MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,593,260,439,408 4,310,634,832,640 3,482,289,506,350 3,474,430,536,618
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 7,617,139,595 19,357,859,673 10,267,275,613 11,588,676,665
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,585,643,299,813 4,291,276,972,967 3,472,022,230,737 3,462,841,859,953
4. Giá vốn hàng bán 3,290,022,053,328 3,982,415,777,839 3,303,732,961,513 3,442,768,074,843
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 295,621,246,485 308,861,195,128 168,289,269,224 20,073,785,110
6. Doanh thu hoạt động tài chính 18,235,132,321 20,740,191,783 40,626,686,518 18,055,665,923
7. Chi phí tài chính 87,243,639,820 111,476,063,354 116,195,115,098 115,461,002,979
- Trong đó: Chi phí lãi vay 80,723,933,596 82,013,831,707 84,775,773,508 91,110,747,828
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -77,141,390,999 -79,816,706,118 -76,929,998,909 -90,791,104,459
9. Chi phí bán hàng 18,740,860,848 22,351,712,794 17,752,597,077 19,360,177,919
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 130,730,487,139 115,956,904,645 -1,961,755,342 -187,482,834,324
12. Thu nhập khác 636,856,566 2,082,226,118 3,320,398,277 1,293,204,494
13. Chi phí khác 343,145,138 1,110,691,766 277,101,141 650,721,741
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 293,711,428 971,534,352 3,043,297,136 642,482,753
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 131,024,198,567 116,928,438,997 1,081,541,794 -186,840,351,571
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,329,151,611 8,149,225,053 -13,338,017,784
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 569,281,106 -135,291,361 347,703,220 -74,681,731
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 121,125,765,850 108,914,505,305 733,838,574 -173,427,652,056
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 121,125,765,850 108,914,505,305 733,838,574 -173,427,652,056
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.