TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
35,237,633,000 |
78,913,161,000 |
122,626,536,600 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
4,711,337,000 |
50,174,867,000 |
71,195,452,552 |
|
1. Tiền |
|
4,711,337,000 |
10,174,867,000 |
7,355,452,552 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
40,000,000,000 |
63,840,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
11,733,403,000 |
8,286,607,000 |
28,198,502,914 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
11,262,318,000 |
8,087,316,000 |
20,171,157,456 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
361,501,000 |
179,800,000 |
7,448,237,527 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
119,585,000 |
29,492,000 |
579,107,931 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-10,001,000 |
-10,001,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
15,669,612,000 |
15,270,086,000 |
18,538,166,699 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
18,732,360,000 |
16,384,908,000 |
19,782,211,792 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-3,062,748,000 |
-1,114,822,000 |
-1,244,045,093 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
3,123,281,000 |
5,181,601,000 |
4,694,414,435 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
507,540,000 |
387,708,000 |
826,413,802 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,615,741,000 |
4,793,893,000 |
3,868,000,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
38,494,546,000 |
35,880,885,000 |
54,210,101,072 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
38,116,146,000 |
35,205,230,000 |
33,948,636,688 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
34,400,588,000 |
31,543,272,000 |
30,340,278,364 |
|
- Nguyên giá |
|
54,963,168,000 |
55,073,892,000 |
55,622,253,639 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-20,562,580,000 |
-23,530,620,000 |
-25,281,975,275 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
3,715,558,000 |
3,661,958,000 |
3,608,358,324 |
|
- Nguyên giá |
|
3,845,425,000 |
3,845,425,000 |
3,845,425,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-129,867,000 |
-183,467,000 |
-237,066,676 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
19,092,205,720 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
19,092,205,720 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
378,400,000 |
675,655,000 |
1,169,258,664 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
378,400,000 |
675,655,000 |
1,169,258,664 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
73,732,179,000 |
114,794,046,000 |
176,836,637,672 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
14,882,179,000 |
26,784,641,000 |
73,160,323,293 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
14,432,479,000 |
26,684,641,000 |
73,060,323,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
4,977,303,000 |
4,813,500,000 |
6,450,790,062 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
2,383,601,000 |
4,542,303,000 |
3,875,970,713 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,091,056,000 |
13,532,247,000 |
14,456,313,975 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
2,936,381,320 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,448,345,000 |
3,757,594,000 |
3,760,015,223 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
65,374,000 |
38,997,000 |
17,052,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
466,800,000 |
|
41,563,800,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
449,700,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
349,700,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
58,850,000,000 |
88,009,405,000 |
103,676,314,379 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
58,850,000,000 |
88,009,405,000 |
103,676,314,379 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
54,954,910,000 |
54,954,910,000 |
68,632,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
54,954,910,000 |
|
68,632,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
3,895,090,000 |
33,054,495,000 |
35,044,314,379 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,800,664,000 |
29,159,405,000 |
34,815,939,983 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,094,426,000 |
3,895,090,000 |
228,374,396 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
73,732,179,000 |
114,794,046,000 |
176,836,637,672 |
|