1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,533,798,820,045 |
3,164,844,260,274 |
3,479,607,604,703 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3,532,614,108 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,533,798,820,045 |
3,161,311,646,166 |
3,479,607,604,703 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
1,710,918,684,683 |
1,866,368,242,306 |
1,976,149,458,962 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
822,880,135,362 |
1,294,943,403,860 |
1,503,458,145,741 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
25,688,673,908 |
94,750,864,340 |
129,045,327,116 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
28,610,444,253 |
29,336,737,626 |
37,014,682,063 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
20,554,703,566 |
28,535,115,775 |
36,407,185,577 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
598,909,547 |
-2,868,197,762 |
13,982,118,647 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
188,619,929,874 |
218,510,752,801 |
251,780,398,726 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
154,386,517,693 |
195,173,267,757 |
238,797,348,671 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
477,550,826,997 |
943,805,312,254 |
1,118,893,162,044 |
|
12. Thu nhập khác |
|
11,012,029,151 |
9,752,434,133 |
18,875,891,161 |
|
13. Chi phí khác |
|
4,221,939,695 |
3,315,804,062 |
9,764,277,917 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
6,790,089,456 |
6,436,630,071 |
9,111,613,244 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
484,340,916,453 |
950,241,942,325 |
1,128,004,775,288 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
99,684,284,976 |
338,630,474,712 |
326,015,025,537 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,913,538,401 |
-144,553,313,939 |
-85,202,825,107 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
387,570,169,878 |
756,164,781,552 |
887,192,574,858 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
345,217,739,625 |
535,017,043,345 |
763,470,215,198 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
42,352,430,253 |
221,147,738,207 |
123,722,359,660 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,367 |
3,314 |
3,521 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,149 |
2,958 |
3,521 |
|