MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,132,122,232,638 1,052,930,062,704 1,040,691,139,161 972,934,835,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 44,723,718,346 33,927,517,358 97,890,986,268 29,641,703,436
1. Tiền 44,723,718,346 33,927,517,358 97,890,986,268 29,641,703,436
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 158,032,861,111 158,032,861,111 162,124,999,069 162,734,899,269
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 158,032,861,111 158,032,861,111 162,124,999,069 162,734,899,269
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 280,713,672,675 379,406,696,821 342,673,892,329 452,841,671,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 172,183,246,773 266,241,942,599 250,951,748,436 224,781,975,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 32,375,855,083 34,664,733,351 13,536,967,926 9,277,171,094
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 19,700,000,000 19,700,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 53,644,413,975 58,809,632,759 78,236,293,357 218,842,211,637
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,474,952 -369,474,952 -369,474,952 -369,474,952
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 3,179,631,796 359,863,064 318,357,562 309,788,376
IV. Hàng tồn kho 547,286,158,492 398,379,267,015 357,920,273,455 261,078,843,976
1. Hàng tồn kho 547,286,158,492 398,379,267,015 357,920,273,455 261,078,843,976
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 101,365,822,014 83,183,720,399 80,080,988,040 66,637,717,759
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,736,448,033 12,467,887,243 10,949,318,664 4,547,975,164
2. Thuế GTGT được khấu trừ 76,312,379,583 57,011,472,811 55,427,309,031 48,506,880,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 14,316,994,398 13,704,360,345 13,704,360,345 13,582,861,674
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,334,792,819,716 1,309,475,009,243 1,284,314,656,996 1,189,618,544,990
I. Các khoản phải thu dài hạn 17,287,185,014 17,406,713,147 16,956,010,538 15,562,598,457
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 17,287,185,014 17,406,713,147 16,956,010,538 15,562,598,457
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,252,991,935,274 1,219,226,622,865 1,187,455,586,180 1,121,501,939,533
1. Tài sản cố định hữu hình 676,353,882,023 658,265,769,226 669,254,917,367 612,453,399,368
- Nguyên giá 1,277,086,300,707 1,282,016,588,419 1,373,233,448,714 1,332,213,005,868
- Giá trị hao mòn lũy kế -600,732,418,684 -623,750,819,193 -703,978,531,347 -719,759,606,500
2. Tài sản cố định thuê tài chính 272,338,216,599 257,724,175,434 215,908,298,241 205,976,770,163
- Nguyên giá 373,686,176,880 368,536,583,944 276,660,956,662 272,620,735,225
- Giá trị hao mòn lũy kế -101,347,960,281 -110,812,408,510 -60,752,658,421 -66,643,965,062
3. Tài sản cố định vô hình 304,299,836,652 303,236,678,205 302,292,370,572 303,071,770,002
- Nguyên giá 326,103,351,218 326,103,351,218 326,103,351,218 327,803,351,218
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,803,514,566 -22,866,673,013 -23,810,980,646 -24,731,581,216
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,750,243,726 23,413,084,424 35,106,393,037 18,749,891,790
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 18,749,891,790
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,750,243,726 23,413,084,424 35,106,393,037
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,763,455,702 49,428,588,807 44,796,667,241 33,804,115,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 29,753,140,533 28,892,415,499 25,908,756,681 16,281,506,856
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 679,264,389 853,385,277 853,385,277 1,136,345,819
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 21,331,050,780 19,682,788,031 18,034,525,283 16,386,262,535
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,466,915,052,354 2,362,405,071,947 2,325,005,796,157 2,162,553,380,972
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,872,125,333,288 1,792,614,720,854 1,770,366,726,959 1,550,503,166,783
I. Nợ ngắn hạn 1,411,931,605,104 1,368,742,187,203 1,349,645,918,679 1,196,978,598,941
1. Phải trả người bán ngắn hạn 301,396,250,847 193,274,194,103 199,947,892,697 163,375,044,656
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 25,978,542,801 53,738,026,004 17,519,102,456 20,294,376,049
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,798,400,946 8,369,839,601 12,702,147,602 6,334,731,076
4. Phải trả người lao động 1,665,188,034 6,588,272,070 16,188,954,118 12,474,181,679
5. Chi phí phải trả ngắn hạn -8,157,458,377 6,899,968,702 10,773,916,487 8,513,996,043
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 640,081,897 500,705,225
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,136,320,961 18,026,973,211 29,258,761,149 17,612,143,372
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,063,151,216,089 1,078,242,687,812 1,059,795,095,142 965,415,782,263
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,963,143,803 2,962,143,803 2,959,343,803 2,958,343,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 460,193,728,184 423,872,533,651 420,720,808,280 353,524,567,842
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 422,563,728,184 386,242,533,651 383,090,808,280 303,148,137,842
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 37,630,000,000 37,630,000,000 37,630,000,000 50,376,430,000
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 594,789,719,066 569,790,351,093 554,639,069,198 612,050,214,189
I. Vốn chủ sở hữu 594,789,719,066 569,790,351,093 554,639,069,198 612,050,214,189
1. Vốn góp của chủ sở hữu 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,900,000,000 46,900,000,000 46,900,000,000 46,900,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -88,088,780,000 -88,088,780,000 -88,088,780,000 -88,088,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,277,396,632 60,557,398,857 46,153,392,150 104,486,622,028
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -33,549,215,159 -32,913,263,337 -47,317,270,045 11,015,959,834
- LNST chưa phân phối kỳ này 128,826,611,791 93,470,662,194 93,470,662,195 93,470,662,194
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,001,378,180 10,722,007,982 9,974,732,794 9,052,647,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,466,915,052,354 2,362,405,071,947 2,325,005,796,157 2,162,553,380,972
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.