 88,926,027,875 89,257,003,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính 639,070,752 3,029,499,355 3,002,971,863 886,961,165
7. Chi phí tài chính 10,748,504,958 10,500,000,376 9,380,796,855 8,050,188,810
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,040,305,425 10,135,712,680 8,672,980,585 7,805,012,079
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 23,197,148,784 27,784,349,717 31,845,726,436 32,198,654,353
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,226,572,604 20,530,334,669 21,560,524,193 23,671,928,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,804,393,783 33,399,107,838 29,141,952,254 26,223,193,185
12. Thu nhập khác 1,773,568,067 909,638,723 744,718,870 894,149,298
13. Chi phí khác 644,632,924 365,883,107 178,477,880 977,610,550
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,128,935,143 543,755,616 566,240,990 -83,461,252
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 55,933,328,926 33,942,863,454 29,708,193,244 26,139,731,933
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 56,522,204 54,783,698 872,771,527 1,839,878,591
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,667,875,148 12,695,010,653 6,244,293,683 2,798,893,360
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 49,208,931,574 21,193,069,103 22,591,128,034 21,500,959,982
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 49,208,931,574 21,193,069,103 22,591,128,034 21,500,959,982
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 603 260 276 264
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 264
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.