MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 731,291,574,233 814,791,872,659 848,321,176,995 852,886,063,807
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,190,527,526 10,390,400,721 30,255,462,048 23,651,781,892
1. Tiền 6,190,527,526 10,390,400,721 30,255,462,048 23,651,781,892
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 381,925,937,035 425,097,535,592 436,123,868,666 453,540,129,251
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 452,354,982,543 498,311,833,249 485,343,466,464 470,971,742,014
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,509,741,589 17,315,652,955 41,151,730,439 72,599,589,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 641,230,000,000 641,230,000,000 641,230,000,000 641,230,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 141,303,535,734 141,712,372,219 141,870,994,594 142,211,120,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -873,472,322,831 -873,472,322,831 -873,472,322,831 -873,472,322,831
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 204,926,600,980 231,574,932,887 210,227,093,089 199,623,509,617
1. Hàng tồn kho 204,926,600,980 231,574,932,887 210,227,093,089 199,623,509,617
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 138,248,508,692 147,729,003,459 167,714,753,192 172,070,643,047
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,897,749,366 16,331,676,041 31,434,267,701 32,124,123,585
2. Thuế GTGT được khấu trừ 112,767,897,655 117,814,465,747 122,697,623,820 126,363,657,791
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,582,861,671 13,582,861,671 13,582,861,671 13,582,861,671
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,289,303,501,913 1,267,070,804,097 1,222,245,048,889 1,086,099,202,995
I. Các khoản phải thu dài hạn 203,632,055,105 203,692,705,105 203,872,705,105 3,095,955,105
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 351,632,055,105 351,692,705,105 351,872,705,105 352,095,955,105
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -148,000,000,000 -148,000,000,000 -148,000,000,000 -349,000,000,000
II.Tài sản cố định 783,690,102,967 742,079,099,673 701,751,439,813 740,810,906,023
1. Tài sản cố định hữu hình 772,454,813,100 741,674,102,589 701,415,801,253 740,231,319,967
- Nguyên giá 1,842,131,858,385 1,842,131,858,385 1,782,037,579,015 1,688,603,469,124
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,069,677,045,285 -1,100,457,755,796 -1,080,621,777,762 -948,372,149,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 11,235,289,867 404,997,084 335,638,560 579,586,056
- Nguyên giá 23,850,020,990 5,628,905,974 5,628,905,974 5,964,088,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,614,731,123 -5,223,908,890 -5,293,267,414 -5,384,502,418
III. Bất động sản đầu tư 103,440,200,000 103,440,200,000 103,440,200,000 103,440,200,000
- Nguyên giá 103,440,200,000 103,440,200,000 103,440,200,000 103,440,200,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4,762,711,922 17,634,247,772 22,601,347,189 29,221,486,846
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,762,711,922 17,634,247,772 22,601,347,189 29,221,486,846
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 193,778,431,919 200,224,551,547 190,579,356,782 209,530,655,021
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,142,063,596 111,747,607,898 107,853,105,325 100,490,198,302
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 94,636,368,323 88,476,943,649 82,726,251,457 109,040,456,719
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,020,595,076,146 2,081,862,676,756 2,070,566,225,884 1,938,985,266,802
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 803,511,410,101 826,009,729,829 766,038,939,650 727,317,051,651
I. Nợ ngắn hạn 628,765,538,834 681,263,858,562 641,293,068,383 627,571,180,384
1. Phải trả người bán ngắn hạn 194,561,541,666 255,254,879,065 190,506,779,399 255,847,657,571
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,666,413,475 17,400,027,317 9,405,489,800 7,387,459,011
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,271,599,305 8,754,010,985 13,558,737,883 544,039,013
4. Phải trả người lao động 2,030,981,771 105,480,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,904,218,267 10,273,632,066 11,821,519,120 20,974,240,049
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,989,475,221 9,145,398,627 7,707,526,225 3,922,897,361
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 394,341,309,129 380,330,430,502 408,293,015,956 338,894,887,379
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 174,745,871,267 144,745,871,267 124,745,871,267 99,745,871,267
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 174,745,871,267 144,745,871,267 124,745,871,267 99,745,871,267
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,217,083,666,045 1,255,852,946,927 1,304,527,286,234 1,211,668,215,151
I. Vốn chủ sở hữu 1,217,083,666,045 1,255,852,946,927 1,304,527,286,234 1,211,668,215,151
1. Vốn góp của chủ sở hữu 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 815,709,880,000 815,709,880,000 815,709,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 192,851,537,982 192,851,537,982 192,851,537,982 192,851,537,982
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 197,036,577,602 235,805,858,484 284,480,197,791 191,621,126,708
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 21,500,959,982 38,769,280,882 48,674,339,306 191,621,126,708
- LNST chưa phân phối kỳ này 175,535,617,620 197,036,577,602 235,805,858,485
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,020,595,076,146 2,081,862,676,756 2,070,566,225,884 1,938,985,266,802
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.