TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,996,989,915,667 |
6,128,663,809,851 |
5,109,077,511,539 |
5,516,424,394,269 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
74,838,709,509 |
93,060,660,050 |
178,708,138,732 |
123,533,483,582 |
|
1. Tiền |
74,838,709,509 |
32,634,783,860 |
132,741,709,376 |
101,598,590,724 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
60,425,876,190 |
45,966,429,356 |
21,934,892,858 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
114,477,297,620 |
414,942,697,525 |
483,307,686,634 |
183,670,206,227 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
9,353,176 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
114,467,944,444 |
414,933,344,349 |
483,298,333,458 |
183,660,853,051 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
966,146,717,809 |
1,107,024,852,814 |
915,341,328,952 |
1,001,617,325,594 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
865,751,075,824 |
1,008,128,795,041 |
851,295,598,583 |
862,099,092,090 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,919,070,657 |
72,920,800,744 |
62,776,095,648 |
131,653,861,272 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,637,585,955 |
28,136,271,656 |
3,430,649,348 |
10,025,386,859 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
-2,161,014,627 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,484,743,557,559 |
4,090,177,555,753 |
3,187,602,325,218 |
3,847,757,669,492 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,484,743,557,559 |
4,090,177,555,753 |
3,187,602,325,218 |
3,847,757,669,492 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
356,783,633,170 |
423,458,043,709 |
344,118,032,003 |
359,845,709,374 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,766,689,401 |
36,326,163,112 |
27,705,573,592 |
21,129,891,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
320,016,943,769 |
387,131,880,597 |
316,412,458,411 |
338,715,818,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,004,187,702,024 |
4,045,789,634,575 |
4,105,106,424,564 |
4,140,274,014,551 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,455,787,456 |
3,693,023,579 |
3,694,023,579 |
3,697,685,699 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,455,787,456 |
3,693,023,579 |
3,694,023,579 |
3,697,685,699 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,674,389,594,744 |
3,859,554,991,738 |
3,780,971,340,777 |
3,689,124,209,193 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,393,547,749,080 |
3,581,108,495,138 |
3,504,920,193,241 |
3,415,468,410,721 |
|
- Nguyên giá |
4,196,487,365,562 |
4,482,663,922,705 |
4,508,150,461,741 |
4,520,781,693,531 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-802,939,616,482 |
-901,555,427,567 |
-1,003,230,268,500 |
-1,105,313,282,810 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
12,339,137,268 |
11,651,565,567 |
10,963,993,866 |
10,276,422,165 |
|
- Nguyên giá |
13,751,434,000 |
13,751,434,000 |
13,751,434,000 |
13,751,434,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,412,296,732 |
-2,099,868,433 |
-2,787,440,134 |
-3,475,011,835 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
268,502,708,396 |
266,794,931,033 |
265,087,153,670 |
263,379,376,307 |
|
- Nguyên giá |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
279,070,154,526 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,567,446,130 |
-12,275,223,493 |
-13,983,000,856 |
-15,690,778,219 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
300,453,250,189 |
132,823,233,933 |
224,939,646,132 |
350,672,778,195 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
300,453,250,189 |
132,823,233,933 |
224,939,646,132 |
350,672,778,195 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
24,000,000,000 |
72,000,000,000 |
77,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
24,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
5,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,889,069,635 |
25,718,385,325 |
23,501,414,076 |
19,779,341,464 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,864,064,312 |
25,435,399,721 |
23,501,414,076 |
19,779,341,464 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
25,005,323 |
282,985,604 |
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,001,177,617,691 |
10,174,453,444,426 |
9,214,183,936,103 |
9,656,698,408,820 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,883,161,141,016 |
7,233,998,066,002 |
6,152,602,791,829 |
6,512,803,826,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,844,894,545,426 |
5,477,991,990,151 |
4,461,283,204,184 |
5,189,068,023,600 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
848,959,460,744 |
777,333,834,419 |
736,921,588,095 |
649,774,894,852 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
137,015,409,277 |
155,994,549,141 |
132,623,389,290 |
73,390,039,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
108,000,807,795 |
44,677,906,245 |
34,663,327,723 |
116,513,976,726 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,570,700,328 |
30,302,270,947 |
16,764,259,277 |
23,077,443,360 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,580,453,023 |
2,210,251,118 |
95,338,846 |
92,396,767 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,148,939,523 |
15,065,244,213 |
8,959,912,260 |
9,062,285,815 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,673,749,184,126 |
4,424,503,643,458 |
3,503,378,098,083 |
4,268,412,726,257 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
28,869,590,610 |
27,904,290,610 |
27,877,290,610 |
48,744,260,192 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,038,266,595,590 |
1,756,006,075,851 |
1,691,319,587,645 |
1,323,735,802,915 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,299,090,000 |
1,299,090,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,036,967,505,590 |
1,754,706,985,851 |
1,690,133,292,143 |
1,322,684,798,774 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
286,295,502 |
151,004,141 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,118,016,476,675 |
2,940,455,378,424 |
3,061,581,144,274 |
3,143,894,582,305 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,118,016,476,675 |
2,940,455,378,424 |
3,061,581,144,274 |
3,143,894,582,305 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
1,300,000,000,000 |
1,819,998,680,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
264,355,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
766,255,590,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,207,319,954 |
23,207,319,954 |
23,207,319,954 |
37,357,566,342 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
20,437,676,048 |
20,437,676,048 |
20,437,676,048 |
34,587,922,436 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
810,015,890,673 |
830,554,792,422 |
951,680,558,272 |
485,694,823,527 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
556,973,417,660 |
577,512,319,409 |
121,125,765,850 |
230,040,271,155 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
253,042,473,013 |
253,042,473,013 |
830,554,792,422 |
255,654,552,372 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,001,177,617,691 |
10,174,453,444,426 |
9,214,183,936,103 |
9,656,698,408,820 |
|