MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư Nam Long (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,781,476,399,562 8,173,189,019,437 8,280,339,728,454 9,299,797,974,141
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,424,092,982,471 1,390,212,126,572 981,231,263,343 1,096,219,425,836
1. Tiền 602,316,666,548 591,731,645,081 568,669,687,164 592,888,738,986
2. Các khoản tương đương tiền 821,776,315,923 798,480,481,491 412,561,576,179 503,330,686,850
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 55,142,703,967 27,440,156,992 36,372,379,000 46,350,356,992
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 55,142,703,967 27,440,156,992 36,372,379,000 46,350,356,992
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,822,895,049,225 1,709,028,109,541 1,734,143,255,971 1,968,581,399,877
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 511,805,987,589 514,175,705,275 589,750,749,140 579,523,458,533
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 812,631,557,180 827,046,399,955 771,052,439,782 434,789,476,319
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 165,000,000,000 37,000,055,556 37,628,800,000 103,789,212,750
6. Phải thu ngắn hạn khác 334,872,465,679 334,153,926,733 339,539,573,088 853,827,230,253
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,414,961,223 -3,347,977,978 -3,828,306,039 -3,347,977,978
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 4,362,477,676,219 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721 6,027,722,360,194
1. Hàng tồn kho 4,362,477,676,219 4,913,553,749,800 5,398,328,800,721 6,027,722,360,194
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,867,987,680 132,954,876,532 130,264,029,419 160,924,431,242
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,137,718,081 3,601,938,800 4,413,700,620 2,820,582,378
2. Thuế GTGT được khấu trừ 111,425,890,840 129,169,905,191 104,159,210,150 156,021,038,220
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,304,378,759 183,032,541 21,691,118,649 1,420,263,644
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 662,547,000
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,149,209,385,097 3,645,145,680,668 3,522,417,061,491 4,160,056,420,771
I. Các khoản phải thu dài hạn 449,668,758,881 85,158,222,428 241,655,235,262 256,015,385,165
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 73,789,212,750 78,789,212,750 78,789,212,750 7,500,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 375,951,318,070 6,369,009,678 162,937,794,451 248,515,385,165
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -71,771,939 -71,771,939
II.Tài sản cố định 79,366,437,388 77,511,687,476 79,341,986,802 77,318,160,418
1. Tài sản cố định hữu hình 60,782,611,399 58,988,404,746 58,909,978,535 57,673,442,437
- Nguyên giá 115,037,282,760 116,055,968,762 118,077,768,763 118,957,101,945
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,254,671,361 -57,067,564,016 -59,167,790,228 -61,283,659,508
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,583,825,989 18,523,282,730 20,432,008,267 19,644,717,981
- Nguyên giá 28,698,224,368 29,340,764,368 32,083,105,268 32,261,118,268
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,114,398,379 -10,817,481,638 -11,651,097,001 -12,616,400,287
III. Bất động sản đầu tư 184,968,960,107 182,982,825,586 196,721,738,610 197,908,527,393
- Nguyên giá 209,761,884,220 209,761,884,220 225,957,056,958 229,670,214,070
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,792,924,113 -26,779,058,634 -29,235,318,348 -31,761,686,677
IV. Tài sản dở dang dài hạn 299,884,896,786 197,933,416,517 4,136,387,544 46,792,980,963
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 3,071,442,743
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 299,884,896,786 197,933,416,517 4,136,387,544 43,721,538,220
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,845,660,657,778 2,798,992,032,274 2,665,377,331,869 3,262,292,924,302
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,843,251,657,778 1,849,077,706,792 1,715,520,506,387 3,259,883,924,302
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,409,000,000 949,914,325,482 949,856,825,482 2,409,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 289,659,674,157 302,567,496,387 335,184,381,404 319,728,442,530
1. Chi phí trả trước dài hạn 32,185,470,753 47,503,376,052 71,341,092,927 91,152,764,715
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 251,012,657,719 248,982,665,575 258,141,924,642 223,254,404,905
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 6,461,545,685 6,081,454,760 5,701,363,835 5,321,272,910
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,930,685,784,659 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945 13,459,854,394,912
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 4,624,080,234,590 5,624,069,522,491 5,578,878,310,967 6,739,516,655,370
I. Nợ ngắn hạn 2,955,400,977,663 3,680,834,052,303 3,382,634,034,939 4,385,813,103,761
1. Phải trả người bán ngắn hạn 142,961,263,668 191,194,070,919 162,482,592,745 333,027,796,426
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,457,884,975,223 1,712,652,853,461 1,731,488,462,675 2,068,019,788,636
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 121,312,159,524 107,128,694,561 93,251,435,121 118,158,626,173
4. Phải trả người lao động 4,444,954,768 7,225,796,336 18,104,263,911 61,680,852,242
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 457,675,375,638 468,032,771,052 546,597,078,253 492,267,121,696
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,076,124,931 40,388,748,252 6,698,604,900
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 6,326,457,019
9. Phải trả ngắn hạn khác 573,708,084,598 589,907,577,485 269,470,926,860 236,770,276,138
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,202,061,901 442,106,393,455 361,571,409,271 931,941,548,675
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 54,843,874,804 56,897,775,307 59,060,684,194 53,055,507,341
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,292,102,608 99,361,662,708 100,218,433,657 84,192,981,534
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,668,679,256,927 1,943,235,470,188 2,196,244,276,028 2,353,703,551,609
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 677,173,495,869 668,483,680,293 815,642,164,283 663,437,636,536
7. Phải trả dài hạn khác 104,426,928,228 84,399,613,924 84,428,636,692 102,800,073,185
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 812,314,946,933 1,130,945,699,371 1,230,276,843,917 1,525,023,673,583
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 25,938,013,578 28,844,826,904 36,302,166,079 36,378,109,291
12. Dự phòng phải trả dài hạn 48,825,872,319 30,561,649,696 29,594,465,057 26,064,059,014
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 6,306,605,550,069 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978 6,720,337,739,542
I. Vốn chủ sở hữu 6,306,605,550,069 6,194,265,177,614 6,223,878,478,978 6,720,337,739,542
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,597,025,750,000 2,852,706,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 988,508,364,367 988,508,364,367 988,508,364,367 988,508,364,367
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -382,934,347,400 -382,934,347,400 -382,934,347,400 -382,934,347,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423 10,709,490,423
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,930,705,457 987,865,600 987,865,600 987,865,600
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,949,723,033,214 1,845,277,903,689 1,871,975,138,506 2,133,071,568,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 110,421,778,909 178,665,870,914 208,050,169,511 834,865,877,303
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,839,301,254,305 1,666,612,032,775 1,663,924,968,995 1,298,205,691,229
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,141,642,554,008 1,134,690,150,935 1,137,606,217,482 1,117,288,198,020
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,930,685,784,659 11,818,334,700,105 11,802,756,789,945 13,459,854,394,912
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.