Thông tin giao dịch
NNG
Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa (UpCOM)
Công ty Cổ phần Công nghiệp - Dịch vụ - Thương Mại Ngọc Nghĩa thành lập tháng 06/1993 hoạt động sản xuất, kinh doanh chính trong lĩnh vực bao bì nhựa cao cấp, chủ yếu là chai nhựa PET dùng làm bao bì trong công nghệ thực phẩm, nước giải khát, gia dụng, mỹ phẩm và hóa chất,... Các sản phẩm của công ty luôn đạt chất lượng cao, dịch vụ tạo được uy tín đối với khách hàng, thương hiệu Ngọc Nghĩa ngày càng phát triển.
Cập nhật lúc 14:15 Thứ 5, 28/01/2021
11.2
0.1 (0.9%)
Đóng cửa
-
Giá tham chiếu
11.1
-
Giá trần
12.7
-
Giá sàn
9.5
-
Giá mở cửa
11
-
Giá cao nhất
11.3
-
Giá thấp nhất
11
-
-
GD ròng NĐTNN
0
-
Room NN còn lại
12.96
(%)
Đơn vị giá: 1000 VNĐ
-
Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
15.74
-
(**) Hệ số beta:
n/a
-
KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
19,410
-
KLCP đang niêm yết:
81,570,988
-
KLCP đang lưu hành:
77,566,988
-
Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
868.75
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên:
31/03/2015
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng):
19.3
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu:
52,250,000
Hồ sơ công ty
Chỉ tiêu
Trước Sau
|
Quý 4-2019
|
Quý 1-2020
|
Quý 2-2020
|
Quý 3-2020
|
Tăng trưởng
|
Doanh thu bán hàng và CCDV
|
430,589,034
|
380,667,575
|
393,810,446
|
457,784,019
|
|
Giá vốn hàng bán
|
340,307,857
|
310,484,089
|
314,055,088
|
356,439,325
|
|
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV
|
88,820,298
|
69,203,830
|
75,841,077
|
96,243,472
|
|
Lợi nhuận tài chính
|
-23,540,677
|
-17,998,617
|
-14,449,380
|
-12,387,998
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1,886,292
|
42,485,721
|
-2,349,112
|
310,011
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
-447,441,142
|
51,992,538
|
9,953,244
|
30,401,728
|
|
Lợi nhuận sau thuế
|
-434,569,821
|
24,029,202
|
5,732,087
|
29,793,227
|
|
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-434,569,821
|
24,029,202
|
5,732,087
|
29,793,227
|
|
Xem đầy đủ
|
- Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
- Lãi gộp từ HĐ tài chính
- Lãi gộp từ HĐ khác
|
 |
 |
 |
 |
tỷ đồng |
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn
|
1,227,779,014
|
969,124,832
|
801,515,383
|
778,696,746
|
|
Tổng tài sản
|
2,767,314,734
|
2,419,314,673
|
2,303,213,903
|
2,319,803,165
|
|
Nợ ngắn hạn
|
1,345,445,673
|
982,043,448
|
878,350,457
|
872,461,830
|
|
Tổng nợ
|
1,597,848,160
|
1,236,261,669
|
1,114,428,812
|
1,098,636,859
|
|
Vốn chủ sở hữu
|
1,169,466,574
|
1,183,053,004
|
1,188,785,091
|
1,221,166,307
|
|
Xem đầy đủ
|
- Chỉ số tài chính
- Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính
Trước
Sau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch kinh doanh
TrướcSau
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
(*) Lưu ý: Dữ liệu được CafeF tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.