1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,482,289,506,350 |
3,474,430,536,618 |
2,956,268,026,821 |
2,976,999,285,806 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
10,267,275,613 |
11,588,676,665 |
12,827,200,248 |
13,255,124,196 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,472,022,230,737 |
3,462,841,859,953 |
2,943,440,826,573 |
2,963,744,161,610 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,303,732,961,513 |
3,442,768,074,843 |
2,944,683,462,802 |
2,851,250,131,666 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
168,289,269,224 |
20,073,785,110 |
-1,242,636,229 |
112,494,029,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
40,626,686,518 |
18,055,665,923 |
8,770,464,737 |
38,938,905,714 |
|
7. Chi phí tài chính |
116,195,115,098 |
115,461,002,979 |
53,513,786,848 |
84,520,946,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
84,775,773,508 |
91,110,747,828 |
49,226,239,283 |
65,409,946,791 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-76,929,998,909 |
-90,791,104,459 |
-39,056,512,787 |
-57,706,871,317 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,752,597,077 |
19,360,177,919 |
17,055,390,535 |
17,508,179,731 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,961,755,342 |
-187,482,834,324 |
-102,097,861,662 |
-8,303,061,909 |
|
12. Thu nhập khác |
3,320,398,277 |
1,293,204,494 |
296,596,606 |
180,034,802,429 |
|
13. Chi phí khác |
277,101,141 |
650,721,741 |
178,219,272 |
548,311 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,043,297,136 |
642,482,753 |
118,377,334 |
180,034,254,118 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,081,541,794 |
-186,840,351,571 |
-101,979,484,328 |
171,731,192,209 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
-13,338,017,784 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
347,703,220 |
-74,681,731 |
-368,606,898 |
36,151,345,326 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
733,838,574 |
-173,427,652,056 |
-101,610,877,430 |
135,579,846,883 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
733,838,574 |
-173,427,652,056 |
-101,610,877,430 |
135,579,846,883 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|