1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
258,363,487,902 |
291,124,077,720 |
254,774,064,452 |
271,269,705,464 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
258,363,487,902 |
291,124,077,720 |
254,774,064,452 |
271,269,705,464 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
197,304,643,979 |
218,913,819,329 |
203,670,255,370 |
218,029,884,312 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
61,058,843,923 |
72,210,258,391 |
51,103,809,082 |
53,239,821,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,066,876,498 |
1,625,667,332 |
698,875,555 |
1,634,795,766 |
|
7. Chi phí tài chính |
949,663,367 |
686,473,063 |
614,680,771 |
639,529,852 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
506,912,242 |
349,296,149 |
484,746,535 |
505,105,429 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
33,461,900,964 |
47,607,440,319 |
27,563,139,264 |
34,513,221,184 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,390,635,514 |
5,275,971,506 |
6,943,655,572 |
7,011,589,316 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
23,323,520,576 |
20,266,040,835 |
16,681,209,030 |
12,710,276,566 |
|
12. Thu nhập khác |
44,249,000 |
123,708,394 |
186,175,024 |
4,136,459,010 |
|
13. Chi phí khác |
|
76,282,452 |
13,583,543 |
3,670,838,609 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
44,249,000 |
47,425,942 |
172,591,481 |
465,620,401 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,367,769,576 |
20,313,466,777 |
16,853,800,511 |
13,175,896,967 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,678,984,046 |
4,063,597,922 |
3,380,655,198 |
2,652,913,957 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,688,785,530 |
16,249,868,855 |
13,473,145,313 |
10,522,983,010 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,688,785,530 |
16,249,868,855 |
13,473,145,313 |
10,522,983,010 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|