MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp thoát Nước Lạng Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 58,414,804,837 68,113,455,379 46,407,023,332 54,553,166,610
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37,757,110,919 36,103,524,329 26,677,450,270 32,575,428,051
1. Tiền 24,392,681,043 32,844,970,052 26,677,450,270 32,575,428,051
2. Các khoản tương đương tiền 13,364,429,876 3,258,554,277
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,350,040,042
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,350,040,042
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,596,610,603 19,033,480,649 12,017,823,628 13,032,437,359
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,961,698,491 9,640,340,319 7,590,952,227 10,901,983,304
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,859,199,824 7,282,352,002 1,713,571,310 1,184,820,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 879,635,494 2,214,711,534 2,794,122,021 1,027,828,039
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -103,923,206 -103,923,206 -80,821,930 -82,194,571
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 9,751,580,471 7,463,073,133 7,169,871,936 7,934,373,762
1. Hàng tồn kho 9,751,580,471 7,463,073,133 7,169,871,936 7,934,373,762
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 309,502,844 1,163,337,226 541,877,498 1,010,927,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 180,734,799 663,178,703 427,086,732 816,047,218
2. Thuế GTGT được khấu trừ 430,273,444 70,545,212
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 128,768,045 69,885,079 114,790,766 124,335,008
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,965,264,558 97,787,986,994 99,136,585,600 95,962,502,263
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,739,749,667 79,722,179,936 84,491,189,007 79,681,962,431
1. Tài sản cố định hữu hình 80,820,639,012 78,905,973,517 83,870,325,913 79,134,142,053
- Nguyên giá 149,590,701,470 153,134,843,606 164,567,444,764 167,672,999,145
- Giá trị hao mòn lũy kế -68,770,062,458 -74,228,870,089 -80,697,118,851 -88,538,857,092
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 919,110,655 816,206,419 620,863,094 547,820,378
- Nguyên giá 2,231,747,523 2,231,747,523 1,946,067,884 1,946,067,884
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,312,636,868 -1,415,541,104 -1,325,204,790 -1,398,247,506
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,343,837,424 17,388,169,745 13,820,040,041 15,495,507,915
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,343,837,424 17,388,169,745 13,820,040,041 15,495,507,915
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 881,677,467 677,637,313 825,356,552 785,031,917
1. Chi phí trả trước dài hạn 881,677,467 677,637,313 825,356,552 785,031,917
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 155,380,069,395 165,901,442,373 145,543,608,932 150,515,668,873
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 99,516,047,668 108,809,681,360 86,637,416,773 85,604,257,119
I. Nợ ngắn hạn 95,927,279,668 107,142,513,360 86,637,416,773 85,604,257,119
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,708,592,858 8,364,006,379 7,236,305,972 8,448,514,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,394,602,881 2,930,423,390 3,318,829,402 4,426,613,588
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,424,577,148 3,070,777,817 2,437,825,497 3,893,248,770
4. Phải trả người lao động 9,034,724,333 7,589,888,688 6,635,188,707 7,294,389,228
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,114,275,416 890,971,324 3,532,816,682 3,163,924,010
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 69,169,756,999 82,529,109,757 61,252,767,862 56,500,626,393
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,651,100,000 1,321,600,000 1,317,168,000 340,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 429,650,033 445,736,005 906,514,651 1,536,940,291
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,588,768,000 1,667,168,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,588,768,000 1,667,168,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 55,864,021,727 57,091,761,013 58,906,192,159 64,911,411,754
I. Vốn chủ sở hữu 55,864,021,727 57,091,761,013 58,906,192,159 64,911,411,754
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,098,000,000 50,098,000,000 50,098,000,000 50,098,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,098,000,000 50,098,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,644,205,272 1,969,205,272 2,369,205,272 3,169,205,272
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,121,816,455 5,024,555,741 6,438,986,887 11,644,206,482
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,117,085,972 5,019,825,258 6,434,256,404 9,378,752,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,730,483 4,730,483 4,730,483 2,265,454,282
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 155,380,069,395 165,901,442,373 145,543,608,932 150,515,668,873
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.