MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Nam Kim (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,101,609,304,910 3,135,555,919,640 4,569,327,226,735 3,982,305,260,638
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 460,998,285,030 191,857,154,997 137,312,190,229 269,731,303,198
1. Tiền 219,260,910,343 135,228,467,544 96,247,067,315 227,536,652,377
2. Các khoản tương đương tiền 241,737,374,687 56,628,687,453 41,065,122,914 42,194,650,821
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 197,635,323,046 349,572,802,723 323,250,509,346 327,336,891,322
1. Chứng khoán kinh doanh 9,353,176 9,353,176 9,353,176 9,353,176
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 197,625,969,870 349,563,449,547 323,241,156,170 327,327,538,146
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 744,349,047,079 841,216,776,027 1,317,274,964,472 856,849,069,249
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 616,322,606,387 699,236,114,680 1,138,432,859,306 687,556,910,387
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 127,070,977,475 140,721,011,609 177,378,303,285 167,440,757,142
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,313,814,643 3,618,001,164 3,822,153,307 4,209,753,146
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,358,351,426 -2,358,351,426 -2,358,351,426 -2,358,351,426
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,420,511,411,710 1,622,264,211,951 2,565,694,068,533 2,350,020,748,520
1. Hàng tồn kho 2,420,511,411,710 1,622,264,211,951 2,565,694,068,533 2,350,020,748,520
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 278,115,238,045 130,644,973,942 225,795,494,155 178,367,248,349
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 26,520,771,987 23,484,527,224 35,847,262,036 25,572,869,723
2. Thuế GTGT được khấu trừ 249,706,894,920 105,224,365,748 188,038,992,128 152,768,014,884
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,887,571,138 1,936,080,970 1,909,239,991 26,363,742
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,020,011,577,014 3,933,410,676,376 3,791,537,529,987 3,684,949,742,057
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,435,857,850 3,435,857,850 3,444,048,360 3,445,048,360
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,435,857,850 3,435,857,850 3,444,048,360 3,445,048,360
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,532,029,376,931 3,426,314,359,677 3,655,630,214,665 3,564,422,824,762
1. Tài sản cố định hữu hình 3,272,054,255,350 3,168,040,235,459 3,115,098,554,563 3,028,853,162,700
- Nguyên giá 4,588,721,995,893 4,589,376,495,893 4,601,207,718,912 4,471,385,624,230
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,316,667,740,543 -1,421,336,260,434 -1,486,109,164,349 -1,442,532,461,530
2. Tài sản cố định thuê tài chính 290,584,376,468 287,275,362,435
- Nguyên giá 295,428,773,015 295,428,773,015
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,844,396,547 -8,153,410,580
3. Tài sản cố định vô hình 259,975,121,581 258,274,124,218 249,947,283,634 248,294,299,627
- Nguyên giá 279,070,154,526 279,070,154,526 269,659,536,657 269,659,536,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,095,032,945 -20,796,030,308 -19,712,253,023 -21,365,237,030
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 443,787,276,170 467,541,724,884 54,484,371,535 56,863,482,684
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 443,787,276,170 467,541,724,884 54,484,371,535 56,863,482,684
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,190,000,000 9,190,000,000 25,190,000,000 12,370,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,190,000,000 9,190,000,000 25,190,000,000 12,370,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 31,569,066,063 26,928,733,965 52,788,895,427 47,848,386,251
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,569,066,063 26,928,733,965 52,788,895,427 47,848,386,251
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,121,620,881,924 7,068,966,596,016 8,360,864,756,722 7,667,255,002,695
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,150,443,910,559 4,199,400,502,081 5,357,415,322,215 4,657,596,168,784
I. Nợ ngắn hạn 3,924,014,423,693 2,972,929,440,843 4,252,327,132,751 3,859,525,910,354
1. Phải trả người bán ngắn hạn 547,908,263,238 646,356,993,045 907,560,238,061 1,151,140,114,165
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 72,237,154,939 97,950,353,975 71,342,779,187 70,254,342,888
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 331,993,409 34,470,469,532 39,077,528,719 45,491,051,488
4. Phải trả người lao động 24,939,114,271 16,434,625,807 14,014,413,711 15,709,785,628
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 18,515,039,887 2,587,686,580 2,133,689,592 2,262,229,297
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,683,320,899 86,038,198,275 9,279,600,483 10,986,017,448
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,200,973,156,858 2,040,676,733,437 3,159,081,767,087 2,514,077,453,529
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,426,380,192 48,414,380,192 49,837,115,911 49,604,915,911
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,226,429,486,866 1,226,471,061,238 1,105,088,189,464 798,070,258,430
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,225,105,461,236 1,225,515,642,506 1,067,981,425,406 796,481,425,406
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 424,025,630 55,418,732 36,206,764,058 688,833,024
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,971,176,971,365 2,869,566,093,935 3,003,449,434,507 3,009,658,833,911
I. Vốn chủ sở hữu 2,971,176,971,365 2,869,566,093,935 3,003,449,434,507 3,009,658,833,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000 1,819,998,680,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 766,255,590,000 766,255,590,000 766,255,590,000 766,255,590,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 37,357,566,342 37,357,566,342 38,504,256,821 38,504,256,821
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 34,587,922,436 34,587,922,436 35,734,612,915 35,734,612,915
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 312,977,212,587 211,366,335,157 342,956,294,771 349,165,694,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 55,070,639,139 -101,610,877,430 33,968,969,453 40,178,368,857
- LNST chưa phân phối kỳ này 257,906,573,448 312,977,212,587 308,987,325,318 308,987,325,318
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,121,620,881,924 7,068,966,596,016 8,360,864,756,722 7,667,255,002,695
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.