TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,696,456,953,560 |
6,415,510,147,921 |
7,187,072,323,959 |
7,206,981,773,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,082,081,217,039 |
1,808,781,814,379 |
2,518,165,088,714 |
2,846,838,896,132 |
|
1. Tiền |
533,848,457,083 |
307,611,204,678 |
730,269,920,544 |
312,670,450,830 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,548,232,759,956 |
1,501,170,609,701 |
1,787,895,168,170 |
2,534,168,445,302 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
60,497,573,374 |
45,857,924,736 |
112,974,648,676 |
156,624,648,676 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
60,497,573,374 |
45,857,924,736 |
112,974,648,676 |
156,624,648,676 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
577,853,039,172 |
608,436,904,605 |
701,813,039,151 |
894,005,892,725 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
227,021,799,046 |
238,168,927,998 |
308,928,447,201 |
252,363,901,552 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
119,104,638,954 |
145,628,569,984 |
199,435,349,050 |
401,884,912,156 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
41,780,000,000 |
41,780,000,000 |
10,374,862,240 |
12,374,862,240 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
194,628,783,843 |
187,541,589,294 |
187,852,990,140 |
232,089,054,318 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,682,182,671 |
-4,682,182,671 |
-4,778,609,480 |
-4,706,837,541 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,884,006,891,979 |
3,757,569,735,096 |
3,665,156,818,559 |
3,147,246,150,040 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,884,006,891,979 |
3,757,569,735,096 |
3,665,156,818,559 |
3,147,246,150,040 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
92,018,231,996 |
194,863,769,105 |
188,962,728,859 |
162,266,186,332 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,008,239,731 |
114,637,700,781 |
92,144,441,886 |
38,051,824,715 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
72,009,992,265 |
80,226,068,324 |
95,145,495,913 |
112,806,486,913 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,672,791,060 |
11,407,874,704 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,224,787,145,753 |
1,138,831,038,103 |
1,141,211,931,115 |
2,139,474,776,386 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
76,493,640,565 |
98,803,640,565 |
115,673,813,135 |
114,825,852,747 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
36,052,361,840 |
36,052,361,840 |
55,648,759,600 |
55,648,759,600 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
40,441,278,725 |
62,751,278,725 |
60,025,053,535 |
59,177,093,147 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,457,856,789 |
55,860,154,834 |
56,983,699,961 |
55,728,060,784 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
43,554,221,659 |
43,027,771,965 |
44,453,819,355 |
43,447,751,578 |
|
- Nguyên giá |
83,335,050,710 |
84,111,636,165 |
86,859,636,165 |
86,859,636,165 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,780,829,051 |
-41,083,864,200 |
-42,405,816,810 |
-43,411,884,587 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
12,903,635,130 |
12,832,382,869 |
12,529,880,606 |
12,280,309,206 |
|
- Nguyên giá |
18,807,252,681 |
18,992,252,681 |
18,992,252,681 |
18,992,252,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,903,617,551 |
-6,159,869,812 |
-6,462,372,075 |
-6,711,943,475 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
32,840,444,705 |
32,309,906,777 |
35,900,273,754 |
35,178,929,543 |
|
- Nguyên giá |
48,420,861,668 |
48,420,861,668 |
52,555,548,863 |
52,555,548,863 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,580,416,963 |
-16,110,954,891 |
-16,655,275,109 |
-17,376,619,320 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,724,000,000 |
2,921,613,600 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
2,921,613,600 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,724,000,000 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
755,471,854,094 |
756,164,178,028 |
758,639,367,717 |
1,677,581,984,008 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
749,529,554,094 |
750,221,878,028 |
752,697,067,717 |
1,671,639,684,008 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
303,523,349,600 |
195,693,157,899 |
171,290,776,548 |
253,238,335,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
84,252,278,154 |
3,817,900,795 |
3,472,040,819 |
25,191,872,441 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
210,465,551,111 |
184,327,668,245 |
161,529,078,347 |
223,014,737,357 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,805,520,335 |
7,547,588,859 |
6,289,657,382 |
5,031,725,906 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,921,244,099,313 |
7,554,341,186,024 |
8,328,284,255,074 |
9,346,456,550,291 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,198,495,983,558 |
3,903,891,249,012 |
4,017,630,916,436 |
4,572,748,712,039 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,059,988,454,841 |
2,774,166,737,118 |
2,259,447,281,342 |
2,473,515,705,869 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,780,356,792 |
181,524,754,527 |
140,736,999,033 |
223,724,539,399 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,249,940,580,322 |
1,262,287,859,532 |
805,789,043,731 |
767,540,722,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
248,423,269,410 |
65,555,058,784 |
75,795,168,717 |
243,298,850,223 |
|
4. Phải trả người lao động |
26,266,188,068 |
4,987,586,382 |
2,610,974,761 |
16,564,545,878 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
665,601,811,062 |
643,633,697,375 |
740,380,129,794 |
621,915,466,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
334,087,074,833 |
328,581,018,438 |
235,856,572,178 |
282,694,990,697 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
215,966,663,982 |
210,862,633,390 |
149,296,418,931 |
219,193,194,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
47,857,793,177 |
50,180,279,834 |
53,021,237,409 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,922,510,372 |
28,876,335,513 |
58,801,694,363 |
45,562,158,045 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,138,507,528,717 |
1,129,724,511,894 |
1,758,183,635,094 |
2,099,233,006,170 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
324,012,523,608 |
324,012,523,608 |
324,012,523,608 |
694,652,822,080 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,664,486,992 |
10,209,639,300 |
8,960,785,150 |
10,062,788,813 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
228,548,210,000 |
238,103,564,600 |
877,411,436,757 |
847,314,270,438 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
471,345,926,226 |
473,936,678,206 |
476,556,392,117 |
479,448,085,506 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
52,635,495,867 |
29,386,817,429 |
19,230,482,569 |
16,661,466,921 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
54,300,886,024 |
54,075,288,751 |
52,012,014,893 |
51,093,572,412 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,722,748,115,755 |
3,650,449,937,012 |
4,310,653,338,638 |
4,773,707,838,252 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,722,748,115,755 |
3,650,449,937,012 |
4,310,653,338,638 |
4,773,707,838,252 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,572,264,090,000 |
1,572,264,090,000 |
2,098,959,470,000 |
2,115,765,630,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,572,264,090,000 |
1,572,264,090,000 |
2,098,959,470,000 |
2,115,765,630,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
492,051,147,061 |
492,051,147,061 |
742,891,003,061 |
742,891,003,061 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
-86,203,408,000 |
-86,203,408,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,088,759,118 |
4,362,248,849 |
1,696,258,279 |
1,696,258,279 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
863,748,460,570 |
892,043,813,323 |
793,242,001,497 |
1,210,263,955,594 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
500,682,970,678 |
31,714,552,484 |
578,160,254,932 |
635,142,874,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
363,065,489,892 |
860,329,260,839 |
215,081,746,565 |
575,121,080,607 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
802,626,704,177 |
698,759,682,950 |
708,634,858,972 |
737,861,244,489 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,921,244,099,313 |
7,554,341,186,024 |
8,328,284,255,074 |
9,346,456,550,291 |
|