1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
405,988,525,118 |
463,627,198,160 |
405,060,775,940 |
556,674,513,433 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,010,778,920 |
2,321,790,000 |
1,531,382,627 |
14,834,213,344 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
402,977,746,198 |
461,305,408,160 |
403,529,393,313 |
541,840,300,089 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
311,230,072,645 |
350,948,520,260 |
293,118,393,259 |
377,553,165,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
91,747,673,553 |
110,356,887,900 |
110,411,000,054 |
164,287,134,418 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,891,319,059 |
5,990,673,520 |
6,465,834,848 |
6,998,792,621 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,621,364,030 |
3,095,840,456 |
4,946,790,115 |
4,058,497,052 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,943,822,902 |
2,279,834,296 |
3,012,732,245 |
2,021,613,363 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
60,707,907,911 |
37,723,592,782 |
45,337,383,883 |
100,075,101,645 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,698,406,067 |
7,823,923,175 |
7,716,230,973 |
8,254,105,288 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
17,611,314,604 |
67,704,205,007 |
58,876,429,931 |
58,898,223,054 |
|
12. Thu nhập khác |
1,722,341,324 |
130,000,000 |
27,447 |
347,698,600 |
|
13. Chi phí khác |
51,920,602 |
20,103,838 |
296,959,177 |
33,768 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,670,420,722 |
109,896,162 |
-296,931,730 |
347,664,832 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,281,735,326 |
67,814,101,169 |
58,579,498,201 |
59,245,887,886 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,642,586,111 |
8,729,677,101 |
7,659,268,364 |
9,346,898,313 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,891,965,545 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,639,149,215 |
59,084,424,068 |
50,920,229,837 |
51,790,955,118 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,639,149,215 |
59,084,424,068 |
50,920,229,837 |
51,790,955,118 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
743 |
2,638 |
2,273 |
2,312 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|