MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 62,534,621,792 63,486,747,037 62,672,124,589 65,488,037,074
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,814,430,214 1,395,254,129 545,405,538 1,838,683,032
1. Tiền 1,814,430,214 1,395,254,129 545,405,538 1,838,683,032
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000 2,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,289,487,315 18,946,009,961 22,412,142,859 24,926,859,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 15,671,112,050 12,733,481,644 15,435,592,734 17,338,951,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,280,042,679 1,081,097,555 1,259,653,700 1,861,036,007
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 5,717,776,860 5,510,875,036 6,096,340,699 6,106,315,792
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -379,444,274 -379,444,274 -379,444,274 -379,444,274
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 33,921,719,316 39,142,125,500 34,480,674,883 32,969,255,324
1. Hàng tồn kho 33,921,719,316 39,142,125,500 34,480,674,883 32,969,255,324
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,008,984,947 1,503,357,447 2,733,901,309 3,253,239,366
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 572,531,599 350,177,151 276,047,856
2. Thuế GTGT được khấu trừ 824,636,261 685,596,318 1,147,769,091 1,411,533,132
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,858,569 151,377,967 153,057,967
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 611,817,087 666,902,560 1,084,577,100 1,412,600,411
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 44,005,564,494 43,606,451,279 42,758,675,889 42,274,398,317
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 43,306,657,737 42,458,211,015 42,079,995,891 41,219,718,183
1. Tài sản cố định hữu hình 39,526,165,537 38,699,557,708 37,756,132,474 36,917,707,240
- Nguyên giá 66,036,846,828 66,051,846,828 65,946,846,828 65,946,846,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,510,681,291 -27,352,289,120 -28,190,714,354 -29,029,139,588
2. Tài sản cố định thuê tài chính 587,062,584 587,062,584
- Nguyên giá 600,000,000 600,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,937,416 -12,937,416
3. Tài sản cố định vô hình 3,780,492,200 3,758,653,307 3,736,800,833 3,714,948,359
- Nguyên giá 4,459,181,484 4,459,181,484 4,459,181,484 4,459,181,484
- Giá trị hao mòn lũy kế -678,689,284 -700,528,177 -722,380,651 -744,233,125
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,530,000,000 1,530,000,000 1,530,000,000 1,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,530,000,000 -1,530,000,000 -1,530,000,000 -1,530,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 698,906,757 1,148,240,264 678,679,998 1,054,680,134
1. Chi phí trả trước dài hạn 392,906,757 842,240,264 372,679,998 748,680,134
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 306,000,000 306,000,000 306,000,000 306,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 106,540,186,286 107,093,198,316 105,430,800,478 107,762,435,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,231,082,857 82,624,003,539 80,547,844,751 82,742,918,577
I. Nợ ngắn hạn 83,231,082,857 82,624,003,539 79,147,844,751 81,342,918,577
1. Phải trả người bán ngắn hạn 18,589,013,079 21,601,358,605 20,001,416,915 24,023,741,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 2,283,433,950 2,000,000,000 2,153,536,400 2,070,792,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 161,137,636 127,150,093 197,289,743 231,273,082
4. Phải trả người lao động 83,824,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,185,122,708 1,115,763,790 1,331,988,888 1,376,023,709
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,012,375,484 57,507,750,214 55,393,596,567 53,503,762,689
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 271,980,837 70,016,238 53,501,240
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,400,000,000 1,400,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 23,309,103,429 24,469,194,777 24,882,955,727 25,019,516,814
I. Vốn chủ sở hữu 23,309,103,429 24,469,194,777 24,882,955,727 25,019,516,814
1. Vốn góp của chủ sở hữu 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000 22,998,540,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73,608,228 1,470,654,777 1,884,415,727 2,020,976,814
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 73,608,228 1,233,699,576 413,720,950 631,282,037
- LNST chưa phân phối kỳ này 236,955,201 1,470,694,777 1,389,694,777
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 106,540,186,286 107,093,198,316 105,430,800,478 107,762,435,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.