TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
731,291,574,233 |
814,791,872,659 |
848,321,176,995 |
852,886,063,807 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,190,527,526 |
10,390,400,721 |
30,255,462,048 |
23,651,781,892 |
|
1. Tiền |
6,190,527,526 |
10,390,400,721 |
30,255,462,048 |
23,651,781,892 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
381,925,937,035 |
425,097,535,592 |
436,123,868,666 |
453,540,129,251 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
452,354,982,543 |
498,311,833,249 |
485,343,466,464 |
470,971,742,014 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
20,509,741,589 |
17,315,652,955 |
41,151,730,439 |
72,599,589,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
641,230,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
141,303,535,734 |
141,712,372,219 |
141,870,994,594 |
142,211,120,986 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-873,472,322,831 |
-873,472,322,831 |
-873,472,322,831 |
-873,472,322,831 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
204,926,600,980 |
231,574,932,887 |
210,227,093,089 |
199,623,509,617 |
|
1. Hàng tồn kho |
204,926,600,980 |
231,574,932,887 |
210,227,093,089 |
199,623,509,617 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
138,248,508,692 |
147,729,003,459 |
167,714,753,192 |
172,070,643,047 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
11,897,749,366 |
16,331,676,041 |
31,434,267,701 |
32,124,123,585 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
112,767,897,655 |
117,814,465,747 |
122,697,623,820 |
126,363,657,791 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,582,861,671 |
13,582,861,671 |
13,582,861,671 |
13,582,861,671 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,289,303,501,913 |
1,267,070,804,097 |
1,222,245,048,889 |
1,086,099,202,995 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,632,055,105 |
203,692,705,105 |
203,872,705,105 |
3,095,955,105 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
351,632,055,105 |
351,692,705,105 |
351,872,705,105 |
352,095,955,105 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-148,000,000,000 |
-148,000,000,000 |
-148,000,000,000 |
-349,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
783,690,102,967 |
742,079,099,673 |
701,751,439,813 |
740,810,906,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
772,454,813,100 |
741,674,102,589 |
701,415,801,253 |
740,231,319,967 |
|
- Nguyên giá |
1,842,131,858,385 |
1,842,131,858,385 |
1,782,037,579,015 |
1,688,603,469,124 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,069,677,045,285 |
-1,100,457,755,796 |
-1,080,621,777,762 |
-948,372,149,157 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,235,289,867 |
404,997,084 |
335,638,560 |
579,586,056 |
|
- Nguyên giá |
23,850,020,990 |
5,628,905,974 |
5,628,905,974 |
5,964,088,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,614,731,123 |
-5,223,908,890 |
-5,293,267,414 |
-5,384,502,418 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
103,440,200,000 |
103,440,200,000 |
103,440,200,000 |
103,440,200,000 |
|
- Nguyên giá |
103,440,200,000 |
103,440,200,000 |
103,440,200,000 |
103,440,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,762,711,922 |
17,634,247,772 |
22,601,347,189 |
29,221,486,846 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,762,711,922 |
17,634,247,772 |
22,601,347,189 |
29,221,486,846 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
193,778,431,919 |
200,224,551,547 |
190,579,356,782 |
209,530,655,021 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,142,063,596 |
111,747,607,898 |
107,853,105,325 |
100,490,198,302 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
94,636,368,323 |
88,476,943,649 |
82,726,251,457 |
109,040,456,719 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,020,595,076,146 |
2,081,862,676,756 |
2,070,566,225,884 |
1,938,985,266,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
803,511,410,101 |
826,009,729,829 |
766,038,939,650 |
727,317,051,651 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
628,765,538,834 |
681,263,858,562 |
641,293,068,383 |
627,571,180,384 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,561,541,666 |
255,254,879,065 |
190,506,779,399 |
255,847,657,571 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,666,413,475 |
17,400,027,317 |
9,405,489,800 |
7,387,459,011 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,271,599,305 |
8,754,010,985 |
13,558,737,883 |
544,039,013 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,030,981,771 |
105,480,000 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,904,218,267 |
10,273,632,066 |
11,821,519,120 |
20,974,240,049 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,989,475,221 |
9,145,398,627 |
7,707,526,225 |
3,922,897,361 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
394,341,309,129 |
380,330,430,502 |
408,293,015,956 |
338,894,887,379 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,745,871,267 |
144,745,871,267 |
124,745,871,267 |
99,745,871,267 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,745,871,267 |
144,745,871,267 |
124,745,871,267 |
99,745,871,267 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,217,083,666,045 |
1,255,852,946,927 |
1,304,527,286,234 |
1,211,668,215,151 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,217,083,666,045 |
1,255,852,946,927 |
1,304,527,286,234 |
1,211,668,215,151 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
815,709,880,000 |
815,709,880,000 |
|
815,709,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
192,851,537,982 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
197,036,577,602 |
235,805,858,484 |
284,480,197,791 |
191,621,126,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,500,959,982 |
38,769,280,882 |
48,674,339,306 |
191,621,126,708 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
175,535,617,620 |
197,036,577,602 |
235,805,858,485 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,020,595,076,146 |
2,081,862,676,756 |
2,070,566,225,884 |
1,938,985,266,802 |
|