TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
968,263,448,527 |
1,125,884,787,845 |
1,562,449,207,591 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
70,641,280,080 |
29,641,703,436 |
98,037,263,884 |
|
1. Tiền |
|
70,641,280,080 |
29,641,703,436 |
98,037,263,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
148,032,861,111 |
162,734,899,269 |
71,977,083,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
148,032,861,111 |
162,734,899,269 |
71,977,083,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
267,964,903,458 |
605,451,623,405 |
1,121,608,471,688 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
137,189,232,965 |
242,803,410,416 |
327,046,668,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
62,319,992,355 |
14,129,101,368 |
125,646,805,663 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
19,700,000,000 |
120,450,000,000 |
712,930,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
49,125,153,090 |
228,128,798,197 |
372,899,495,103 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-369,474,952 |
-369,474,952 |
-416,964,086,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
309,788,376 |
49,587,995 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
395,388,897,885 |
261,078,843,976 |
190,459,001,682 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
395,388,897,885 |
261,078,843,976 |
190,459,001,682 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
86,235,505,993 |
66,977,717,759 |
80,367,387,004 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
11,763,397,020 |
4,887,975,164 |
7,233,862,645 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
60,889,247,299 |
48,506,880,921 |
59,550,662,685 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
13,582,861,674 |
13,582,861,674 |
13,582,861,674 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,376,271,548,374 |
1,189,445,852,032 |
940,788,832,390 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
18,700,007,014 |
15,562,598,457 |
10,772,102,591 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
15,562,598,457 |
10,772,102,591 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
1,284,677,895,353 |
1,121,329,246,575 |
866,861,614,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
681,882,603,626 |
612,280,706,410 |
442,729,132,907 |
|
- Nguyên giá |
|
1,229,064,396,594 |
1,332,213,005,868 |
1,129,315,182,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-547,181,792,968 |
-719,932,299,458 |
-686,586,049,119 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
297,669,998,256 |
205,976,770,163 |
150,717,584,399 |
|
- Nguyên giá |
|
393,044,466,499 |
272,620,735,225 |
196,992,128,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-95,374,468,243 |
-66,643,965,062 |
-46,274,543,700 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
305,125,293,471 |
303,071,770,002 |
273,414,897,598 |
|
- Nguyên giá |
|
326,103,351,218 |
327,803,351,218 |
296,724,688,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,978,057,747 |
-24,731,581,216 |
-23,309,790,552 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,575,443,903 |
18,749,891,790 |
26,836,807,732 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,575,443,903 |
18,749,891,790 |
26,836,807,732 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
54,318,202,104 |
33,804,115,210 |
36,318,307,163 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
30,659,624,187 |
16,281,506,856 |
26,407,947,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
679,264,389 |
1,136,345,819 |
117,148,076 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
22,979,313,528 |
16,386,262,535 |
9,793,211,543 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,344,534,996,901 |
2,315,330,639,877 |
2,503,238,039,981 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,716,280,591,491 |
1,703,113,118,646 |
1,524,054,116,549 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,236,492,713,165 |
1,349,588,550,804 |
1,390,980,372,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
188,833,395,385 |
186,896,011,969 |
196,110,381,413 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
21,463,846,801 |
19,646,774,039 |
25,342,952,828 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
6,488,110,345 |
6,334,731,076 |
10,410,781,909 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,594,496,976 |
12,474,181,679 |
8,421,717,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
8,616,512,805 |
8,513,996,043 |
14,013,363,466 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,801,517,646 |
26,898,729,932 |
3,195,278,660 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,000,729,689,404 |
1,085,865,782,263 |
1,130,532,853,061 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,965,143,803 |
2,958,343,803 |
2,953,043,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
479,787,878,326 |
353,524,567,842 |
133,073,744,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
442,157,878,326 |
303,148,137,842 |
133,073,744,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
37,630,000,000 |
50,376,430,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
628,254,405,410 |
612,217,521,231 |
979,183,923,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
628,254,405,410 |
612,217,521,231 |
979,183,923,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
-88,088,780,000 |
-88,088,780,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
128,826,611,791 |
104,653,929,070 |
473,984,911,749 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
122,418,056,335 |
11,183,266,875 |
352,948,885,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,408,555,456 |
93,470,662,195 |
121,036,025,885 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
916,849,365 |
9,052,647,907 |
6,688,067,429 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,344,534,996,901 |
2,315,330,639,877 |
2,503,238,039,981 |
|