TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
58,414,804,837 |
68,113,455,379 |
46,407,023,332 |
54,553,166,610 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
37,757,110,919 |
36,103,524,329 |
26,677,450,270 |
32,575,428,051 |
|
1. Tiền |
24,392,681,043 |
32,844,970,052 |
26,677,450,270 |
32,575,428,051 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,364,429,876 |
3,258,554,277 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,350,040,042 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,350,040,042 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
10,596,610,603 |
19,033,480,649 |
12,017,823,628 |
13,032,437,359 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,961,698,491 |
9,640,340,319 |
7,590,952,227 |
10,901,983,304 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,859,199,824 |
7,282,352,002 |
1,713,571,310 |
1,184,820,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
879,635,494 |
2,214,711,534 |
2,794,122,021 |
1,027,828,039 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-103,923,206 |
-103,923,206 |
-80,821,930 |
-82,194,571 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,751,580,471 |
7,463,073,133 |
7,169,871,936 |
7,934,373,762 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,751,580,471 |
7,463,073,133 |
7,169,871,936 |
7,934,373,762 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
309,502,844 |
1,163,337,226 |
541,877,498 |
1,010,927,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
180,734,799 |
663,178,703 |
427,086,732 |
816,047,218 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
430,273,444 |
|
70,545,212 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
128,768,045 |
69,885,079 |
114,790,766 |
124,335,008 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,965,264,558 |
97,787,986,994 |
99,136,585,600 |
95,962,502,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
81,739,749,667 |
79,722,179,936 |
84,491,189,007 |
79,681,962,431 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
80,820,639,012 |
78,905,973,517 |
83,870,325,913 |
79,134,142,053 |
|
- Nguyên giá |
149,590,701,470 |
153,134,843,606 |
164,567,444,764 |
167,672,999,145 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-68,770,062,458 |
-74,228,870,089 |
-80,697,118,851 |
-88,538,857,092 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
919,110,655 |
816,206,419 |
620,863,094 |
547,820,378 |
|
- Nguyên giá |
2,231,747,523 |
2,231,747,523 |
1,946,067,884 |
1,946,067,884 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,312,636,868 |
-1,415,541,104 |
-1,325,204,790 |
-1,398,247,506 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,343,837,424 |
17,388,169,745 |
13,820,040,041 |
15,495,507,915 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,343,837,424 |
17,388,169,745 |
13,820,040,041 |
15,495,507,915 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
881,677,467 |
677,637,313 |
825,356,552 |
785,031,917 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
881,677,467 |
677,637,313 |
825,356,552 |
785,031,917 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
155,380,069,395 |
165,901,442,373 |
145,543,608,932 |
150,515,668,873 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
99,516,047,668 |
108,809,681,360 |
86,637,416,773 |
85,604,257,119 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
95,927,279,668 |
107,142,513,360 |
86,637,416,773 |
85,604,257,119 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,708,592,858 |
8,364,006,379 |
7,236,305,972 |
8,448,514,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,394,602,881 |
2,930,423,390 |
3,318,829,402 |
4,426,613,588 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,424,577,148 |
3,070,777,817 |
2,437,825,497 |
3,893,248,770 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,034,724,333 |
7,589,888,688 |
6,635,188,707 |
7,294,389,228 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,114,275,416 |
890,971,324 |
3,532,816,682 |
3,163,924,010 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
69,169,756,999 |
82,529,109,757 |
61,252,767,862 |
56,500,626,393 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,651,100,000 |
1,321,600,000 |
1,317,168,000 |
340,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
429,650,033 |
445,736,005 |
906,514,651 |
1,536,940,291 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,588,768,000 |
1,667,168,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,588,768,000 |
1,667,168,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,864,021,727 |
57,091,761,013 |
58,906,192,159 |
64,911,411,754 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,864,021,727 |
57,091,761,013 |
58,906,192,159 |
64,911,411,754 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,098,000,000 |
50,098,000,000 |
50,098,000,000 |
50,098,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,098,000,000 |
|
50,098,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,644,205,272 |
1,969,205,272 |
2,369,205,272 |
3,169,205,272 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,121,816,455 |
5,024,555,741 |
6,438,986,887 |
11,644,206,482 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,117,085,972 |
5,019,825,258 |
6,434,256,404 |
9,378,752,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,730,483 |
4,730,483 |
4,730,483 |
2,265,454,282 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
155,380,069,395 |
165,901,442,373 |
145,543,608,932 |
150,515,668,873 |
|