TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
242,396,047,195 |
178,986,767,599 |
168,549,269,986 |
170,876,593,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,328,607,734 |
7,446,011,507 |
11,616,057,265 |
10,243,958,538 |
|
1. Tiền |
20,328,607,734 |
7,446,011,507 |
11,616,057,265 |
10,243,958,538 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
23,760,292,897 |
15,976,631,635 |
12,533,393,983 |
7,165,366,156 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
20,809,081,131 |
11,224,838,409 |
8,784,863,826 |
8,384,863,826 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-2,016,816,061 |
-216,234,601 |
-1,219,497,670 |
-1,219,497,670 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,968,027,827 |
4,968,027,827 |
4,968,027,827 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,143,798,487 |
25,258,860,683 |
22,493,240,617 |
44,004,971,320 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,547,925,479 |
27,680,215,280 |
17,745,779,678 |
37,668,808,941 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,517,447,384 |
4,705,105,266 |
3,833,986,994 |
7,157,974,185 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
-9,000,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,585,026,799 |
3,380,141,312 |
2,893,777,765 |
1,158,492,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,506,601,175 |
-1,506,601,175 |
-1,980,303,820 |
-1,980,303,820 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
144,641,242,110 |
120,951,194,097 |
112,860,952,818 |
99,131,268,262 |
|
1. Hàng tồn kho |
145,885,287,203 |
122,195,239,190 |
114,104,997,911 |
100,375,313,355 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
-1,244,045,093 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,522,105,967 |
9,354,069,677 |
9,045,625,303 |
10,331,029,608 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,361,765,129 |
3,503,207,050 |
3,085,322,406 |
2,221,027,368 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,160,340,838 |
5,731,505,300 |
5,827,085,189 |
8,084,542,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
119,357,327 |
133,217,708 |
25,459,711 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
442,697,603,917 |
442,905,654,953 |
433,313,732,205 |
423,740,738,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
203,220,000 |
203,220,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
203,220,000 |
203,220,000 |
40,000,000 |
40,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,970,963,562 |
281,435,436,136 |
272,506,323,255 |
264,092,116,403 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
277,604,042,016 |
279,462,322,639 |
270,766,374,322 |
262,505,010,373 |
|
- Nguyên giá |
515,093,492,873 |
524,255,159,585 |
524,092,574,867 |
518,789,212,424 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-237,489,450,857 |
-244,792,836,946 |
-253,326,200,545 |
-256,284,202,051 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
321,286,767 |
80,321,641 |
|
|
|
- Nguyên giá |
3,604,000,000 |
3,604,000,000 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,282,713,233 |
-3,523,678,359 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,045,634,779 |
1,892,791,856 |
1,739,948,933 |
1,587,106,030 |
|
- Nguyên giá |
5,250,782,520 |
5,250,782,520 |
5,250,782,520 |
5,250,782,520 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,205,147,741 |
-3,357,990,664 |
-3,510,833,587 |
-3,663,676,490 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
20,426,770,566 |
20,104,958,538 |
19,796,444,210 |
19,491,473,732 |
|
- Nguyên giá |
40,722,467,855 |
40,722,467,855 |
40,722,467,855 |
40,722,467,855 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,295,697,289 |
-20,617,509,317 |
-20,926,023,645 |
-21,230,994,123 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
156,896,311 |
723,643,448 |
2,049,034,620 |
2,643,199,674 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
156,896,311 |
723,643,448 |
2,049,034,620 |
2,643,199,674 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
141,939,753,478 |
140,438,396,831 |
138,921,930,120 |
137,473,948,421 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
141,939,753,478 |
140,438,396,831 |
138,921,930,120 |
137,473,948,421 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
685,093,651,112 |
621,892,422,552 |
601,863,002,191 |
594,617,332,114 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
255,172,976,742 |
234,205,644,107 |
224,616,608,041 |
215,507,855,496 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
211,027,485,458 |
192,845,789,225 |
171,921,459,435 |
169,441,231,751 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,708,043,202 |
39,013,715,324 |
16,274,600,830 |
25,150,332,596 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,487,644,853 |
2,601,682,229 |
3,532,129,044 |
1,541,592,397 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,274,810,203 |
1,401,994,055 |
1,387,754,566 |
2,216,559,481 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,889,770,571 |
4,977,550,126 |
5,840,904,641 |
9,341,548,302 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,632,964,370 |
1,916,200,543 |
3,035,748,182 |
1,006,933,278 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,197,387,116 |
3,853,526,093 |
3,163,723,836 |
2,606,322,580 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
151,836,865,143 |
139,081,120,855 |
138,686,598,336 |
127,577,943,117 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
44,145,491,284 |
41,359,854,882 |
52,695,148,606 |
46,066,623,745 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,781,720,000 |
3,781,720,000 |
3,381,720,000 |
5,659,498,637 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,833,908,062 |
4,239,307,800 |
17,360,236,222 |
9,835,223,382 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,529,863,222 |
33,338,827,082 |
31,953,192,384 |
30,571,901,726 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,920,674,370 |
387,686,778,445 |
377,246,394,150 |
379,109,476,618 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,920,674,370 |
387,686,778,445 |
377,246,394,150 |
379,109,476,618 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
240,281,690,000 |
240,281,690,000 |
240,281,690,000 |
240,281,690,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
240,281,690,000 |
240,281,690,000 |
240,281,690,000 |
240,281,690,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
68,246,033,152 |
33,369,739,064 |
27,994,733,806 |
33,303,281,822 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
68,808,471,108 |
32,802,924,108 |
32,802,924,108 |
32,802,924,108 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-562,437,956 |
566,814,956 |
-4,808,190,302 |
500,357,714 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
121,392,951,218 |
114,035,349,381 |
108,969,970,344 |
105,524,504,796 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
685,093,651,112 |
621,892,422,552 |
601,863,002,191 |
594,617,332,114 |
|