1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
256,253,234,891 |
224,355,870,166 |
210,057,085,677 |
222,920,056,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
420,718,738 |
44,036,713 |
325,514,505 |
170,433,530 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
255,832,516,153 |
224,311,833,453 |
209,731,571,172 |
222,749,623,215 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
212,969,258,711 |
180,787,486,882 |
170,580,781,757 |
191,391,414,655 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
42,863,257,442 |
43,524,346,571 |
39,150,789,415 |
31,358,208,560 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
641,491,206 |
1,805,577,968 |
4,494,432,556 |
1,738,912,281 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,556,713,949 |
5,043,935,633 |
5,703,973,161 |
3,540,052,599 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,278,729,145 |
3,768,213,777 |
3,628,968,846 |
2,853,578,772 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,964,747,704 |
7,928,899,502 |
7,997,646,937 |
7,863,881,272 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,981,825,577 |
11,086,611,510 |
12,487,529,797 |
14,266,383,777 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,001,461,418 |
21,270,477,894 |
17,456,072,076 |
7,426,803,193 |
|
12. Thu nhập khác |
891,554,543 |
554,935,572 |
2,451,533,324 |
3,156,759,232 |
|
13. Chi phí khác |
295,652,322 |
143,560,847 |
985,703,280 |
696,054,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
595,902,221 |
411,374,725 |
1,465,830,044 |
2,460,704,245 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,597,363,639 |
21,681,852,619 |
18,921,902,120 |
9,887,507,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,234,383,173 |
3,289,565,502 |
2,050,043,183 |
2,295,024,257 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-410,300,045 |
-410,664,902 |
-411,277,400 |
-412,262,682 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,773,280,511 |
18,802,952,019 |
17,283,136,337 |
8,004,745,863 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,565,517,289 |
16,461,781,703 |
16,782,663,665 |
13,650,036,799 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
207,763,222 |
2,341,170,316 |
500,472,672 |
-5,645,290,936 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
699 |
1,070 |
1,091 |
739 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
699 |
|
|
|
|