TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
22,254,109,977 |
47,322,104,760 |
112,137,536,070 |
108,133,769,607 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
442,742,161 |
141,578,757 |
67,405,603 |
38,372,640 |
|
1. Tiền |
442,742,161 |
141,578,757 |
67,405,603 |
38,372,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
19,728,684,449 |
44,988,961,845 |
109,875,946,632 |
105,338,807,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,316,316,544 |
39,429,073,144 |
105,087,031,275 |
100,584,810,342 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
446,641,692 |
446,641,692 |
458,193,012 |
458,193,012 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,134,805,797 |
5,194,722,662 |
4,412,197,998 |
4,412,197,998 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-169,079,584 |
-81,475,653 |
-81,475,653 |
-116,393,790 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,074,275,450 |
1,985,738,291 |
1,724,333,036 |
1,916,478,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,074,275,450 |
1,985,738,291 |
1,724,333,036 |
1,916,478,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,407,917 |
205,825,867 |
469,850,799 |
840,111,296 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,407,917 |
205,825,867 |
|
403,249,296 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
469,850,799 |
436,862,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,948,182,879 |
37,661,818,688 |
36,849,711,163 |
35,874,696,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
36,590,072,225 |
36,307,415,150 |
35,464,555,025 |
34,616,419,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,982,048,594 |
32,777,651,247 |
31,956,711,000 |
31,135,770,204 |
|
- Nguyên giá |
66,732,346,828 |
66,732,346,828 |
66,732,346,828 |
66,732,346,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,750,298,234 |
-33,954,695,581 |
-34,775,635,828 |
-35,596,576,624 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,608,023,631 |
3,529,763,903 |
3,507,844,025 |
3,480,649,126 |
|
- Nguyên giá |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-851,157,853 |
-929,417,581 |
-951,337,459 |
-978,532,358 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
439,434,034 |
600,986,319 |
715,601,563 |
715,601,563 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
439,434,034 |
600,986,319 |
715,601,563 |
715,601,563 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
918,676,620 |
753,417,219 |
669,554,575 |
542,675,678 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
612,676,620 |
447,417,219 |
363,554,575 |
236,675,678 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
60,202,292,856 |
84,983,923,448 |
148,987,247,233 |
144,008,466,178 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
67,134,163,405 |
87,849,015,904 |
148,795,722,671 |
145,033,356,269 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
67,134,163,405 |
87,849,015,904 |
148,795,722,671 |
145,033,356,269 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,875,690,568 |
29,697,256,668 |
77,099,472,222 |
82,225,159,868 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
2,850,000,000 |
3,133,269,710 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
137,969,702 |
317,344,929 |
160,296,928 |
628,440,621 |
|
4. Phải trả người lao động |
193,688,827 |
|
356,996,940 |
30,068,023 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
285,994,444 |
678,854,795 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,828,464,453 |
1,736,064,452 |
14,975,298,252 |
875,298,252 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
53,248,349,855 |
53,248,349,855 |
53,067,663,885 |
57,462,265,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-6,931,870,549 |
-2,865,092,456 |
191,524,562 |
-1,024,890,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-6,931,870,549 |
-2,865,092,456 |
191,524,562 |
-1,024,890,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-29,930,410,549 |
-25,863,632,456 |
-22,807,015,438 |
-24,023,430,091 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,091,463,685 |
5,158,241,778 |
8,214,858,796 |
-1,115,960,732 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-31,021,874,234 |
-31,021,874,234 |
-31,021,874,234 |
-22,907,469,359 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
60,202,292,856 |
84,983,923,448 |
148,987,247,233 |
144,008,466,178 |
|