MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Bột giặt Net (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 254,774,064,452 271,269,705,464 274,493,652,478 271,687,208,888
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 254,774,064,452 271,269,705,464 274,493,652,478 271,687,208,888
4. Giá vốn hàng bán 203,670,255,370 218,029,884,312 223,604,184,573 226,390,249,702
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,103,809,082 53,239,821,152 50,889,467,905 45,296,959,186
6. Doanh thu hoạt động tài chính 698,875,555 1,634,795,766 1,064,954,651 2,093,976,090
7. Chi phí tài chính 614,680,771 639,529,852 1,343,872,347 1,501,541,068
- Trong đó: Chi phí lãi vay 484,746,535 505,105,429 709,643,392 761,133,290
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 27,563,139,264 34,513,221,184 27,038,002,432 26,660,586,796
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,943,655,572 7,011,589,316 6,834,932,128 7,047,017,627
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 16,681,209,030 12,710,276,566 16,737,615,649 12,181,789,785
12. Thu nhập khác 186,175,024 4,136,459,010 594,102,429 1,111,065,467
13. Chi phí khác 13,583,543 3,670,838,609 270,974,505 109,597,383
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 172,591,481 465,620,401 323,127,924 1,001,468,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,853,800,511 13,175,896,967 17,060,743,573 13,183,257,869
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,380,655,198 2,652,913,957 3,496,955,846 -1,448,627,732
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 13,473,145,313 10,522,983,010 13,563,787,727 14,631,885,601
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,473,145,313 10,522,983,010 13,563,787,727 14,631,885,601
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.