TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,109,077,511,539 |
5,516,424,394,269 |
5,197,612,803,356 |
4,101,609,304,910 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
178,708,138,732 |
123,533,483,582 |
83,006,650,880 |
460,998,285,030 |
|
1. Tiền |
132,741,709,376 |
101,598,590,724 |
63,373,087,867 |
219,260,910,343 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,966,429,356 |
21,934,892,858 |
19,633,563,013 |
241,737,374,687 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
483,307,686,634 |
183,670,206,227 |
189,318,392,632 |
197,635,323,046 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
483,298,333,458 |
183,660,853,051 |
189,309,039,456 |
197,625,969,870 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
915,341,328,952 |
1,001,617,325,594 |
1,026,939,492,625 |
744,349,047,079 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
851,295,598,583 |
862,099,092,090 |
897,809,650,865 |
616,322,606,387 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,776,095,648 |
131,653,861,272 |
127,896,864,272 |
127,070,977,475 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,430,649,348 |
10,025,386,859 |
3,291,211,510 |
3,313,814,643 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,058,234,022 |
-2,358,351,426 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,187,602,325,218 |
3,847,757,669,492 |
3,570,610,874,111 |
2,420,511,411,710 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,187,602,325,218 |
3,847,757,669,492 |
3,570,610,874,111 |
2,420,511,411,710 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
344,118,032,003 |
359,845,709,374 |
327,737,393,108 |
278,115,238,045 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
27,705,573,592 |
21,129,891,185 |
18,434,141,502 |
26,520,771,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
316,412,458,411 |
338,715,818,189 |
309,303,251,606 |
249,706,894,920 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,887,571,138 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,105,106,424,564 |
4,140,274,014,551 |
4,098,850,206,235 |
4,020,011,577,014 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,694,023,579 |
3,697,685,699 |
3,418,871,849 |
3,435,857,850 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,694,023,579 |
3,697,685,699 |
3,418,871,849 |
3,435,857,850 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,780,971,340,777 |
3,689,124,209,193 |
3,615,067,516,931 |
3,532,029,376,931 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,504,920,193,241 |
3,415,468,410,721 |
3,353,391,397,987 |
3,272,054,255,350 |
|
- Nguyên giá |
4,508,150,461,741 |
4,520,781,693,531 |
4,565,714,694,751 |
4,588,721,995,893 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,003,230,268,500 |
-1,105,313,282,810 |
-1,212,323,296,764 |
-1,316,667,740,543 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
10,963,993,866 |
10,276,422,165 |
|
|
|
- Nguyên giá |
13,751,434,000 |
13,751,434,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,787,440,134 |
-3,475,011,835 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
265,087,153,670 |
263,379,376,307 |
261,676,118,944 |
259,975,121,581 |
|
- Nguyên giá |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,983,000,856 |
-15,690,778,219 |
-17,394,035,582 |
-19,095,032,945 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
224,939,646,132 |
350,672,778,195 |
384,166,881,161 |
443,787,276,170 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
224,939,646,132 |
350,672,778,195 |
384,166,881,161 |
443,787,276,170 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,000,000,000 |
77,000,000,000 |
77,000,000,000 |
9,190,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
9,190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
23,501,414,076 |
19,779,341,464 |
19,196,936,294 |
31,569,066,063 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,501,414,076 |
19,779,341,464 |
19,196,936,294 |
31,569,066,063 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
9,214,183,936,103 |
9,656,698,408,820 |
9,296,463,009,591 |
8,121,620,881,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,152,602,791,829 |
6,512,803,826,515 |
6,151,834,588,712 |
5,150,443,910,559 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,461,283,204,184 |
5,189,068,023,600 |
4,810,254,553,857 |
3,924,014,423,693 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
736,921,588,095 |
649,774,894,852 |
492,226,265,817 |
547,908,263,238 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
132,623,389,290 |
73,390,039,631 |
84,350,589,242 |
72,237,154,939 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
34,663,327,723 |
116,513,976,726 |
38,800,625,225 |
331,993,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,764,259,277 |
23,077,443,360 |
15,524,716,921 |
24,939,114,271 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
95,338,846 |
92,396,767 |
4,007,438,200 |
18,515,039,887 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,959,912,260 |
9,062,285,815 |
9,502,622,465 |
10,683,320,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,503,378,098,083 |
4,268,412,726,257 |
4,117,392,735,795 |
3,200,973,156,858 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,877,290,610 |
48,744,260,192 |
48,449,560,192 |
48,426,380,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,691,319,587,645 |
1,323,735,802,915 |
1,341,580,034,855 |
1,226,429,486,866 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,690,133,292,143 |
1,322,684,798,774 |
1,340,181,327,494 |
1,225,105,461,236 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
286,295,502 |
151,004,141 |
498,707,361 |
424,025,630 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,061,581,144,274 |
3,143,894,582,305 |
3,144,628,420,879 |
2,971,176,971,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,061,581,144,274 |
3,143,894,582,305 |
3,144,628,420,879 |
2,971,176,971,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,300,000,000,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,300,000,000,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,207,319,954 |
37,357,566,342 |
37,357,566,342 |
37,357,566,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,437,676,048 |
34,587,922,436 |
34,587,922,436 |
34,587,922,436 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
951,680,558,272 |
485,694,823,527 |
486,428,662,101 |
312,977,212,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,125,765,850 |
230,040,271,155 |
230,774,109,729 |
55,070,639,139 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
830,554,792,422 |
255,654,552,372 |
255,654,552,372 |
257,906,573,448 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
9,214,183,936,103 |
9,656,698,408,820 |
9,296,463,009,591 |
8,121,620,881,924 |
|