TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,101,609,304,910 |
3,135,555,919,640 |
4,569,327,226,735 |
3,982,305,260,638 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
460,998,285,030 |
191,857,154,997 |
137,312,190,229 |
269,731,303,198 |
|
1. Tiền |
219,260,910,343 |
135,228,467,544 |
96,247,067,315 |
227,536,652,377 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
241,737,374,687 |
56,628,687,453 |
41,065,122,914 |
42,194,650,821 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
197,635,323,046 |
349,572,802,723 |
323,250,509,346 |
327,336,891,322 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
197,625,969,870 |
349,563,449,547 |
323,241,156,170 |
327,327,538,146 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
744,349,047,079 |
841,216,776,027 |
1,317,274,964,472 |
856,849,069,249 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
616,322,606,387 |
699,236,114,680 |
1,138,432,859,306 |
687,556,910,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
127,070,977,475 |
140,721,011,609 |
177,378,303,285 |
167,440,757,142 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,313,814,643 |
3,618,001,164 |
3,822,153,307 |
4,209,753,146 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,358,351,426 |
-2,358,351,426 |
-2,358,351,426 |
-2,358,351,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,420,511,411,710 |
1,622,264,211,951 |
2,565,694,068,533 |
2,350,020,748,520 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,420,511,411,710 |
1,622,264,211,951 |
2,565,694,068,533 |
2,350,020,748,520 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
278,115,238,045 |
130,644,973,942 |
225,795,494,155 |
178,367,248,349 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
26,520,771,987 |
23,484,527,224 |
35,847,262,036 |
25,572,869,723 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
249,706,894,920 |
105,224,365,748 |
188,038,992,128 |
152,768,014,884 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,887,571,138 |
1,936,080,970 |
1,909,239,991 |
26,363,742 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,020,011,577,014 |
3,933,410,676,376 |
3,791,537,529,987 |
3,684,949,742,057 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,435,857,850 |
3,435,857,850 |
3,444,048,360 |
3,445,048,360 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,435,857,850 |
3,435,857,850 |
3,444,048,360 |
3,445,048,360 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,532,029,376,931 |
3,426,314,359,677 |
3,655,630,214,665 |
3,564,422,824,762 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,272,054,255,350 |
3,168,040,235,459 |
3,115,098,554,563 |
3,028,853,162,700 |
|
- Nguyên giá |
4,588,721,995,893 |
4,589,376,495,893 |
4,601,207,718,912 |
4,471,385,624,230 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,316,667,740,543 |
-1,421,336,260,434 |
-1,486,109,164,349 |
-1,442,532,461,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
290,584,376,468 |
287,275,362,435 |
|
- Nguyên giá |
|
|
295,428,773,015 |
295,428,773,015 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,844,396,547 |
-8,153,410,580 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
259,975,121,581 |
258,274,124,218 |
249,947,283,634 |
248,294,299,627 |
|
- Nguyên giá |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
269,659,536,657 |
269,659,536,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,095,032,945 |
-20,796,030,308 |
-19,712,253,023 |
-21,365,237,030 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
443,787,276,170 |
467,541,724,884 |
54,484,371,535 |
56,863,482,684 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
443,787,276,170 |
467,541,724,884 |
54,484,371,535 |
56,863,482,684 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
9,190,000,000 |
9,190,000,000 |
25,190,000,000 |
12,370,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,190,000,000 |
9,190,000,000 |
25,190,000,000 |
12,370,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,569,066,063 |
26,928,733,965 |
52,788,895,427 |
47,848,386,251 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,569,066,063 |
26,928,733,965 |
52,788,895,427 |
47,848,386,251 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,121,620,881,924 |
7,068,966,596,016 |
8,360,864,756,722 |
7,667,255,002,695 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,150,443,910,559 |
4,199,400,502,081 |
5,357,415,322,215 |
4,657,596,168,784 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,924,014,423,693 |
2,972,929,440,843 |
4,252,327,132,751 |
3,859,525,910,354 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
547,908,263,238 |
646,356,993,045 |
907,560,238,061 |
1,151,140,114,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,237,154,939 |
97,950,353,975 |
71,342,779,187 |
70,254,342,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
331,993,409 |
34,470,469,532 |
39,077,528,719 |
45,491,051,488 |
|
4. Phải trả người lao động |
24,939,114,271 |
16,434,625,807 |
14,014,413,711 |
15,709,785,628 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
18,515,039,887 |
2,587,686,580 |
2,133,689,592 |
2,262,229,297 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,683,320,899 |
86,038,198,275 |
9,279,600,483 |
10,986,017,448 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,200,973,156,858 |
2,040,676,733,437 |
3,159,081,767,087 |
2,514,077,453,529 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,426,380,192 |
48,414,380,192 |
49,837,115,911 |
49,604,915,911 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,226,429,486,866 |
1,226,471,061,238 |
1,105,088,189,464 |
798,070,258,430 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,225,105,461,236 |
1,225,515,642,506 |
1,067,981,425,406 |
796,481,425,406 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
424,025,630 |
55,418,732 |
36,206,764,058 |
688,833,024 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,971,176,971,365 |
2,869,566,093,935 |
3,003,449,434,507 |
3,009,658,833,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,971,176,971,365 |
2,869,566,093,935 |
3,003,449,434,507 |
3,009,658,833,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
37,357,566,342 |
37,357,566,342 |
38,504,256,821 |
38,504,256,821 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
34,587,922,436 |
34,587,922,436 |
35,734,612,915 |
35,734,612,915 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
312,977,212,587 |
211,366,335,157 |
342,956,294,771 |
349,165,694,175 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,070,639,139 |
-101,610,877,430 |
33,968,969,453 |
40,178,368,857 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
257,906,573,448 |
312,977,212,587 |
308,987,325,318 |
308,987,325,318 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,121,620,881,924 |
7,068,966,596,016 |
8,360,864,756,722 |
7,667,255,002,695 |
|