1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
603,792,341,742 |
862,273,486,677 |
255,850,907,537 |
1,007,269,268,822 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
1,484,466,390 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
603,792,341,742 |
862,273,486,677 |
255,850,907,537 |
1,005,784,802,432 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
460,793,083,157 |
491,756,100,089 |
175,041,591,331 |
471,194,925,924 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
142,999,258,585 |
370,517,386,588 |
80,809,316,206 |
534,589,876,508 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,603,923,501 |
12,221,779,415 |
15,377,984,552 |
19,592,758,590 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,665,692,882 |
10,864,800,933 |
5,108,133,958 |
12,520,337,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,078,607,647 |
7,555,767,803 |
4,306,259,487 |
12,453,019,456 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
272,345,023 |
|
-1,909,586,158 |
|
9. Chi phí bán hàng |
40,456,992,147 |
72,991,648,757 |
23,088,001,445 |
31,114,511,468 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
38,580,959,964 |
55,219,811,185 |
39,679,451,040 |
40,684,405,196 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
60,899,537,093 |
243,935,250,151 |
28,311,714,315 |
467,953,795,232 |
|
12. Thu nhập khác |
1,505,633,062 |
2,947,470,723 |
1,437,136,618 |
1,240,312,350 |
|
13. Chi phí khác |
1,111,128,282 |
7,008,067 |
17,048,016 |
343,102,921 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
394,504,780 |
2,940,462,656 |
1,420,088,602 |
897,209,429 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
61,294,041,873 |
246,875,712,807 |
29,731,802,917 |
468,851,004,661 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,532,748,792 |
59,927,678,785 |
6,890,519,096 |
199,270,869,623 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,566,865,835 |
-12,250,279,267 |
-583,910,578 |
-100,243,798,636 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
51,328,158,916 |
199,198,313,289 |
23,425,194,399 |
369,823,933,674 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,140,860,697 |
182,691,725,531 |
21,104,028,694 |
288,881,786,686 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
16,187,298,219 |
16,506,587,758 |
2,321,165,705 |
80,942,146,988 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
242 |
1,256 |
145 |
1,783 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
236 |
1,112 |
145 |
1,604 |
|