TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
7,206,981,773,905 |
|
7,730,795,591,811 |
7,759,621,600,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,846,838,896,132 |
|
1,592,229,487,284 |
1,810,233,351,167 |
|
1. Tiền |
312,670,450,830 |
|
416,714,717,354 |
977,071,127,199 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,534,168,445,302 |
|
1,175,514,769,930 |
833,162,223,968 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
156,624,648,676 |
|
81,304,166,098 |
43,515,386,823 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
156,624,648,676 |
|
81,304,166,098 |
43,515,386,823 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
894,005,892,725 |
|
1,035,024,248,040 |
1,274,384,013,618 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
252,363,901,552 |
|
303,180,764,918 |
337,002,497,657 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
401,884,912,156 |
|
326,408,087,850 |
559,043,702,543 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
12,374,862,240 |
|
59,394,782,750 |
57,789,212,750 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
232,089,054,318 |
|
349,559,976,770 |
324,067,964,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,706,837,541 |
|
-3,519,364,248 |
-3,519,364,248 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,147,246,150,040 |
|
4,893,467,711,865 |
4,525,726,000,591 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,147,246,150,040 |
|
4,893,467,711,865 |
4,525,726,000,591 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
162,266,186,332 |
|
128,769,978,524 |
105,762,848,529 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
38,051,824,715 |
|
27,554,154,885 |
25,595,899,931 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
112,806,486,913 |
|
95,763,265,492 |
79,449,287,622 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,407,874,704 |
|
5,452,558,147 |
344,025,306 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
373,635,670 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,139,474,776,386 |
|
2,491,683,183,284 |
2,544,089,652,040 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
114,825,852,747 |
|
382,659,937,795 |
352,397,999,586 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
55,648,759,600 |
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
59,177,093,147 |
|
382,659,937,795 |
352,397,999,586 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
55,728,060,784 |
|
58,941,958,975 |
57,326,622,408 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,447,751,578 |
|
44,376,872,849 |
43,552,492,980 |
|
- Nguyên giá |
86,859,636,165 |
|
90,079,076,133 |
90,274,966,133 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-43,411,884,587 |
|
-45,702,203,284 |
-46,722,473,153 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,280,309,206 |
|
14,565,086,126 |
13,774,129,428 |
|
- Nguyên giá |
18,992,252,681 |
|
21,823,131,467 |
21,459,871,467 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,711,943,475 |
|
-7,258,045,341 |
-7,685,742,039 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
35,178,929,543 |
|
62,082,220,118 |
160,016,968,717 |
|
- Nguyên giá |
52,555,548,863 |
|
81,111,711,163 |
180,540,542,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,376,619,320 |
|
-19,029,491,045 |
-20,523,573,634 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,921,613,600 |
|
2,650,192,000 |
5,888,523,625 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
2,921,613,600 |
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,650,192,000 |
5,888,523,625 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,677,581,984,008 |
|
1,690,851,721,333 |
1,695,667,376,871 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,671,639,684,008 |
|
1,688,442,721,333 |
1,693,258,376,871 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,300,000 |
|
2,409,000,000 |
2,409,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
253,238,335,704 |
|
294,497,153,063 |
272,792,160,833 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,191,872,441 |
|
21,177,285,708 |
27,168,627,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
223,014,737,357 |
|
270,804,004,401 |
243,571,705,561 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
793,895,800 |
|
5. Lợi thế thương mại |
5,031,725,906 |
|
2,515,862,954 |
1,257,931,477 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,346,456,550,291 |
|
10,222,478,775,095 |
10,303,711,252,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,572,748,712,039 |
|
4,454,375,662,711 |
4,701,677,961,485 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,473,515,705,869 |
|
2,787,658,083,945 |
2,714,582,912,257 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,724,539,399 |
|
226,880,499,086 |
129,862,794,260 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
767,540,722,819 |
|
1,038,056,077,736 |
1,169,004,797,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
243,298,850,223 |
|
57,573,323,049 |
42,834,363,040 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,564,545,878 |
|
6,161,651,871 |
4,526,353,026 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
621,915,466,924 |
|
550,802,937,650 |
501,768,509,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
4,262,873,800 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
282,694,990,697 |
|
621,100,720,922 |
569,100,726,634 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
219,193,194,475 |
|
190,299,111,063 |
154,507,191,500 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
53,021,237,409 |
|
61,647,231,254 |
62,263,790,042 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
45,562,158,045 |
|
35,136,531,314 |
76,451,512,857 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,099,233,006,170 |
|
1,666,717,578,766 |
1,987,095,049,228 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
7,435,640,000 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
694,652,822,080 |
|
714,345,357,626 |
762,472,444,933 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,062,788,813 |
|
9,138,870,692 |
144,677,716,985 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
847,314,270,438 |
|
639,221,615,157 |
769,857,105,800 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
479,448,085,506 |
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
16,661,466,921 |
|
253,215,734,543 |
252,344,477,587 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
51,093,572,412 |
|
50,796,000,748 |
50,307,663,923 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,773,707,838,252 |
|
5,768,103,112,384 |
5,602,033,291,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,773,707,838,252 |
|
5,768,103,112,384 |
5,602,033,291,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,115,765,630,000 |
|
2,391,369,180,000 |
2,391,369,180,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,115,765,630,000 |
|
2,391,369,180,000 |
2,391,369,180,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
742,891,003,061 |
|
988,508,364,367 |
988,508,364,367 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
40,503,427,830 |
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-86,203,408,000 |
|
-86,203,408,000 |
-382,934,347,400 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,726,999 |
|
10,709,490,423 |
10,716,727,523 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,696,258,279 |
|
1,779,481,139 |
2,057,209,918 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,210,263,955,594 |
|
1,439,724,633,680 |
1,442,954,843,361 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
635,142,874,987 |
|
145,241,359,070 |
265,754,714,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
575,121,080,607 |
|
1,294,483,274,610 |
1,177,200,128,835 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
737,861,244,489 |
|
1,022,215,370,775 |
1,149,361,313,514 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,346,456,550,291 |
|
10,222,478,775,095 |
10,303,711,252,768 |
|