TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,390,886,030,630 |
|
5,828,216,387,403 |
6,778,557,325,555 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
373,996,538,696 |
|
931,562,883,084 |
2,082,081,217,039 |
|
1. Tiền |
304,165,538,696 |
|
391,805,138,578 |
533,848,457,083 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
69,831,000,000 |
|
539,757,744,506 |
1,548,232,759,956 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
16,000,000,000 |
|
38,869,085,285 |
60,497,573,374 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
38,869,085,285 |
60,497,573,374 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
319,820,924,756 |
|
1,094,934,187,907 |
578,555,109,172 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,724,956,354 |
|
340,384,104,224 |
227,021,799,046 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
95,628,464,017 |
|
556,785,295,674 |
119,806,708,954 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
41,780,000,000 |
41,780,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
115,008,688,320 |
|
160,823,879,547 |
194,628,783,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,541,183,935 |
|
-4,839,091,538 |
-4,682,182,671 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,610,299,543,869 |
|
3,698,432,512,033 |
3,884,006,891,979 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,610,299,543,869 |
|
3,700,202,039,743 |
3,884,006,891,979 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-1,769,527,710 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
70,769,023,309 |
|
64,417,719,094 |
173,416,533,991 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,187,409,407 |
|
7,423,269,944 |
101,406,541,726 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
19,167,324,406 |
|
56,962,394,171 |
72,009,992,265 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,254,335,395 |
|
32,054,979 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
44,159,954,101 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
538,534,924,333 |
|
380,593,080,263 |
1,127,390,245,958 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
124,874,169,981 |
76,493,640,565 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
151,739,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
36,052,361,840 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
124,722,430,981 |
40,441,278,725 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
54,543,181,955 |
|
55,173,350,327 |
56,457,856,789 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
42,697,060,296 |
|
42,094,934,637 |
43,554,221,659 |
|
- Nguyên giá |
65,909,363,695 |
|
75,999,017,018 |
83,335,050,710 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,212,303,399 |
|
-33,904,082,381 |
-39,780,829,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
11,427,848,932 |
|
13,078,415,690 |
12,903,635,130 |
|
- Nguyên giá |
14,804,740,202 |
|
17,927,596,237 |
18,807,252,681 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,376,891,270 |
|
-4,849,180,547 |
-5,903,617,551 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
39,335,877,272 |
32,840,444,705 |
|
- Nguyên giá |
|
|
54,222,910,307 |
48,420,861,668 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-14,887,033,035 |
-15,580,416,963 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
418,272,727 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
289,981,848,307 |
|
30,520,390,516 |
755,471,854,094 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
157,048,625,821 |
|
24,797,751,856 |
749,529,554,094 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
134,082,226,174 |
|
5,942,300,000 |
5,942,300,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,149,003,688 |
|
-219,661,340 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,330,313,176 |
|
130,689,292,167 |
206,126,449,805 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,321,653,842 |
|
48,237,961,214 |
2,853,976,159 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
86,822,738,000 |
|
68,614,084,713 |
194,466,953,311 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
13,837,246,240 |
8,805,520,335 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,929,420,954,963 |
|
6,208,809,467,666 |
7,905,947,571,513 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,938,207,790,008 |
|
3,061,535,857,828 |
4,183,199,455,758 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,475,646,981,627 |
|
2,179,393,749,379 |
3,060,690,524,841 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
99,904,616,402 |
|
199,476,008,760 |
291,482,426,792 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
593,860,272,681 |
|
651,548,705,368 |
1,249,940,580,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
98,553,670,800 |
|
166,366,982,121 |
248,423,269,410 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,748,515,869 |
|
20,358,866,753 |
26,266,188,068 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
164,412,653,166 |
|
604,558,704,171 |
665,601,811,062 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
172,835,810,056 |
284,783,545,233 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
353,654,528,674 |
215,966,663,982 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
49,303,529,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,587,891,711 |
|
10,594,143,476 |
28,922,510,372 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
462,560,808,381 |
|
882,142,108,449 |
1,122,508,930,917 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
324,012,523,608 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
13,158,883,440 |
|
7,971,859,607 |
7,664,486,992 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
438,281,156,000 |
|
349,613,387,000 |
228,548,210,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
463,083,450,079 |
471,345,926,226 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,120,768,941 |
|
55,331,868,345 |
36,636,898,067 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
6,141,543,418 |
54,300,886,024 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,933,690,678,758 |
|
3,147,273,609,838 |
3,722,748,115,755 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,933,690,678,758 |
|
3,147,273,609,838 |
3,722,748,115,755 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,339,692,790,000 |
|
1,421,145,100,000 |
1,572,264,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
1,421,145,100,000 |
1,572,264,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
422,792,104,687 |
|
492,161,147,061 |
492,051,147,061 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
40,503,427,830 |
40,503,427,830 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-60,464,200,000 |
|
-60,464,200,000 |
-60,464,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,315,771,524 |
|
10,929,726,999 |
10,929,726,999 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,827,848,341 |
|
1,081,198,777 |
1,088,759,118 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
218,912,408,731 |
|
578,402,902,765 |
863,748,460,570 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
277,746,420,785 |
500,682,970,678 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
300,656,481,980 |
363,065,489,892 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
663,514,306,406 |
802,626,704,177 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,929,420,954,963 |
|
6,208,809,467,666 |
7,905,947,571,513 |
|