1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
254,774,064,452 |
271,269,705,464 |
274,493,652,478 |
271,687,208,888 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
254,774,064,452 |
271,269,705,464 |
274,493,652,478 |
271,687,208,888 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
203,670,255,370 |
218,029,884,312 |
223,604,184,573 |
226,390,249,702 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,103,809,082 |
53,239,821,152 |
50,889,467,905 |
45,296,959,186 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
698,875,555 |
1,634,795,766 |
1,064,954,651 |
2,093,976,090 |
|
7. Chi phí tài chính |
614,680,771 |
639,529,852 |
1,343,872,347 |
1,501,541,068 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
484,746,535 |
505,105,429 |
709,643,392 |
761,133,290 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
27,563,139,264 |
34,513,221,184 |
27,038,002,432 |
26,660,586,796 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,943,655,572 |
7,011,589,316 |
6,834,932,128 |
7,047,017,627 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
16,681,209,030 |
12,710,276,566 |
16,737,615,649 |
12,181,789,785 |
|
12. Thu nhập khác |
186,175,024 |
4,136,459,010 |
594,102,429 |
1,111,065,467 |
|
13. Chi phí khác |
13,583,543 |
3,670,838,609 |
270,974,505 |
109,597,383 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
172,591,481 |
465,620,401 |
323,127,924 |
1,001,468,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,853,800,511 |
13,175,896,967 |
17,060,743,573 |
13,183,257,869 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,380,655,198 |
2,652,913,957 |
3,496,955,846 |
-1,448,627,732 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
13,473,145,313 |
10,522,983,010 |
13,563,787,727 |
14,631,885,601 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,473,145,313 |
10,522,983,010 |
13,563,787,727 |
14,631,885,601 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|