1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
1,918,651,349,327 |
|
1,656,760,433,232 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
6,654,884,393 |
|
26,935,631,581 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
1,911,996,464,934 |
|
1,629,824,801,651 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,424,711,471,034 |
|
1,100,085,695,197 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
487,284,993,900 |
|
529,739,106,454 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
9,041,382,014 |
|
13,438,491,821 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
80,095,083,919 |
|
73,818,375,554 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
80,095,083,919 |
|
71,118,017,181 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
263,398,410,983 |
|
342,428,599,327 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
93,239,969,291 |
|
106,720,621,574 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
54,780,933,382 |
|
20,210,001,820 |
|
12. Thu nhập khác |
|
18,837,874,685 |
|
20,607,686,964 |
|
13. Chi phí khác |
|
21,033,201,358 |
|
15,437,821,504 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-2,195,326,673 |
|
5,169,865,460 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
52,585,606,709 |
|
25,379,867,280 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
14,414,945,575 |
|
18,884,296,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
14,197,057,621 |
|
-246,900,489 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
23,973,603,513 |
|
6,742,471,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
23,973,603,513 |
|
6,408,555,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
333,916,046 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
411 |
|
133 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|