TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
62,534,621,792 |
63,486,747,037 |
62,672,124,589 |
65,488,037,074 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,814,430,214 |
1,395,254,129 |
545,405,538 |
1,838,683,032 |
|
1. Tiền |
1,814,430,214 |
1,395,254,129 |
545,405,538 |
1,838,683,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
2,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,289,487,315 |
18,946,009,961 |
22,412,142,859 |
24,926,859,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,671,112,050 |
12,733,481,644 |
15,435,592,734 |
17,338,951,827 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,280,042,679 |
1,081,097,555 |
1,259,653,700 |
1,861,036,007 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,717,776,860 |
5,510,875,036 |
6,096,340,699 |
6,106,315,792 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-379,444,274 |
-379,444,274 |
-379,444,274 |
-379,444,274 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,921,719,316 |
39,142,125,500 |
34,480,674,883 |
32,969,255,324 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,921,719,316 |
39,142,125,500 |
34,480,674,883 |
32,969,255,324 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,008,984,947 |
1,503,357,447 |
2,733,901,309 |
3,253,239,366 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
572,531,599 |
|
350,177,151 |
276,047,856 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
824,636,261 |
685,596,318 |
1,147,769,091 |
1,411,533,132 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
150,858,569 |
151,377,967 |
153,057,967 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
611,817,087 |
666,902,560 |
1,084,577,100 |
1,412,600,411 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
44,005,564,494 |
43,606,451,279 |
42,758,675,889 |
42,274,398,317 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
43,306,657,737 |
42,458,211,015 |
42,079,995,891 |
41,219,718,183 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
39,526,165,537 |
38,699,557,708 |
37,756,132,474 |
36,917,707,240 |
|
- Nguyên giá |
66,036,846,828 |
66,051,846,828 |
65,946,846,828 |
65,946,846,828 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,510,681,291 |
-27,352,289,120 |
-28,190,714,354 |
-29,029,139,588 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
587,062,584 |
587,062,584 |
|
- Nguyên giá |
|
|
600,000,000 |
600,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-12,937,416 |
-12,937,416 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
3,780,492,200 |
3,758,653,307 |
3,736,800,833 |
3,714,948,359 |
|
- Nguyên giá |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
4,459,181,484 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-678,689,284 |
-700,528,177 |
-722,380,651 |
-744,233,125 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
1,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
-1,530,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
698,906,757 |
1,148,240,264 |
678,679,998 |
1,054,680,134 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
392,906,757 |
842,240,264 |
372,679,998 |
748,680,134 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
306,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
106,540,186,286 |
107,093,198,316 |
105,430,800,478 |
107,762,435,391 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,231,082,857 |
82,624,003,539 |
80,547,844,751 |
82,742,918,577 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,231,082,857 |
82,624,003,539 |
79,147,844,751 |
81,342,918,577 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
18,589,013,079 |
21,601,358,605 |
20,001,416,915 |
24,023,741,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,283,433,950 |
2,000,000,000 |
2,153,536,400 |
2,070,792,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
161,137,636 |
127,150,093 |
197,289,743 |
231,273,082 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
83,824,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,185,122,708 |
1,115,763,790 |
1,331,988,888 |
1,376,023,709 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,012,375,484 |
57,507,750,214 |
55,393,596,567 |
53,503,762,689 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
271,980,837 |
70,016,238 |
53,501,240 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
23,309,103,429 |
24,469,194,777 |
24,882,955,727 |
25,019,516,814 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
23,309,103,429 |
24,469,194,777 |
24,882,955,727 |
25,019,516,814 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
22,998,540,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
73,608,228 |
1,470,654,777 |
1,884,415,727 |
2,020,976,814 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
73,608,228 |
1,233,699,576 |
413,720,950 |
631,282,037 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
236,955,201 |
1,470,694,777 |
1,389,694,777 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
106,540,186,286 |
107,093,198,316 |
105,430,800,478 |
107,762,435,391 |
|