MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 968,263,448,527 1,125,884,787,845 1,562,449,207,591
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70,641,280,080 29,641,703,436 98,037,263,884
1. Tiền 70,641,280,080 29,641,703,436 98,037,263,884
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 148,032,861,111 162,734,899,269 71,977,083,333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 148,032,861,111 162,734,899,269 71,977,083,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 267,964,903,458 605,451,623,405 1,121,608,471,688
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 137,189,232,965 242,803,410,416 327,046,668,994
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 62,319,992,355 14,129,101,368 125,646,805,663
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,700,000,000 120,450,000,000 712,930,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,125,153,090 228,128,798,197 372,899,495,103
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,474,952 -369,474,952 -416,964,086,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 309,788,376 49,587,995
IV. Hàng tồn kho 395,388,897,885 261,078,843,976 190,459,001,682
1. Hàng tồn kho 395,388,897,885 261,078,843,976 190,459,001,682
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,235,505,993 66,977,717,759 80,367,387,004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 11,763,397,020 4,887,975,164 7,233,862,645
2. Thuế GTGT được khấu trừ 60,889,247,299 48,506,880,921 59,550,662,685
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,582,861,674 13,582,861,674 13,582,861,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,376,271,548,374 1,189,445,852,032 940,788,832,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,700,007,014 15,562,598,457 10,772,102,591
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 15,562,598,457 10,772,102,591
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,284,677,895,353 1,121,329,246,575 866,861,614,904
1. Tài sản cố định hữu hình 681,882,603,626 612,280,706,410 442,729,132,907
- Nguyên giá 1,229,064,396,594 1,332,213,005,868 1,129,315,182,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,181,792,968 -719,932,299,458 -686,586,049,119
2. Tài sản cố định thuê tài chính 297,669,998,256 205,976,770,163 150,717,584,399
- Nguyên giá 393,044,466,499 272,620,735,225 196,992,128,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -95,374,468,243 -66,643,965,062 -46,274,543,700
3. Tài sản cố định vô hình 305,125,293,471 303,071,770,002 273,414,897,598
- Nguyên giá 326,103,351,218 327,803,351,218 296,724,688,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,978,057,747 -24,731,581,216 -23,309,790,552
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,575,443,903 18,749,891,790 26,836,807,732
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,575,443,903 18,749,891,790 26,836,807,732
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 54,318,202,104 33,804,115,210 36,318,307,163
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,659,624,187 16,281,506,856 26,407,947,544
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 679,264,389 1,136,345,819 117,148,076
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 22,979,313,528 16,386,262,535 9,793,211,543
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,344,534,996,901 2,315,330,639,877 2,503,238,039,981
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,716,280,591,491 1,703,113,118,646 1,524,054,116,549
I. Nợ ngắn hạn 1,236,492,713,165 1,349,588,550,804 1,390,980,372,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 188,833,395,385 186,896,011,969 196,110,381,413
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,463,846,801 19,646,774,039 25,342,952,828
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,488,110,345 6,334,731,076 10,410,781,909
4. Phải trả người lao động 1,594,496,976 12,474,181,679 8,421,717,400
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,616,512,805 8,513,996,043 14,013,363,466
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,801,517,646 26,898,729,932 3,195,278,660
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,000,729,689,404 1,085,865,782,263 1,130,532,853,061
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,965,143,803 2,958,343,803 2,953,043,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 479,787,878,326 353,524,567,842 133,073,744,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 442,157,878,326 303,148,137,842 133,073,744,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,630,000,000 50,376,430,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 628,254,405,410 612,217,521,231 979,183,923,432
I. Vốn chủ sở hữu 628,254,405,410 612,217,521,231 979,183,923,432
1. Vốn góp của chủ sở hữu 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,900,000,000 46,900,000,000 46,900,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -88,088,780,000 -88,088,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 128,826,611,791 104,653,929,070 473,984,911,749
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 122,418,056,335 11,183,266,875 352,948,885,864
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,408,555,456 93,470,662,195 121,036,025,885
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 916,849,365 9,052,647,907 6,688,067,429
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,344,534,996,901 2,315,330,639,877 2,503,238,039,981
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.