1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,842,766,381 |
15,877,182,797 |
|
16,283,127,878 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
82,683,468 |
|
88,690,068 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,842,766,381 |
15,794,499,329 |
|
16,194,437,810 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,160,098,455 |
11,556,444,540 |
|
9,103,840,449 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,682,667,926 |
4,238,054,789 |
|
7,090,597,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
10,166,220 |
36,546,713 |
|
120,744,536 |
|
7. Chi phí tài chính |
61,019,558 |
30,827,333 |
|
20,169,272 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
61,019,558 |
30,827,333 |
|
20,169,272 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
962,636,533 |
1,305,800,646 |
|
3,847,939,431 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,444,012,025 |
1,875,994,726 |
|
2,017,397,900 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
225,166,030 |
1,061,978,797 |
|
1,325,835,294 |
|
12. Thu nhập khác |
75,876,061 |
180 |
|
80,700,209 |
|
13. Chi phí khác |
208,792,267 |
746,488,542 |
|
69,370,757 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-132,916,206 |
-746,488,362 |
|
11,329,452 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
92,249,824 |
315,490,435 |
|
1,337,164,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,143,719 |
131,073,023 |
|
266,847,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-19,238,073 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,106,105 |
203,655,485 |
|
1,070,317,693 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
76,106,105 |
203,655,485 |
|
1,070,317,693 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
25 |
|
|
357 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|