1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,593,260,439,408 |
4,310,634,832,640 |
3,482,289,506,350 |
3,474,430,536,618 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,617,139,595 |
19,357,859,673 |
10,267,275,613 |
11,588,676,665 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,585,643,299,813 |
4,291,276,972,967 |
3,472,022,230,737 |
3,462,841,859,953 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,290,022,053,328 |
3,982,415,777,839 |
3,303,732,961,513 |
3,442,768,074,843 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
295,621,246,485 |
308,861,195,128 |
168,289,269,224 |
20,073,785,110 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
18,235,132,321 |
20,740,191,783 |
40,626,686,518 |
18,055,665,923 |
|
7. Chi phí tài chính |
87,243,639,820 |
111,476,063,354 |
116,195,115,098 |
115,461,002,979 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
80,723,933,596 |
82,013,831,707 |
84,775,773,508 |
91,110,747,828 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-77,141,390,999 |
-79,816,706,118 |
-76,929,998,909 |
-90,791,104,459 |
|
9. Chi phí bán hàng |
18,740,860,848 |
22,351,712,794 |
17,752,597,077 |
19,360,177,919 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
130,730,487,139 |
115,956,904,645 |
-1,961,755,342 |
-187,482,834,324 |
|
12. Thu nhập khác |
636,856,566 |
2,082,226,118 |
3,320,398,277 |
1,293,204,494 |
|
13. Chi phí khác |
343,145,138 |
1,110,691,766 |
277,101,141 |
650,721,741 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
293,711,428 |
971,534,352 |
3,043,297,136 |
642,482,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
131,024,198,567 |
116,928,438,997 |
1,081,541,794 |
-186,840,351,571 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,329,151,611 |
8,149,225,053 |
|
-13,338,017,784 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
569,281,106 |
-135,291,361 |
347,703,220 |
-74,681,731 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
121,125,765,850 |
108,914,505,305 |
733,838,574 |
-173,427,652,056 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
121,125,765,850 |
108,914,505,305 |
733,838,574 |
-173,427,652,056 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|