TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,280,339,728,454 |
9,299,797,974,141 |
17,102,032,852,783 |
17,376,483,137,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
981,231,263,343 |
1,096,219,425,836 |
1,346,887,027,663 |
1,221,094,516,994 |
|
1. Tiền |
568,669,687,164 |
592,888,738,986 |
794,221,745,645 |
740,479,012,842 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
412,561,576,179 |
503,330,686,850 |
552,665,282,018 |
480,615,504,152 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,372,379,000 |
46,350,356,992 |
89,356,902,901 |
62,076,912,592 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,372,379,000 |
46,350,356,992 |
89,356,902,901 |
62,076,912,592 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,734,143,255,971 |
1,968,581,399,877 |
1,918,161,199,299 |
1,849,815,428,986 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
589,750,749,140 |
579,523,458,533 |
590,731,929,179 |
603,689,783,198 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
771,052,439,782 |
434,789,476,319 |
532,338,035,130 |
541,065,254,100 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
37,628,800,000 |
103,789,212,750 |
137,887,212,750 |
116,938,412,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
339,539,573,088 |
853,827,230,253 |
658,600,755,402 |
591,469,956,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,828,306,039 |
-3,347,977,978 |
-1,396,733,162 |
-3,347,977,978 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,398,328,800,721 |
6,027,722,360,194 |
13,521,565,381,376 |
14,009,260,448,416 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,398,328,800,721 |
6,027,722,360,194 |
13,521,565,381,376 |
14,009,260,448,416 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
130,264,029,419 |
160,924,431,242 |
226,062,341,544 |
234,235,830,073 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,413,700,620 |
2,820,582,378 |
5,282,593,997 |
6,843,754,336 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
104,159,210,150 |
156,021,038,220 |
217,073,781,921 |
225,512,443,412 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,691,118,649 |
1,420,263,644 |
3,705,965,626 |
1,879,632,325 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
662,547,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,522,417,061,491 |
4,160,056,420,771 |
2,660,412,180,689 |
2,746,123,104,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
241,655,235,262 |
256,015,385,165 |
29,432,952,587 |
48,306,574,487 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
78,789,212,750 |
7,500,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
162,937,794,451 |
248,515,385,165 |
29,432,952,587 |
48,306,574,487 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-71,771,939 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,341,986,802 |
77,318,160,418 |
75,377,622,315 |
76,799,279,594 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,909,978,535 |
57,673,442,437 |
56,184,188,363 |
58,438,321,022 |
|
- Nguyên giá |
118,077,768,763 |
118,957,101,945 |
119,645,801,945 |
124,523,978,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,167,790,228 |
-61,283,659,508 |
-63,461,613,582 |
-66,085,656,978 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,432,008,267 |
19,644,717,981 |
19,193,433,952 |
18,360,958,572 |
|
- Nguyên giá |
32,083,105,268 |
32,261,118,268 |
32,762,471,268 |
32,892,471,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,651,097,001 |
-12,616,400,287 |
-13,569,037,316 |
-14,531,512,696 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
196,721,738,610 |
197,908,527,393 |
258,870,735,952 |
259,551,621,688 |
|
- Nguyên giá |
225,957,056,958 |
229,670,214,070 |
293,933,365,700 |
299,040,581,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,235,318,348 |
-31,761,686,677 |
-35,062,629,748 |
-39,488,959,477 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,136,387,544 |
46,792,980,963 |
38,147,277,818 |
35,211,742,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
3,071,442,743 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,136,387,544 |
43,721,538,220 |
38,147,277,818 |
35,211,742,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,665,377,331,869 |
3,262,292,924,302 |
1,877,927,323,773 |
1,925,489,833,748 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,715,520,506,387 |
3,259,883,924,302 |
1,875,518,323,773 |
1,923,080,833,748 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
949,856,825,482 |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
335,184,381,404 |
319,728,442,530 |
380,656,268,244 |
400,764,052,305 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
71,341,092,927 |
91,152,764,715 |
125,030,247,397 |
131,923,122,001 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
258,141,924,642 |
223,254,404,905 |
250,684,838,862 |
264,279,839,244 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
5,701,363,835 |
5,321,272,910 |
4,941,181,985 |
4,561,091,060 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,802,756,789,945 |
13,459,854,394,912 |
19,762,445,033,472 |
20,122,606,241,365 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,578,878,310,967 |
6,739,516,655,370 |
9,961,876,556,841 |
10,459,951,307,972 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,382,634,034,939 |
4,385,813,103,761 |
6,554,713,090,323 |
7,290,783,216,040 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
162,482,592,745 |
333,027,796,426 |
268,147,365,425 |
1,764,699,662,359 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,731,488,462,675 |
2,068,019,788,636 |
2,410,230,900,022 |
2,729,637,897,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
93,251,435,121 |
118,158,626,173 |
150,528,482,998 |
95,739,171,345 |
|
4. Phải trả người lao động |
18,104,263,911 |
61,680,852,242 |
4,775,857,519 |
29,052,943,817 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
546,597,078,253 |
492,267,121,696 |
810,840,507,138 |
780,988,524,728 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
40,388,748,252 |
6,698,604,900 |
|
6,965,386,506 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
269,470,926,860 |
236,770,276,138 |
1,670,370,557,138 |
239,391,340,327 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
361,571,409,271 |
931,941,548,675 |
1,119,410,574,661 |
1,481,453,461,302 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
59,060,684,194 |
53,055,507,341 |
50,986,958,444 |
51,813,984,484 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
100,218,433,657 |
84,192,981,534 |
69,421,886,978 |
111,040,843,174 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,196,244,276,028 |
2,353,703,551,609 |
3,407,163,466,518 |
3,169,168,091,932 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
815,642,164,283 |
663,437,636,536 |
766,770,758,961 |
725,973,019,210 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,428,636,692 |
102,800,073,185 |
105,102,650,238 |
119,926,254,876 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,230,276,843,917 |
1,525,023,673,583 |
1,531,543,439,773 |
1,313,840,082,146 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
36,302,166,079 |
36,378,109,291 |
976,216,212,032 |
982,308,457,055 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,594,465,057 |
26,064,059,014 |
27,530,405,514 |
27,120,278,645 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
6,223,878,478,978 |
6,720,337,739,542 |
9,800,568,476,631 |
9,662,654,933,393 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
6,223,878,478,978 |
6,720,337,739,542 |
9,800,568,476,631 |
9,662,654,933,393 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,597,025,750,000 |
2,852,706,600,000 |
2,852,706,600,000 |
2,852,706,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,597,025,750,000 |
2,852,706,600,000 |
2,852,706,600,000 |
2,852,706,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
988,508,364,367 |
988,508,364,367 |
1,247,698,585,715 |
1,247,919,275,759 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-382,934,347,400 |
-382,934,347,400 |
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
10,709,490,423 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
987,865,600 |
987,865,600 |
2,216,611,139 |
2,216,611,139 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,871,975,138,506 |
2,133,071,568,532 |
2,497,825,819,440 |
2,362,990,132,995 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
208,050,169,511 |
834,865,877,303 |
365,300,219,353 |
412,303,865,765 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,663,924,968,995 |
1,298,205,691,229 |
2,132,525,600,087 |
1,950,686,267,230 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,137,606,217,482 |
1,117,288,198,020 |
3,189,411,369,914 |
3,186,112,823,077 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,802,756,789,945 |
13,459,854,394,912 |
19,762,445,033,472 |
20,122,606,241,365 |
|